Key Takeaways
AM là viết tắt của "Ante Meridiem", nghĩa là "trước buổi trưa". Am được sử dụng cho khoảng thời gian từ nửa đêm đến 12 giờ trưa.
PM là viết tắt của "Post Meridiem", nghĩa là "sau buổi trưa". Pm được sử dụng từ 12 giờ trưa đến nửa đêm.
Theo cách tính hệ 24 giờ, 12 p.m là 12 giờ trưa còn 12 a.m là 0h sáng.
Bảng dùng để so sánh đối chiếu hệ 12 giờ với 24 giờ.
Đoạn hội thoại minh hoạ cho cách sử dụng am và pm.
AM là viết tắt của "Ante Meridiem" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước buổi trưa". Am được sử dụng cho khoảng thời gian từ nửa đêm đến 12 giờ trưa.
PM là viết tắt của "Post Meridiem" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sau buổi trưa". Pm được sử dụng từ 12 giờ trưa đến nửa đêm.
Ngày xưa, người ta thường chia một ngày 24h thành 12 giờ cho mỗi nửa và sử dụng các ký hiệu AM và PM để phân biệt buổi sáng và buổi chiều. Hệ thống này xuất phát từ cách con người theo dõi thời gian trên đồng hồ mặt trời.
Theo nguồn gốc Latin của pm và cách tính hệ 24 giờ, 12 p.m là 12 giờ trưa. Còn theo nghĩa của “am” là “trước buổi trưa”, 12 a.m sẽ là 0h sáng.
Hầu hết các nước trên thế giới hiện nay đều sử dụng hệ thống 24 giờ. Tuy nhiên, định dạng 12 giờ (am và pm), được sử dụng chính thức ở một số quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Canada (trừ Québec), Úc, New Zealand và Philippines.
Hệ thống
Giờ
Ký hiệu
Hệ thống
Giờ (24 Giờ)
Ký hiệu (24 Giờ)
12 Giờ
12 AM
Midnight
24 Giờ
00:00
Midnight
1 Giờ
1 AM
1 Giờ
01:00
2 Giờ
2 AM
2 Giờ
02:00
3 Giờ
3 AM
3 Giờ
03:00
4 Giờ
4 AM
4 Giờ
04:00
5 Giờ
5 AM
5 Giờ
05:00
6 Giờ
6 AM
6 Giờ
06:00
7 Giờ
7 AM
7 Giờ
07:00
8 Giờ
8 AM
8 Giờ
08:00
9 Giờ
9 AM
9 Giờ
09:00
10 Giờ
10 AM
10 Giờ
10:00
11 Giờ
11 AM
11 Giờ
11:00
12 Giờ
12 PM
Noon
12 Giờ
12:00
Noon
1 Giờ
1 PM
13 Giờ
13:00
2 Giờ
2 PM
14 Giờ
14:00
3 Giờ
3 PM
15 Giờ
15:00
4 Giờ
4 PM
16 Giờ
16:00
5 Giờ
5 PM
17 Giờ
17:00
6 Giờ
6 PM
18 Giờ
18:00
7 Giờ
7 PM
19 Giờ
19:00
8 Giờ
8 PM
20 Giờ
20:00
9 Giờ
9 PM
21 Giờ
21:00
10 Giờ
10 PM
22 Giờ
22:00
11 Giờ
11 PM
23 Giờ
23:00
Ghi chú:
"AM" là viết tắt của "Ante Meridiem" (trước buổi trưa).
"PM" là viết tắt của "Post Meridiem" (sau buổi trưa).
"Noon" thường được sử dụng thay thế cho 12 giờ trưa.
"Midnight" là giờ nửa đêm, giữa đêm hôm trước và buổi sáng hôm sau.
Xem thêm:
Cách hỏi giờ trong tiếng Anh
Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Sarah: Good morning, Alex! How are you today?
Alex: Morning, Sarah! I'm good, thanks. Got in a bit late last night.
Sarah: Late? What were you up to?
Alex: Just catching up on some work. You know how it is.
Sarah: I do. So, what's on your agenda for today?
Alex: Well, I have a meeting at 10 AM, and then I'm hoping to grab lunch around noon.
Sarah: Sounds like a busy day. I usually hit the gym in the morning. Morning workouts set the tone for the day.
Alex: That's true. I've been meaning to join you some time. Maybe next week?
Sarah: Absolutely! The more, the merrier. Now, what about your evening plans?
Alex: Well, after the meeting, I have a project deadline to meet. Should keep me occupied till around 6 PM.
Sarah: Late evening, huh? Need some company for dinner? I know this great place that's open until 9 PM.
Alex: Sounds perfect! Let's do it. I could use a break.
Later in the afternoon, they decide to catch a movie that starts at 7:30 PM.
Sarah: The movie starts at 7:30. Perfect timing, don't you think?
Alex: Agreed. We'll grab a quick bite, and then it's showtime. By the way, what's the movie about?
Sarah: It's a comedy. We all need a good laugh sometimes, especially after a busy day.
Alex: Couldn't agree more. Alright, 7:30 PM it is!
Bản dịch:
Sarah: Chào buổi sáng, Alex! Hôm nay cậu thế nào?
Alex: Chào buổi sáng, Sarah! Mình ổn, cảm ơn. Tối qua mình về hơi muộn.
Sarah: Muộn à? Cậu đang làm gì vậy?
Alex: Chỉ là giải quyết một số công việc thôi, cậu biết đấy.
Sarah: Mình hiểu. Vậy hôm nay cậu định làm gì?
Alex: Mình có một cuộc họp lúc 10 giờ sáng và sau đó mình mong sẽ kịp ăn trưa vào khoảng giữa trưa.
Sarah: Nghe có vẻ là một ngày bận rộn. Mình thường tập gym vào buổi sáng. Tập thể dục buổi sáng giúp mình có tâm trạng tốt cả ngày.
Alex: Đúng đó. Mình dự định là sẽ đi tập cùng cậu lúc nào đó. Có thể là tuần sau?
Sarah: Chắc chắn rồi! Càng đông càng vui. Vậy buổi tối cậu định làm gì?
Alex: À, sau cuộc họp, mình cần hoàn thành dự án kịp tiến độ. Chắc là mình sẽ bận rộn cho đến khoảng 6 giờ chiều.
Sarah: Tối muộn hả? Cậu có muốn đi ăn tối cùng mình không? Mình biết một nơi rất hay mở cửa đến 9 giờ tối.
Alex: Nghe có vẻ hay đấy. Mình sẽ đi cùng để nghỉ ngơi luôn.
Sau đó, họ quyết định xem một bộ phim bắt đầu lúc 7:30 tối.
Sarah: Phim bắt đầu lúc 7:30. Thời điểm hoàn hảo đúng không?
Alex: Đồng ý. Chúng ta sẽ ăn nhanh và sau đó sẽ đi xem phim. Đúng rồi, bộ phim nói về cái gì vậy?
Sarah: Đó là một bộ phim hài. Chúng ta đều cần thư giãn, đặc biệt là sau một ngày bận rộn.
Alex: Chắc chắn rồi. Được rồi, đã 7 giờ 30 tối rồi!
Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin tổng quan về giờ am và pm trong tiếng Anh, nguồn gốc cũng như cách sử dụng của hai ký hiệu này. Hy vọng thông qua những thông tin và đoạn hội thoại, người học sẽ không còn nhầm lẫn khi sử dụng am và pm trong tiếng Anh hàng ngày.
Nguồn tham khảo
AM and PM: What Do They Mean? www.timeanddate.com/time/am-and-pm.html.
Link nội dung: https://world-link.edu.vn/index.php/am-co-nghia-la-gi-a36850.html