I. Make là gì?
Make - /meɪk/ là động từ tiếng Anh, được dùng với các nghĩa sau:
-
Làm ra cái gì. Ví dụ:
-
The chef made a delicious three-course meal for the dinner party. (Đầu bếp đã làm ra một bữa ăn ba món ngon cho bữa tiệc tối.)
-
The songwriter made a catchy tune that quickly became a hit. (Nhạc sĩ đã sáng tác một giai điệu bắt tai và nhanh chóng trở thành hit.)
-
-
Gây ra cái gì. Ví dụ:
-
The success of the project made the product content team feel proud. (Sự thành công của dự án khiến cả đội nội dung sản phẩm cảm thấy tự hào.)
-
John’s rude behavior made everyone uncomfortable. (Cử chỉ thô lỗ của John khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
-
-
Đạt được, kiếm được, thành công trong việc gì. Ví dụ:
-
Anna made a fortune in the stock market recently. (Anna gần đây đã kiếm được một khoản lớn từ thị trường chứng khoán.)
-
They made a beautiful home together. (Họ đã cùng nhau xây dựng một ngôi nhà đẹp.)
-
-
Buộc ai đó phải làm gì. Ví dụ:
-
The boss made the employees work overtime every day. (Sếp bắt nhân viên làm thêm giờ mỗi ngày.)
-
The circumstances made him change his plans. (Hoàn cảnh đã buộc anh ấy phải thay đổi kế hoạch.)
-
II. Tổng hợp Phrasal Verbs Make thường gặp trong Tiếng Anh
Sau đây là 10+ Phrasal Verb của Make chắc chắn bạn sẽ bắt gặp một lần trong các bài kiểm tra tiếng Anh hoặc trong giao tiếp. Hãy lưu ngay lại nhé!
1. Make for
Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu phrasal verb Make for nhé. Make for là gì? Cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là (làm cho một cái gì đó) để di chuyển đến một nơi, theo một hướng nào đó.
Ví dụ:
-
My students made for the playground as soon as they got home. (Học sinh của tôi chạy thẳng ra sân chơi ngay khi về đến nhà.)
-
Team hikers made for the nearest shelter when it started to rain. (Đội người đi bộ đường dài hướng về nơi trú ẩn gần nhất khi trời bắt đầu mưa.)
Ngoài ý nghĩa trên, Phrasal verb Make for còn mang nghĩa (làm cho một cái gì đó) có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
-
Her kindness makes for a warm and welcoming atmosphere. (Sự tử tế của cô ấy tạo nên một bầu không khí ấm áp và thân thiện.)
-
The beautiful scenery makes for a perfect vacation spot in my village. (Cảnh quan tuyệt đẹp tạo nên một địa điểm nghỉ dưỡng hoàn hảo trong ngôi làng của tôi.)
2. Make off
Make off là gì? Phrasal verb Make off có nghĩa là rời đi nhanh chóng, vội vàng, đặc biệt là sau khi làm sai điều gì đó muốn trốn tránh.
Ví dụ:
-
The thieves made off with the stolen jewels. And the police are finding them. (Những tên trộm đã tẩu thoát với những viên ngọc bị đánh cắp. Và công an đang truy lùng họ. )
-
The suspect made off in a yellow car. (Kẻ tình nghi đã tẩu thoát trong một chiếc xe ô tô màu vàng.)
3. Make off with
Make off with là gì? Cụm động từ này có nghĩa là để trốn thoát với một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó bị đánh cắp.
Ví dụ:
-
The pickpocket made off with her wallet and a lot of money. (Tên móc túi đã tẩu thoát với chiếc ví của cô ấy và rất nhiều tiền.)
-
My cat made off with the fish recently. (Vừa mới đây, con mèo của tôi đã tẩu thoát với con cá.)
4. Make out
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu Phrasal verb Make out nhé. Make out là gì? Cụm động từ này có nghĩa là để nhìn, nghe hoặc hiểu ai đó hoặc điều gì đó một cách khó khăn.
Ví dụ:
-
I could barely make out the words he was saying. (Tôi hầu như không nghe rõ những gì anh ấy đang nói.)
-
She tried to make out the shapes in the fog. (Cô ấy cố gắng phân biệt các hình dạng trong sương mù.)
-
I can't make out why she left so suddenly. (Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại rời đi đột ngột như vậy.)
-
The instructions are difficult to make out. (Những hướng dẫn này rất khó hiểu.)
5. Make up for
Cụm động từ Make up for là gì? Phrasal verb Make up for có nghĩa là để bù đắp, thay thế một cái gì đó đã bị mất hoặc bị hư hỏng.
Ví dụ:
-
I'll make up for it tomorrow. (Tôi sẽ bù lại vào ngày mai.)
-
The extra money will help to make up for the loss. (Số tiền thêm sẽ giúp bù đắp cho khoản lỗ.)
6. Make up with
Make up with là gì? Phrasal verb Make up with có nghĩa là làm hòa, nối lại mối quan hệ sau cuộc cãi vã.
Ví dụ:
-
I hope they can make up with each other soon. (Tôi hy vọng họ có thể làm hòa với nhau sớm.)
-
Rose made up with her best friend after their fight. (Rose đã làm hòa với người bạn thân nhất sau cuộc cãi vã.)
7. Make after
Make after là một trong những phrasal verb với Make thông dụng. Vậy Make after là gì? Cụm từ này có nghĩa là rượt đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
-
The dog made after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)
-
The police made after the robbers in the supermarket. (Cảnh sát đuổi theo những tên cướp trong siêu thị.)
8. Make away with
Make away with là gì? Phrasal verb Make away with có nghĩa là trộm cắp, tẩu thoát, xóa bỏ.
Ví dụ:
-
The thief made away with the jewelry in the mall. (Tên trộm đã lấy trộm đồ trang sức và tẩu thoát trong trung tâm thương mại.)
-
They tried to make away with the evidence. (Họ đã cố gắng xóa bỏ bằng chứng.)
9. Make of
Phrasal verb Make of là gì? Cụm động từ với Make này có nghĩa là hiểu về, đánh giá về bản chất vấn đề, tình huống nào đó.
Ví dụ:
-
What do you make of his strange behavior? (Bạn nghĩ gì về hành vi kỳ lạ của anh ấy?)
-
I don't know what to make of her with something she did for me. (Tôi không biết phải nghĩ gì về cô ấy với những gì cô ấy đã làm cho tôi.)
10. Make over
Make over là gì? Phrasal verb Make over có nghĩa là thay đổi, chuyển nhượng.
Ví dụ:
-
Bella decided to make over her apartment yesterday. (Hôm qua, Bella quyết định tân trang lại căn hộ của mình.)
-
John made over his business to his son and his daughter. (John đã chuyển giao công việc kinh doanh cho con trai và con gái của mình.)
11. Make towards
Cụm động từ tiếng Anh tiếp theo PREP giới thiệu trong bài viết này chính là Make towards. Make towards là gì? Ý nghĩa của cụm từ này là di chuyển về phía trước hay hướng nào đó.
Ví dụ:
-
The cat made towards the door. (Con mèo đi về phía cửa.)
-
The hikers made towards the mountain summit. (Những người đi bộ đường dài tiến về đỉnh núi.)
12. Make into
Cuối cùng, Make into là gì? Phrasal verb Make into có nghĩa là làm cho trở thành, chuyển đổi thành cái gì đó.
Ví dụ:
-
Ema made the old dress into a new skirt. (Ema đã biến chiếc váy cũ thành một chiếc chân váy mới.)
-
They made him into a studious student. (Họ đã biến anh ấy thành một học sinh chăm chỉ.)
III. Bài tập Phrasal Verb với Make
Điền các Phrasal verb với make phù hợp vào chỗ trống:
-
1. They went to the Modern Art Gallery but I honestly didn't know what to ____ half the pictures. Just seemed very weird to me!
-
2. What a strange drawing! I can't ____ what it's supposed to be.
-
3. An Italian ____ with the Mona Lisa drawing from the Louver, Paris in 1911.
-
4. They had a terrible row about money last night, but they eventually ____ and are fine again now.
-
5. First he said she was the new head of her department, then we discovered he was ____ the whole tale.
-
6. After the flight got delayed, we managed to ___ 20 minutes and still caught the train on time.
-
7. If They get lost, ____ the nearest police station and ask directions there.
-
8. Jennie ____ she was injured just so she wouldn't have to play badminton for the afternoon.
-
9. John ____ the door, but stopped and turned to face me.
-
10. The old buildings were ____ classrooms.
Đáp án:
Trên đây là tổng hợp 10+ Phrasal verbs Make thông dụng trong tiếng Anh. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao trong kỳ thi tiếng Anh thực chiến nhé!