Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Việc viết một CV tiếng Anh là cơ hội để giúp bạn tỏa sáng và nổi bật bản thân trước mắt nhà tuyển dụng. Trong môi trường làm việc ngày nay, nơi sự quốc tế hóa ngày càng trở nên quan trọng, khả năng viết CV tiếng Anh chất lượng là một kỹ năng tuyệt vời không thể phủ nhận.
Hãy cùng NativeX khám phá cách viết CV tiếng Anh để làm CV của bạn trở nên chuyên nghiệp và cuốn hút để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
CV là gì?
CV là viết tắt của từ Curriculum Vitae, nghĩa là Sơ yếu lý lịch. Đây là một tài liệu tổng hợp về quá trình học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, và thông tin cá nhân khác của một người, thường được sử dụng khi xin việc làm.
CV giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quan về ứng viên và quyết định liệu họ phù hợp với vị trí công việc cụ thể hay không. Thông thường, một CV bao gồm các mục như thông tin cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp, học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng,…
Cách phân biệt giữa CV và Resume
Phân biệt giữa CV (Curriculum Vitae) và Resume có thể dựa trên một số yếu tố khác nhau, bao gồm độ dài, mục đích sử dụng, và cấu trúc nội dung.
Độ dài
- ✓ CV: Thường dài, đặc biệt là cho những người có nhiều kinh nghiệm làm việc và học vấn.
- ✓ Resume: Ngắn gọn hơn, tập trung vào những thông tin quan trọng và có liên quan nhất đến vị trí đang ứng tuyển.
Mục tiêu sử dụng
- ✓ CV: Thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục, y tế và các ngành nghề chuyên sâu khác.
- ✓ Resume: Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, doanh nghiệp và các lĩnh vực khác ngoài nghiên cứu.
Nội dung
- ✓ CV: Bao gồm tất cả các thông tin về quá trình học vấn, nghiên cứu, bằng cấp, công trình nghiên cứu, và các thông tin liên quan đến chuyên môn.
- ✓ Resume: Tập trung vào kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn, thành tựu, và các thông tin liên quan đến ứng viên có thể đóng góp cho công ty.
Định dạng
- ✓ CV: Thường có định dạng chung và không thay đổi nhiều tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- ✓ Resume: Có thể điều chỉnh định dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu công việc cụ thể.
Những nội dung cần có trong CV
# Thông tin cá nhân (Personal profile)
Thông tin cá nhân có vai trò quan trọng trong CV vì nó là phần đầu tiên mà nhà tuyển dụng đọc khi xem xét hồ sơ của ứng viên. Phần này thông thường bao gồm:
- ✓ Họ và tên đầy đủ (Full name): Đảm bảo rằng tên ghi trên CV giống với tên trên giấy tờ tùy thân.
- ✓ Ngày tháng năm sinh (Date of birth): Bạn chỉ cần cung cấp ngày tháng năm sinh, không cần thêm thông tin về tuổi. Nếu bạn lo lắng về việc tiết lộ quá nhiều thông tin cá nhân, bạn có thể chỉ cung cấp năm sinh.
- ✓ Địa chỉ (Address): Chỉ cần ghi địa chỉ thành phố và quận là đủ. Đôi khi chỉ cần cung cấp thành phố.
- ✓ Số điện thoại (Phone number): Đảm bảo số điện thoại di động bạn cung cấp là số mà bạn có thể liên lạc được mọi lúc.
- ✓ Email: Dùng email được đặt tên chuyên nghiệp.
Lưu ý: Nếu có kèm ảnh thì tránh sử dụng hình ảnh selfie, hình ảnh mờ hoặc không rõ nét để giữ cho CV chuyên nghiệp và tập trung vào thông tin cơ bản về kinh nghiệm, kỹ năng, và giáo dục.
# Mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective)
Mục tiêu nghề nghiệp xuất hiện ở đầu CV, do đó nó có ảnh hưởng lớn đến sự ấn tượng ban đầu của nhà tuyển dụng. Một mục tiêu rõ ràng và sâu sắc có thể làm tăng khả năng bạn được chú ý:
- ✓ Chỉ ra chức danh bạn đang tìm kiếm. Qua đó, giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ vị trí bạn muốn theo đuổi và đảm bảo sự chính xác trong việc kết hợp với các vị trí tuyển dụng.
- ✓ Mô tả mục tiêu ngắn hạn của bạn liên quan đến vị trí bạn đang ứng tuyển. Ví dụ: các dự án cụ thể bạn muốn thực hiện, kỹ năng bạn muốn phát triển, hoặc các mục tiêu ngắn hạn khác.
- ✓ Nêu rõ mục tiêu dài hạn của bạn trong sự nghiệp. Chẳng hạn là sự phát triển trong vị trí, đạt được các mục tiêu cụ thể, hoặc đóng góp đặc biệt vào lĩnh vực chuyên môn.
- ✓ Nếu có thể, thể hiện sự linh hoạt trong mục tiêu của bạn, cho thấy sự sẵn sàng thích ứng với thay đổi và học hỏi.
# Trình độ học vấn và bằng cấp/chứng chỉ (Education and Qualifications/Certificates)
Đây là phần bạn sẽ mô tả quá trình học vấn của mình và đề cập đến bằng cấp hay chứng chỉ bạn đã đạt được.
- ✓ Liệt kê đầy đủ tên bằng cấp hoặc chứng chỉ bạn đã đạt được, ví dụ: Bằng Kỹ sư Công nghệ Thông tin, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế (IELTS), …
- ✓ Ghi rõ tên, địa điểm trường đại học hoặc tổ chức đào tạo và cùng với thời gian bạn đã học hoặc đạt được bằng cấp/chứng chỉ.
- ✓ Mô tả ngành học chính hoặc chương trình đào tạo bạn đã tham gia. Qua đó, có thể giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về chuyên môn của bạn.
- ✓ Nếu có bất kỳ thành tích xuất sắc nào (học bổng, loại giỏi, dự án nghiên cứu nổi bật), hãy đề cập để tăng cường uy tín.
- ✓ Trường hợp điểm trung bình của bạn khá cao và liên quan đến ngành nghề bạn đang ứng tuyển, hãy liệt kê nó để tăng cường ấn tượng về khả năng học thuật của bạn. Nếu ngược lại, bạn có thể bỏ qua.
# Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)
Kinh nghiệm làm việc là yếu tố quan trọng trong quá trình tham gia tuyển dụng. Để tăng cơ hội được chọn, bạn cần đưa ra đầy đủ các vị trí đã từng làm việc và mô tả chi tiết công việc của mình. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chỉ liệt kê những kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển và tránh viết dài dòng.
Để tạo sự chuyên nghiệp, trong CV xin việc bằng tiếng Anh, bạn nên sử dụng các từ như developed, organized, planned. Bạn cũng cần liệt kê các công việc gần đây nhất, sau đó hãy liệt kê các công việc trước đó nữa. Nếu bạn đã có nhiều công việc trước đó, hãy lựa chọn các công việc có kỹ năng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
# Kỹ năng (Skills)
Kỹ năng trong một CV giúp làm nổi bật những khả năng cụ thể mà bạn mang lại cho nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số gợi ý có thể bao gồm trong CV của bạn:
- ✓ Kỹ năng chuyên môn: Những kỹ năng cụ thể liên quan đến ngành nghề bạn đang ứng tuyển. Ví dụ: nếu bạn làm trong lĩnh vực IT, có thể bao gồm kỹ năng lập trình, quản lý dự án, phân tích hệ thống, và nhiều hơn nữa.
- ✓ Kỹ năng mềm: - Giao tiếp: khả năng giao tiếp hiệu quả cả trong văn bản và nói. - Làm việc nhóm: khả năng hợp tác và làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm. - Quản lý thời gian: khả năng tổ chức công việc và ưu tiên công việc theo đúng kế hoạch. - Giải quyết vấn đề: khả năng phân tích vấn đề và tìm ra giải pháp hiệu quả. - Lãnh đạo: khả năng đưa ra quyết định và hướng dẫn nhóm làm việc. - Ngôn ngữ và công nghệ: Nếu công việc yêu cầu sử dụng các công nghệ cụ thể hoặc nếu bạn có khả năng nói và viết thành thạo các ngôn ngữ ngoại trừ, hãy bao gồm thông tin này.
Lưu ý: Nên chọn kỹ năng phù hợp với công việc cụ thể mà bạn đang ứng tuyển, và hãy cố gắng thành thật cung cấp bằng chứng cụ thể hoặc ví dụ để minh họa khả năng của bạn trong mỗi kỹ năng.
# Hoạt động xã hội (Activities)
Thông tin này thường tập trung vào các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, tham gia cộng đồng, và các sự kiện xã hội mà bạn đã tham gia. Đây là cơ hội để bạn thể hiện mặt con người xã hội và năng động của mình. Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể để viết phần này:
- ✓ Chọn lọc hoạt động quan trọng: - Chọn những hoạt động nổi bật, nói lên năng động và khả năng của bạn. - Nếu bạn mới ra trường hoặc ít kinh nghiệm, đặc biệt cần tập trung vào những hoạt động có liên quan đến vị trí bạn đang ứng tuyển.
- ✓ Mô tả ngắn gọn và cụ thể: - Đưa ra thông tin cụ thể về hoạt động bạn tham gia, ví dụ: tên dự án, tên câu lạc bộ, hoặc chương trình. - Mô tả nhiệm vụ hoặc vai trò của bạn trong hoạt động đó một cách rõ ràng và ngắn gọn.
- ✓ Thành tựu và ảnh hưởng: - Nếu có, nêu rõ các thành tựu hoặc ảnh hưởng của hoạt động đó đến cộng đồng hoặc tổ chức. - Chia sẻ những kỹ năng mà bạn đã học được từ các hoạt động xã hội như lãnh đạo, làm việc nhóm, quản lý thời gian, tư duy sáng tạo, và kỹ năng giao tiếp.
# Sở thích cá nhân (Hobbies/Interests)
Đây có thể là một cơ hội để bạn thể hiện sự phù hợp của mình với vị trí công việc cụ thể mà bạn đang ứng tuyển. Dưới đây là một số gợi ý để viết phần này một cách súc tích và liên quan đến vị trí ứng tuyển:
- ✓ Sở thích kết nối với vị trí công việc: Chọn những sở thích có liên quan trực tiếp đến vị trí bạn đang ứng tuyển. Ví dụ, nếu là vị trí trong lĩnh vực marketing, đề cập đến việc đọc sách, theo dõi blog, hoặc tham gia các sự kiện liên quan đến marketing và quảng cáo.
- ✓ Sở thích liên quan đến kỹ năng và kiến thức: Nếu sở thích của bạn góp phần vào việc nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng liên quan đến công việc, hãy đề cập đến. Ví dụ, việc tham gia vào các khóa học trực tuyến, tham gia diễn đàn chuyên ngành, hoặc viết blog chia sẻ kiến thức.
- ✓ Sở thích thể hiện tính cách hoặc giá trị: Lựa chọn sở thích mà có thể phản ánh tính cách, giá trị cá nhân của bạn và có thể kết nối với văn hóa hoặc giá trị của công ty mà bạn đang ứng tuyển.
- ✓ Giữ ngắn gọn và liên quan: Đưa ra từ một đến ba sở thích cụ thể và liên quan, tránh đưa quá nhiều thông tin không cần thiết.
Tuy sở thích không phải là yếu tố chính nhưng nếu được trình bày một cách sáng tạo và phù hợp, nó có thể làm nổi bật và tạo điểm khác biệt trong CV của bạn.
Những lỗi thường gặp khi viết CV bằng tiếng Anh
Khi viết CV bằng tiếng Anh, có một số lỗi thường gặp mà bạn cần tránh để đảm bảo CV của mình tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng:
- ✓ Sai ngữ pháp và chính tả: Sử dụng sai cấu trúc câu, thì, hay từ vựng có thể làm mất điểm. Đảm bảo rằng bạn kiểm tra kỹ ngữ pháp và chính tả, có thể ử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến hoặc nhờ người khác đọc qua để phát hiện và sửa chữa lỗi.
- ✓ Mô tả công việc không rõ ràng: Thay vì chỉ liệt kê các nhiệm vụ, hãy tập trung vào các thành tựu cụ thể, số liệu, và kết quả bạn đã đạt được trong quá trình làm việc. Ví dụ, thay vì viết “quản lý dự án,” bạn có thể viết “quản lý dự án thành công dẫn đến giảm 20% chi phí và hoàn thành dự án trước thời hạn.”
- ✓ CV quá dài hoặc quá ngắn: CV quá dài có thể khiến người đọc mất hứng thú, trong khi CV quá ngắn có thể làm cho bạn trông thiếu kinh nghiệm. Đảm bảo CV của bạn chứa đủ thông tin quan trọng nhưng vẫn ngắn gọn và dễ đọc.
- ✓ Thiếu điểm mạnh của bản thân: Một CV tốt không chỉ liệt kê kỹ năng và kinh nghiệm mà còn nêu bật những điểm mạnh của bạn. Điều này có thể là những dự án thành công, giải thưởng, hoặc những kỹ năng đặc biệt bạn có.
- ✓ Không cá nhân hóa: Một mẫu CV chung chung không thể hiện rõ sự cá nhân của bạn. Hãy điều chỉnh CV của bạn để phản ánh cá nhân của bạn, mục tiêu nghề nghiệp và phù hợp với vị trí ứng tuyển.
- ✓ Sai thông tin liên hệ: Đảm bảo rằng thông tin liên hệ của bạn là chính xác và dễ dàng tiếp cận. Nếu thông tin đã thay đổi, hãy cập nhật ngay lập tức.
- ✓ Không kiểm tra lại CV: Trước khi gửi đi CV, hãy kiểm tra lại để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp và thông tin không chính xác nào.
Những mẹo giúp CV tiếng Anh gây ấn tượng mạnh
Việc viết một CV tiếng Anh ấn tượng đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Dưới đây là một số mẹo giúp CV của bạn nổi bật:
- Chọn hình ảnh chuyên nghiệp
- Chọn hình ảnh chất lượng: Bức ảnh nên chụp trong nền trắng hoặc màu nhạt, tập trung vào bạn và không nên đeo kính râm, mũ, hoặc đồ trang sức quá lòe loẹt.
- Vị trí hình ảnh hợp lý: Đặt hình ảnh ở vị trí góc trên bên phải của CV để tạo cân đối và thu hút sự chú ý.
- Cách trình bày ngắn gọn
- Thứ tự ưu tiên: Đặt những phần quan trọng nhất trên cùng.
- Chỉ đưa vào CV những thông tin quan trọng nhất và sắp xếp chúng một cách logic.
- Đảm bảo sự nhất quán: Mỗi phần có thể được bắt đầu bằng một tiêu đề rõ ràng, ví dụ: Skills (Kỹ năng), Career Objective (Mục tiêu nghề nghiệp)
- Từ ngữ nổi bật
- Chọn từ ngữ phản ánh tính cách: Ví dụ như: Collaborative skills (Kỹ năng hợp tác) Team collaboration skills (Kỹ năng hợp tác nhóm), Negotiation skills (Kỹ năng thương lượng).
- Định dạng nổi bật: Gạch chân, viết hoa, in nghiêng hoặc bôi đen các thông tin quan trọng.
- Sử dụng tiếng anh đơn giản: Sử dụng từ ngữ mà người đọc có thể hiểu dễ dàng, không cần phải sử dụng các từ ngữ khó hiểu hoặc bóng bẩy. Tránh sử dụng đại từ danh xưng ngôi thứ nhất
- Sử dụng thuật ngữ chuyên môn: Việc sử dụng các từ ngữ như “utilize,” “impact” có thể làm tăng tính chuyên nghiệp của CV.
- Hạn chế sử dụng đại từ nhân xưng: Tránh quá nhiều “I” và “my” để tránh làm mất tính chuyên nghiệp của CV.
- Phương pháp liệt kê hiệu quả
- Liệt kê từng điểm mạnh một cách rõ ràng: Sử dụng động từ để bắt đầu mỗi câu, ví dụ: “Managed a team of 10 individuals.”
- Ngôn từ chủ động và đồng nhất: Sử dụng ngôn từ chủ động để trình bày hành động của bạn.
Khi viết CV, đừng quên mục tiêu cuối cùng là làm cho bản thân bạn nổi bật và dễ ghi nhớ trong mắt nhà tuyển dụng. Đồng thời, thể hiện tính chân thật và chuyên nghiệp thông qua cách trình bày thông tin.
Một số mẫu CV tiếng Anh
Mẫu CV tiếng Anh đúng chuẩn
Mẫu CV tiếng Anh cơ bản
Mẫu CV độc đáo
Mẫu CV tiếng Anh ấn tượng
Mẫu CV ngành kế toán
Mẫu CV vị trí thực tập sinh
Mẫu CV tiếng anh vị trí design
Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:
- Cách viết Ngày - Tháng - Năm trong tiếng Anh
- Cách viết email trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh
- Cách viết email mời tham gia sự kiện bằng tiếng Anh
Việc viết một CV tiếng Anh chắc chắn sẽ mở ra nhiều cơ hội cho bạn với việc làm trong môi trường đa quốc gia. Đây là một bước quan trọng để thể hiện khả năng của mình và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng quốc tế. Hy vọng rằng bày viết của NativeX về cách viết CV tiếng Anh sẽ là cầu nối để tiến gần hơn đến vị trí mơ ước và cơ hội để phát triển sự nghiệp.
Tác giả: NativeX