4Life English Center (e4Life.vn) xin gửi đến bạn đọc bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học phổ biến nhất hiện nay, hy vọng bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều vốn từ vựng hỗ trợ cho công việc.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học
Psychology: Tâm lý học
Psychologist: nhà tâm lý học
Analytic psychology: tâm lý học phân tích
Health psychology: tâm lý học về sức khỏe
Humanistic psychology: tâm lý học nhân văn
Gestalt psychology: tâm lý học cấu trúc
Abnormal psychology: tâm lý học dị thường
Mental reflection: phản ánh tâm lý
Mental phenomenon: hiện tượng tâm lý
Alzheimer’s disease: bệnh tâm thần, chứng mất trí
Business psychology: tâm lý học kinh doanh
Mental process: quá trình tâm lý
Dissociative disorder: chứng rối loạn phân ly
Cognition: nhận thức
Cognitive dissonance: mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
Dissociative identity disorder (DID): chứng rối loạn xác định phân ly
Insanity: bệnh điên
Attitude: thái độ
Abreaction: phản ứng xả giải
Absolute reflex: phản xạ tuyệt đối
Hallucination: ảo giác
Hypnosis: sự thôi miên
Insomnia: chứng mất ngủ
Illusion: ảo giác, ảo tưởng
Inferences: sự suy luận
Ego: cái tôi, bản ngã
Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
Iconic memory: trí nhớ hình ảnh
Instinct: bản năng, năng khiếu
Internalization: sự tiếp thu, chủ quan hóa
Episodic memory: trí nhớ tình tiết
Encoding: mã hóa
Behaviour: hành vi
Anankastic personality disorder: rối loạn nhân cách ám ảnh-cưỡng chế
Absolute thinking: tư duy tuyệt đối
Electroencephalogram: điện não đồ
Intimacy: sự thân mật, thân tìn
Anaesthesia: chứng mất cảm giác
Anamnesis: sự nhớ lại/ năng lực hồi tưởng
Judgment: óc phán đoán, lương tri
Autism: bệnh tự kỷ
Mirror neuron: tế bào thần kinh phản chiếu hay tế bào thần kinh gương
A-type conflict: xung đột tình cảm
Glia: tế bào thần kinh đệm
Dysfunctional conflict: xung đột bất thường
Dark adaptation: thích nghi với bóng tối
Grapevine: tin đồn
Algesia: cảm giác đau
Anaclitic depression: trầm cảm do thiếu cha/mẹ
Algaesthesia: sự nhạy cảm với đau đớn
Abstinence syndrome: hội chứng kiêng khem
Ego defense mechanisms: cơ chế bảo vệ cái tôi
Altruism: lòng vị tha, hành động vị tha
Egocentrism: thuyết tự đề cao mình
Alexic acalculia: khiếm khuyết năng lực đọc các chữ số
Job enrichment: làm giàu công việc
Disarm the opposition: làm tiêu tan sự phản đối
Downshifting: thay đổi lối sống
Agitated depression: trầm cảm kích động
Agnosia: tình trạng mất nhận biết
Environmental variables: các biến môi trường
Galatea effect: hiệu ứng Galatea
Implicit learing: học tập vô thức
Communication overload: sự quá tải thông tin
Halo effect: hiệu ứng hào quang
Bystander Effect: hiệu ứng kẻ ngoài cuộc
Cognitive dissonance: mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
Groupthink: tư duy nhóm
Alexia: tình trạng mất năng lực đọc
Aftersensation: hậu cảm giác
Aftertaste: hậu vị
Absurdity test: đo nghiệm về sự phi lý
Group polarization: sự phân cực nhóm
Akrasia: chứng thiếu ý chí
Amnesia: chứng quên, mất trí nhớ
Agraphia: chứng mất năng lực viết
Akinaesthesia: tình trạng mất cảm giác tư thế vận động
Obsessive-compulsive disorder (OCD): Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Cognitive restructuring: sự tái cấu trúc nhận thức
Ingratiation: sự lấy lòng
Group dynamics: động lực nhóm
Autocratic leader: nhà lãnh đạo độc tài
Absolute threshold: ngưỡng tuyệt đối
Body image: sơ đồ thân
Post-traumatic Stress Disorder - PTSD: chấn thương tâm lý sau sang chấn
Central nervous system: hệ thần kinh trung ương
Cerebellum astrophy: thoái hóa tiểu não
Cerebral cortex: vỏ não
Cerebellum: tiểu não
Cochlea: ốc tai
Sexual orientation: định hướng giới tính hay còn gọi là thiên hướng tình dục
Abulia: chứng suy giảm ý chí/ động lực
Accommodation: sự điều tiết
Joking and kidding: đùa cợt và trêu chọc
Affect display: sự thể hiện tình cảm
Affective flattening: sự mờ nhạt về biểu hiện tình cảm
Kinesthetic sense: giác quan vận động
Axon: sợi trục (thần kinh)
Biofeedback: liên hệ phản hồi sinh học
Bipolar cells: tế bào hai cực
Active imagination: sự tưởng tượng chủ động
Acculturation: sự tiếp biến (biến dung) văn hoá
Auditory nerve: thần kinh thính giác
Autonomic nervous system: hệ thần kinh tự trị
Aversion therapy: liệu pháp ác cảm
Anxiety: sự lo âu
Afterimage: hậu ảnh
Academic problem: khó khăn về học các môn học ở trường
Cerebral hemisphere: bán cầu não
Brainwriting: động não viết
Burnout: mệt lử
Acute stress: cơn căng thẳng cấp tính
Addiction: sự nghiện
Leadership style: phong cách lãnh đạo
Action potential: thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh)
Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD): Sự rối loạn tăng động giảm chú ý
Acquisition: sự tiếp nhận
Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương
Long-term memory: trí nhớ dài hạn
Learning task: nhiệm vụ học tập
Brainstorming: động não
Apparent motion: chuyển động biểu kiến
Archetype: nguyên mẫu, nguyên hình
Ableism: sự phân biệt đối xử với người khuyết tật, dị tật, bệnh hiểm nghèo hoặc truyền nhiễm
Language transfer: dịch chuyển dịch ngôn ngữ
Informal communication pathway: con đường giao tiếp không chính thức
Anorexia nervosa: chứng biếng ăn tâm thần
Brain stem: thân não
Kinesiology: vận động cơ thể học
Lateral thinking: tư duy bên cạnh
Ageism: sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
Defensive communication: giao tiếp phòng vệ
Dependant-care option: phương án chăm sóc người phụ thuộc
Endocrine system: hệ nội tiết
Individual dominance: sự chi phối của cá nhân
Aggression: thái độ công kích
Agoraphobia: chứng sợ khoảng rộng
Less-is-more hypothesis: giả thuyết ít là nhiều
Chronological age: tuổi đời
Libido: : tính dục năng/ sinh lực
Learning disabilities (LD): thiểu năng học
Left-hemisphere consciousness: ý thức bán cầu não trái
Least effort principle: nguyên lí về nỗ lực tối thiểu
Cutural sensitivity: nhạy cảm về văn hóa
Circadian rhythm: nhịp sinh học ngày đêm
Client-centered therapy: liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)
Clinical ecology: sinh thái học lâm sàng
All-or-none law: định luật tất cả hoặc không
Judgment: óc phán đoán, lương tri
Lesbian feminism: tư tưởng nữ quyền đồng tính
==> Nếu bạn muốn tìm kiếm một địa chỉ học IELTS tốt ở Đà Nẵng và có cả các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng thì đừng bỏ qua trung tâm Anh ngữ 4Life bởi nơi đây được sĩ tử đánh giá rất cao về chất lượng giảng dạy. Và bạn cũng đừng quên đăng ký học TOEIC tại Đà Nẵng ở trung tâm để dễ dàng sở hữu chứng chỉ TOEIC và nâng cao kiến thức tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học nhé.
2. Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học
Cuốn sách “A Dictionary of Psychology” với hơn 2000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học thì đây có lẽ là cuốn từ điển tốt nhất, toàn diện, dễ đọc. Cuốn sách từ điển này bao gồm tất cả các ngành tâm lý học chẳng hạn như phân tâm học, tâm thần học, tội phạm học, khoa học thần kinh và thống kê. Từ điển Tâm lý học là một tài liệu tham khảo vô giá cho sinh viên và giáo viên thuộc chuyên ngành tâm lý học và các ngành liên quan; các chuyên gia, và lý tưởng nhất là phù hợp với bất kỳ ai quan tâm đến hoạt động của trí óc.
Một món quà 4Life English Center dành cho những người quan tâm đến ngành tâm lý học, bạn có thể xem và tải cuốn từ điển “A Dictionary of Psychology”.
Trên đây là toàn bộ những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học. Hy vọng với những gì mà 4Life English Center (e4Life.vn) mang tới sẽ giúp bạn có thêm lượng kiến thức tốt hơn cho chuyên ngành tâm lý học.