Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao Và Dụng Cụ

Từ Vựng Về Thể Thao Thông Dụng

Thể thao là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày bởi nó không chỉ mang lại niềm vui, sức khỏe mà còn tạo nên sự kết nối giữa mọi người ở khắp nơi trên thế giới. Việc nắm vững từ vựng về thể thao sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận, chia sẻ về những môn thể thao mình yêu thích. Trong bài viết này, AXCELA Việt Nam sẽ tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao giúp bạn mở rộng vốn từ và làm giàu thêm kiến thức tiếng Anh của mình. Cùng tham khảo ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh về thể thao - Các môn thể thao

Từ vựng về thể thao là chủ đề chưa bao giờ hết “hot” trong cuộc trò chuyện hằng ngày. Cùng khám phá bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao dưới đây:

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Aerobics Thể dục nhịp điệu Darts Môn ném phi tiêu Cycling Đua xe đạp Swimming Bơi lội Table tennis Bóng bàn Wrestling Đấu vật Walking Đi bộ Archery Môn bắn cung Climbing/Mountaineering Leo núi Athletics Thể thao điền kinh Canoeing Chèo thuyền ca nô Badminton Cầu lông Boxing Đấm bốc Baseball Môn bóng chày Bowls Ném bóng gỗ Basketball Bóng rổ Beach volleyball Bóng chuyền trên biển Fishing Câu cá Football Bóng đá Netball Bóng lưới Lacrosse Bóng vợt Motor racing Đua xe mô tô Golf Đánh Golf (Đánh gôn) Martial arts Võ thuật Kickboxing Đánh võ đối kháng Gymnastics Thể dục dụng cụ Karate Võ Karate Judo Võ Judo Hiking Đi bộ đường dài Jogging Môn chạy bộ Rollerblading/Inline skating Trượt Patin Hockey Khúc côn cầu Yoga Yoga Horse racing Môn đua ngựa Hunting Săn bắn Ice skating Trượt băng Rowing/Sailing Chèo thuyền Rugby Bóng Rugby Surfing Lướt sóng Hurdling Chạy vượt rào Hammer throw Ném tạ Javelin throw Ném lao Discus throw Ném đĩa Decathlon Môn phối hợp nam Heptathlon Môn phối hợp nữ

Từ vựng thể thao - Các hoạt động khi tập luyện

Ngoài các từ vựng về thể thao kể trên, bạn cũng cần lưu lại danh sách từ vựng về các hoạt động phổ biến khi chơi thể thao mà chúng tôi tổng hợp sau đây:

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt To go jogging Đi bộ To go horse-riding Cưỡi ngựa To go parachuting Nhảy dù To go hang-gliding Bay lượn bằng diều To play football Chơi đá bóng To play tennis Chơi quần vợt To play badminton Chơi cầu lông To play volleyball Chơi bóng chuyền To play baseball Chơi bóng chày To play golf Chơi gôn To play basketball Chơi bóng rổ To play chess Chơi cờ vua To play cricket Chơi cricket To go fishing Chơi câu cá To go snowboarding Chơi trượt ván trên tuyết To go for a hike Đi bộ đường dài To go windsurfing Chơi lướt sóng To go bowling Chơi bowling To go dancing Khiêu vũ To do taekwondo Chơi taekwondo To do gymnastics Tập gym To skip rope Nhảy dây To swim Bơi lội To hunt Săn bắn

Từ vựng tiếng Anh về thể thao - dụng cụ thể thao thường gặp

Dụng cụ hỗ trợ là thứ không thể thiếu khi tham gia vào các môn thể thao. Liệu bạn đã nắm rõ nghĩa từ vựng về thể thao bằng tiếng Anh của những dụng cụ thể thao thông dụng chưa?

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ball Quả bóng Badminton racquet Vợt đánh cầu lông Baseball bat Gậy bóng chày Fishing rod Cần câu cá Golf club Gậy đánh golf Football boots Giày đá bóng Ice skates Giày trượt băng Running shoes Giày tập chạy Rugby ball Quả bóng bầu dục Skateboard Ván trượt Tennis racquet Vợt đánh tennis Whistle Còi Trophy Cúp Lifebuoy Phao cứu sinh Goggles Kính bơi Racetrack Đường đua Mascot Linh vật

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Mỗi môn thể thao sẽ có địa điểm thi riêng biệt. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng về các môn thể thao bên dưới để mở rộng vốn từ và hiểu biết của mình nhé!

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Athletic track Đường chạy đua Ballpark Sân chơi bóng chày Basketball court Sân chơi bóng rổ Boxing ring Sàn đấm bốc Bowling alley Sàn bowling Football pitch/ field Sân đá bóng Tennis court Sân chơi tennis Volleyball court Sân bóng chuyền Gym Phòng tập gym Hockey rink Sân khúc côn cầu Ice rink Sân trượt băng Motor racing circuit Đường đua xe Rugby pitch Sân bóng bầu dục Sports center Trung tâm thể thao Stadium Sân vận động Stand Khán đài Swimming pool Hồ bơi lội

Những thuật ngữ tiếng Anh trong từng môn thể thao

Theo quy định, mỗi môn thể thao sẽ có luật chơi, chiến thuật và thuật ngữ chuyên ngành riêng. Nội dung tiếp theo đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm các từ vựng về môn thể thao có thể sẽ cần thiết trong tương lai.

Thuật ngữ có từ vựng tiếng Anh trong môn bóng đá

Một số thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng đá thường xuyên được nhắc đến như sau:

Thuật ngữ Nghĩa tiếng Việt Adding/ Additional time Bù/thêm giờ Appearance Số lần ra sân Assist Hỗ trợ Booking Phạt thẻ Caution Cảnh cáo Corner kick (corner) Phạt góc Counterattack Pha phản công Crossbar (bar) Xà ngang Fan Cổ động viên/người hâm mộ Football club Câu lạc bộ đá bóng Foul Vi phạm luật Free kick Phạt trực tiếp Goal Khung thành Goal kick Ghi bàn Goalkeeper Thủ môn Goalpost (post) Cột khung thành Half-way line Vạch kẻ giữa sân Half-time Giờ nghỉ hết hiệp 1 Linesman Trọng tài biên Header Cú đánh đầu Offside Lỗi việt vị Pass Chuyền banh Penalty Hình phạt Possession Kiểm soát bóng Player Cầu thủ đá bóng Red card Thẻ đỏ Referee Trọng tài Striker Vị trí tiền đạo To shoot Sút bóng To be sent off Bị đuổi khỏi sân To score a goal Ghi bàn To pass the ball Chuyền bóng

Thuật ngữ có từ vựng tiếng Anh trong môn cầu lông

Tất tần tật thuật ngữ, từ vựng về thể thao trong môn cầu lông được tổng hợp theo bảng sau:

Thuật ngữ Nghĩa tiếng Việt Ace Phát cầu ăn điểm nhưng đối thủ trả giao thất bại Attack Tấn công Backhand Đánh cầu bên trái tay, đánh ngược phía tay thuận Balk Đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầu Clear Đánh sâu đến phần biên cuối của đối thủ Cross Kéo lưới Defense Phòng thủ Drive Đánh cầu nhanh và thấp tạo đường bay thẳng sát lưới Drop Pha cầu bỏ nhỏ Fault Pha phạm lỗi Flick Xoay cổ và cánh tay trên Forehand Đánh cầu bên thuận tay Fluke Đánh chạm khung vợt Hairpin net shot Đánh bóng dưới thấp và gần lưới Half court shot Đánh bóng giữa sân Kill Cú dứt điểm từ trên xuống Men/ Women’s doubles Đôi nam/nữ Men/ Women’s single Đơn nam/nữ Mixed doubles Nam/nữ hỗn hợp Serve/ Service Giao cầu Smash Đập cầu Receive Nhận cầu

Thuật ngữ có từ vựng tiếng Anh trong môn điền kinh

Môn điền kinh sở hữu kho tàng các từ vựng Tiếng Anh về thể thao vô cùng phong phú. Một số thuật ngữ tiếng Anh môn điền kinh được tổng hợp theo bảng sau:

Thuật ngữ Nghĩa tiếng Việt 100 metres 100 mét Defeat Thua trận Discus throw Ném đĩa Fixture Cuộc thi đấu High jump Nhảy cao Hurdles Chạy vượt rào League table Bảng xếp hạng Long jump Nhảy xa Loser Người thất bại/thua cuộc Match Trận đấu Marathon Chạy ma-ra-tông Olympic Games Thế vận hội Olympic Opponent Đối thủ Result Kết quả Score Điểm/tỉ số Spectator Khán giả cổ vũ Triple jump Nhảy tam cấp ( 3 lần) To draw Kết quả hòa To lose Thua cuộc To win Thắng cuộc To play at home Thi đấu sân nhà To play away Thi đấu sân khách

Thành ngữ có từ vựng tiếng Anh về thể thao

Tiếng Anh quả thực là một ngôn ngữ thú vị. Ngoài từ vựng về thể thao hay những thuật ngữ phổ biến kể trên, người học muốn chinh phục ngôn ngữ này cần phải thành thạo một số câu thành ngữ tiếng Anh cơ bản như sau:

Thành ngữ Ý nghĩa Across the board Công bằng cho tất cả mọi người Blow the competition away Giành chiến thắng dễ dàng Call the shots Đưa ra quyết định Drop the ball Mắc sai lầm hoặc bỏ lỡ cái gì đó do bất cẩn Down to the wire Đúng lúc kết thúc Front runner Nhắc đến một trong những người được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng Get a head start Bắt đầu trước những người khác Get into the full swing Cảm thấy thoải mái khi làm một cái gì đó sau một khoảng thời gian Get off the hook Không có trách nhiệm Give your best shot Cố gắng hết mình Give one a run for one’s money Cố gắng nhất có thể để chiến thắng ai đó Go overboard Làm việc hoặc nói nhiều hơn cần thiết Go to bat for someone Bảo vệ một ai đó Hit a snag Gặp vấn đề gì đó Hit below the belt Làm điều gì đó không công bằng hc Hot shot (big shot) Nhân vật quan trọng Keep one’s head above water Cố gắng không để bị tụt lại phía sau trong công việc hoặc nhiệm vụ khác Knock it out of the park/ Hit a home run Hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc Make the cut Được lựa chọn để tham gia một đội hoặc một nhóm On the home stretch Sắp hoàn thành một việc gì đó Out of [someone’s] league Quá tốt cho một người nào đó Out of left field Điều bất ngờ hoặc gây ngạc nhiên Par for the course Điều gì đó đáng mong đợi hoặc bình thường Skate on thin ice Làm điều gì đó rủi ro Start the ball rolling Bắt đầu một cái gì đó Strike out Thất bại Take sides Chọn một người hay một nhóm để hỗ trợ The ball is in your court Tới lượt ai đó đưa ra quyết định 1 việc gì đó Throw in the towel Từ bỏ

Các cuộc thi và giải đấu thể thao lớn trên thế giới bằng tiếng Anh

Các cuộc thi và giải đấu thể thao lớn trên thế giới không chỉ là nơi so tài đỉnh cao mà còn là sân chơi hấp dẫn cho những người yêu thích thể thao. Vậy bạn đã biết các từ vựng về thể thao của những giải đấu danh tiếng này chưa?

Mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề các môn thể thao

Khi tìm hiểu từ vựng về thể thao, bạn không nên bỏ qua các mẫu câu giao tiếp được sử dụng hằng ngày. Chẳng hạn như sau:

→ Yes, I’m a big fan of swimming/tennis/… (Vâng, tôi là fan hâm mộ lớn của môn bơi lội/quần vợt/…)

→ No, I rarely watch sports. (Không, tôi rất hiếm khi xem thể thao).

→ Yes, I play soccer/badminton/… (Tôi có chơi môn đá bóng/bóng chuyền/…).

→ No, I don’t play any. (Không, tôi không chơi môn thể thao nào hết).

→ Tennis/Athletics/Football… is the most common sport in my hometown/country.

(Ở quê hương/đất nước tôi, môn quần vợt/điền kinh/bóng đá… được yêu thích nhất.)

→ I will try to play volleyball (Tôi sẽ cố gắng chơi môn bóng chuyền).

Có thể bạn quan tâm: Mẹo học nói tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả

Axcela đồng hành cùng bạn trong chặng đường chinh phục tiếng Anh

Axcela là trung tâm đào tạo tiếng Anh chất lượng, chuyên cung cấp các khóa học phù hợp cho doanh nghiệp và người đi làm. Với mục tiêu giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc, Axcela luôn nỗ lực mang đến những chương trình học hiệu quả và hiện đại.

Hiện tại, trung tâm Axcela đang cung cấp đa dạng các khóa học nhằm đáp ứng nhu cầu của từng học viên như tiếng Anh doanh nghiệp; Đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Anh và tiếng Anh Online 1 kèm 1 đặc biệt dành riêng cho người đi làm mất gốc.

Khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại Axcela áp dụng các phương pháp học tiên tiến, tập trung vào phát âm và học từ vựng mới mỗi ngày. Học viên sẽ được kèm cặp trực tiếp bởi huấn luyện viên có chuyên môn cao, cam kết chữa mất gốc tiếng Anh trong thời gian ngắn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để cải thiện tiếng Anh, đặc biệt là cho người đi làm mất gốc, Axcela chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Liên hệ ngay đến chúng tôi qua số hotline 1900 1509 để được tư vấn khóa học phù hợp nhé!

Hy vọng với danh sách 200+ từ vựng về thể thao mà chúng tôi tổng hợp ở bài viết này, bạn đã có thêm nhiều từ vựng hữu ích để làm phong phú vốn từ của mình. Hãy áp dụng những từ vựng này vào các cuộc trò chuyện hàng ngày và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề thể thao. Axcela Việt Nam chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Anh và luôn duy trì niềm đam mê với thể thao nhé!

Link nội dung: https://world-link.edu.vn/index.php/nhung-mon-the-thao-a66063.html