Thị trường ngày càng sôi động đã thúc đẩy các doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động hơn để tiếp cận thị trường. Do đó, việc thành lập chi nhánh là một chiến lược kinh doanh phổ biến. Thế nhưng, bạn đã thực sự hiểu rõ chi nhánh công ty trong tiếng Anh là gì và những khái niệm liên quan chưa? Trong bài viết này ACC Hà Nội sẽ giúp bạn làm rõ những nội dung này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
1. Chi nhánh công ty trong tiếng Anh là gì?
1.1 Khái niệm
Đầu tiên, chi nhánh là gì? Theo Khoản 1 Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về Chi nhánh của doanh nghiệp như sau:
“1. Chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền. Ngành, nghề kinh doanh của chi nhánh phải đúng với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp.”
Vậy có thể hiểu, chi nhánh công ty là một bộ phận của công ty mẹ, được thành lập với mục tiêu mở rộng hoạt động kinh doanh ra ngoài khu vực hoạt động chính của công ty mẹ. Chi nhánh này sẽ hoạt động độc lập ở một địa điểm khác, nhưng vẫn tuân theo các chỉ đạo và chính sách của công ty mẹ. Trong tiếng Anh, chi nhánh công ty thường được gọi là “branch” hoặc “subsidiary”. Cả hai thuật ngữ này đều chỉ các đơn vị phụ thuộc của công ty mẹ, nhưng chúng có những đặc điểm và vai trò khác nhau.
1.2 Chi nhánh công ty trong tiếng Anh
- Branch (chi nhánh): Đây là một đơn vị hoạt động của công ty mẹ, được thành lập để thực hiện một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty mẹ tại một địa điểm khác. Chi nhánh có thể bao gồm nhiều chức năng, từ sản xuất, kinh doanh cho đến cung cấp dịch vụ. Đặc điểm nổi bật của chi nhánh là nó có thể thực hiện giao dịch kinh doanh độc lập và có tư cách pháp nhân riêng, nghĩa là nó có khả năng ký kết hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng và có thể bị kiện tụng như một thực thể độc lập.
- Subsidiary (công ty con): Đây là một công ty độc lập hoàn toàn về mặt pháp lý, nhưng lại bị kiểm soát bởi công ty mẹ thông qua việc nắm giữ cổ phần chi phối. Công ty con có tư cách pháp nhân riêng và hoạt động độc lập với công ty mẹ về mặt tài chính và quản lý, mặc dù nó phải tuân theo các chính sách và chỉ đạo từ công ty mẹ.
>>> Tìm hiểu thêm về: Giám đốc công ty tiếng anh là gì?
2. Danh mục những từ tương ứng với chi nhánh công ty trong tiếng anh
Một số từ tương ứng, liên quan đến chi nhánh công ty tiếng Anh đó là:
- Văn phòng đại diện tiếng Anh là Representative office (n)
- Công ty mẹ tiếng Anh là Holding company (n)
- Công ty con tiếng Anh là Subsidiaries (n)
- Phó giám đốc chi nhánh công ty tiếng Anh là Deputy director of the company’s branch (n)
- Trụ sở chi nhánh công ty tiếng Anh là Head office of the company (n)
- Nhân viên chi nhánh công ty tiếng Anh là Company branch employees (n)
- Doanh nghiệp tiếng Anh là Enterprise (n)
- Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn tiếng Anh là Limited liability company branch (n)
- Chi nhánh công ty cổ phần tiếng Anh là Branch office of Corporation (n)
- Hệ thống chi nhánh công ty tiếng Anh là Company branch system (n)
- Công ty là Company;
- Tổng công ty là Controlling company;
- Trụ sở chính là Headquarters;
- Văn phòng chi nhánh là Branch office;
- Người đại diện là Representative.
3. Lợi ích của việc thành lập chi nhánh công ty
Việc thành lập chi nhánh công ty không chỉ giúp mở rộng hoạt động kinh doanh mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực khác. Dưới đây là những lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được khi thiết lập chi nhánh:
3.1 Mở rộng thị trường
- Tiếp cận khách hàng mới: Chi nhánh công ty giúp doanh nghiệp tiếp cận gần hơn với khách hàng ở các khu vực mới. Việc có mặt tại địa phương cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và thị hiếu của khách hàng tại đó, từ đó thiết kế các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn.
- Tăng doanh số bán hàng: Khi có chi nhánh tại nhiều địa phương, doanh nghiệp có thể tăng cường sự hiện diện và tiếp cận nhiều khách hàng hơn, từ đó nâng cao doanh số bán hàng và tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới.
3.2 Tối ưu hóa chi phí
- Giảm chi phí vận chuyển: Việc có chi nhánh gần gũi với khu vực tiêu thụ giúp giảm chi phí vận chuyển hàng hóa từ trung tâm sản xuất đến thị trường tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thời gian giao hàng.
- Tránh các rào cản thuế và hải quan: Chi nhánh có thể giúp doanh nghiệp tận dụng các ưu đãi thuế và giảm thiểu các rào cản hải quan, từ đó giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả kinh doanh.
3.3 Cải thiện dịch vụ khách hàng
- Đáp ứng nhanh chóng: Chi nhánh tại địa phương giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng. Điều này làm tăng sự hài lòng của khách hàng và tạo dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt hơn.
- Hỗ trợ địa phương: Chi nhánh có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ và giải quyết vấn đề tại chỗ, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm thời gian phản hồi.
3.4 Tăng cường hình ảnh thương hiệu
- Xây dựng nhận diện thương hiệu: Việc có mặt tại nhiều khu vực khác nhau giúp doanh nghiệp xây dựng và củng cố nhận diện thương hiệu mạnh mẽ hơn. Sự hiện diện rộng rãi làm tăng độ tin cậy và uy tín của thương hiệu.
- Khẳng định sự cam kết: Chi nhánh cho thấy sự cam kết của công ty đối với các thị trường địa phương, từ đó tạo niềm tin và sự ủng hộ từ khách hàng và đối tác.
3.5 Tạo cơ hội đổi mới và phát triển
- Khuyến khích sự sáng tạo: Chi nhánh có thể trở thành nơi thử nghiệm các ý tưởng mới, sản phẩm mới hoặc mô hình kinh doanh mới. Điều này giúp công ty mẹ thu thập thông tin phản hồi quý giá và cải thiện chiến lược kinh doanh.
- Xây dựng đội ngũ nhân sự: Việc mở chi nhánh cung cấp cơ hội để tuyển dụng và phát triển đội ngũ nhân sự địa phương, từ đó mang lại những ý tưởng và phương pháp làm việc mới mẻ cho công ty.
3.6 Tăng cường khả năng quản lý rủi ro
- Phân tán rủi ro: Sự phân tán hoạt động kinh doanh qua các chi nhánh giúp giảm thiểu rủi ro tập trung. Nếu một thị trường gặp khó khăn, công ty vẫn có thể duy trì hoạt động và doanh thu từ các chi nhánh khác.
- Cải thiện đáp ứng thị trường: Chi nhánh giúp công ty phản ứng linh hoạt hơn với các thay đổi và thách thức trong thị trường địa phương, từ đó giảm thiểu các rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Ví dụ thực tế: công ty Unilever đã thành lập các chi nhánh trên toàn cầu để sản xuất và phân phối các sản phẩm tiêu dùng của mình. Điều này giúp họ tiếp cận các thị trường địa phương, giảm chi phí vận chuyển và tối ưu hóa việc phân phối sản phẩm.
4. Các loại hình chi nhánh trong công ty
Chi nhánh công ty có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào chức năng, mục đích hoạt động và quy mô. Mỗi loại hình chi nhánh phục vụ một mục đích cụ thể và có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là các loại hình chi nhánh phổ biến mà các công ty thường thiết lập:
4.1 Chi nhánh sản xuất
- Chức Năng: Chi nhánh sản xuất tập trung vào việc sản xuất hàng hóa và sản phẩm. Đây là nơi mà công ty mẹ có thể đặt nhà máy hoặc cơ sở sản xuất để chế biến nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh.
- Đặc điểm:
- Quản Lý Sản Xuất: Chi nhánh này đảm nhận việc quản lý toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm cuối cùng.
- Tập Trung Vào Hiệu Suất: Mục tiêu chính của chi nhánh sản xuất là tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
4.2 Chi nhánh kinh doanh
- Chức Năng: Chi nhánh kinh doanh tập trung vào việc bán hàng và cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Đây là nơi thực hiện các giao dịch thương mại và phát triển thị trường.
- Đặc điểm:
- Hoạt Động Bán Hàng: Chi nhánh kinh doanh chịu trách nhiệm về hoạt động bán hàng, tiếp thị và quản lý mối quan hệ khách hàng.
- Tư Vấn và Hỗ Trợ: Chi nhánh cũng có thể cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
4.3 Chi nhánh hỗ trợ
- Chức năng: Chi nhánh hỗ trợ cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho các chi nhánh khác hoặc cho công ty mẹ. Đây có thể là các dịch vụ như hậu cần, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ khách hàng hoặc quản lý nhân sự.
- Đặc điểm:
- Hỗ Trợ Chuyên Môn: Chi nhánh hỗ trợ thường có đội ngũ chuyên gia hoặc kỹ thuật viên để giải quyết các vấn đề kỹ thuật hoặc cung cấp dịch vụ chuyên môn.
- Quản Lý Dịch Vụ: Nó có thể chịu trách nhiệm về các dịch vụ hậu cần như vận chuyển, lưu kho, hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác cho các chi nhánh khác.
4.4 Chi nhánh dịch vụ
- Chức Năng: Chi nhánh dịch vụ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng thay vì bán sản phẩm. Đây có thể là các dịch vụ chăm sóc khách hàng, dịch vụ bảo trì, hoặc dịch vụ tư vấn.
- Đặc Điểm:
- Chuyên Môn Dịch Vụ: Chi nhánh này chuyên cung cấp các dịch vụ sau bán hàng, hỗ trợ kỹ thuật, và tư vấn chuyên môn.
- Tạo Sự Hài Lòng: Mục tiêu chính của chi nhánh dịch vụ là nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giữ chân khách hàng lâu dài.
4.5 Chi nhánh nghiên cứu và phát triển (R&D)
- Chức Năng: Chi nhánh nghiên cứu và phát triển tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới hoặc cải tiến công nghệ hiện có.
- Đặc Điểm:
- Đổi Mới và Sáng Tạo: Chi nhánh này chịu trách nhiệm về các dự án nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới và cải tiến quy trình sản xuất.
- Đầu Tư vào Công Nghệ: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nghiên cứu và công nghệ là một phần quan trọng của chi nhánh này.
4.6 Chi nhánh tài chính
- Chức Năng: Chi nhánh tài chính tập trung vào việc quản lý các hoạt động tài chính của công ty, bao gồm kế toán, kiểm toán, và quản lý đầu tư.
- Đặc Điểm:
- Quản Lý Tài Chính: Chi nhánh này đảm nhận việc theo dõi và quản lý các tài khoản tài chính, báo cáo tài chính và kiểm soát ngân sách.
- Đảm Bảo Tuân Thủ: Chi nhánh tài chính giúp đảm bảo các hoạt động tài chính tuân thủ các quy định pháp lý và chính sách của công ty.
>> Tìm hiểu thêm về: Công ty hợp danh tiếng anh là gì?
5. Phân biệt chi nhánh và văn phòng đại diện
Mặc dù chi nhánh và văn phòng đại diện đều là các đơn vị phụ thuộc của công ty mẹ, nhưng chúng có những sự khác biệt rõ ràng mà bạn cần nắm vững.
Phân biệt Chi nhánh Văn phòng đại diện Tư cách pháp nhân Có tư cách pháp nhân riêng Không có tư cách pháp nhân Chức năng Thực hiện hầu hết các hoạt động kinh doanh của công ty mẹ Chỉ có chức năng đại diện cho công ty mẹ tại một địa phương cụ thể Trách nhiệm pháp lý Chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ pháp lý của mình Không chịu trách nhiệm pháp lý về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính
>>> Tìm hiểu thêm về: Công ty cổ phần nội bộ là gì?
6. Những câu hỏi thường gặp
Chi nhánh có phải là doanh nghiệp không?
Trả lời: Chi nhánh là một đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, tài sản của chi nhánh không phải khối tài sản độc lập. Thẩm quyền đại diện của chi nhánh do Trụ sở chính ủy quyền. Chính bởi vậy, chi nhánh không có tư cách pháp nhân và không phải một doanh nghiệp.
Chi nhánh có cần tuân thủ các quy định pháp lý địa phương không?
Trả Lời: Có, chi nhánh phải tuân thủ tất cả các quy định pháp lý địa phương bao gồm thuế, lao động, an toàn và môi trường. Điều này đảm bảo rằng chi nhánh hoạt động hợp pháp và tránh được các vấn đề pháp lý tiềm ẩn.
Ví dụ một số cụm từ sử dụng chi nhánh tiếng Anh viết như thế nào ?
Trả lời: Branch Office là văn phòng chi nhánh, Branch Manager là quản lý chi nhánh, Branch Network là mạng lưới chi nhánh, Branch Office Location là vị trí văn phòng chi nhánh.
Từ nội dung của bài viết, ACC Hà Nội mong rằng có thể cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn đọc hiểu hơn về chi nhánh công ty tiếng anh là gì? để từ đó có thể sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Nếu Quý bạn còn có những thắc mắc khác cần được hỗ trợ hãy liên hệ với ACC Hà Nội để được tư vấn chi tiết hơn.