Phân biệt Especially và specially trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ tương đồng nhau về cả hình thái và ý nghĩ, Especially và specially là cặp từ như vậy. Tuy nhiên cặp từ này lại có cách sử dụng khác nhau, vì thế gây ra nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc phân biệt chúng. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được cách dùng của Especially và specially? Hãy cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Especially và specially là gì?

Especially và specially đều là hai trạng từ, khi chúng đứng trước tính từ thì có nghĩa giống nhau là “đặc biệt”. Tuy nhiên khi không đứng trước tính từ thì chúng lại có nghĩa khác nhau.

Cùng xem xem chúng khác nhau ở điểm nào nhé!

Especially

Especially được dùng với nghĩa là “above all” “particularly”, - là nhất trong tất cả (giữa nhiều lựa chọn).

Ví dụ:

(Jenny thích tập thể dục, nhất là yoga. Điều này có nghĩa là trong các môn thể dục, Jenny thích nhất là yoga)

(Tôi đặc biệt thích bài hát mới nhất của cô ấy. Trong các bài hát của cô ấy, tôi thích nhất là bài hát mới phát hành).

“Especially” còn được sử dụng với nghĩa là “very” hay “extremely”, - là rất, cực kỳ, nhằm nhấn mạnh mức độ của sự việc.

Ví dụ:

(Anh ta không phải là tài năng gì đặc biệt)

(Việc cung cấp khẩu trang cho các bệnh viện đặc biệt cấp thiết hiện nay.)

Especially và specially

Especially còn mang nghĩa “for a particular purpose” - tức là vì một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

(Áo blouse được thiết kế đặc biệt cho bác sĩ.)

(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)

Xem thêm: Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Specially

Specially là trạng từ ít phổ biến hơn, được sử dụng khi muốn diễn đạt nghĩa “for a specific purpose” - là vì một mục đích cụ thể. (Đây cũng là nét nghĩa chung giữa Especially và specially.)

Ví dụ:

(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)

(Mẹ tôi đã đặc biệt may cho tôi chiếc váy cưới.)

Specially còn mang nghĩa là “in a way that is not ordinary” - một cách bất thường.

Ví dụ:

(Anh ấy đã hành động đặc biệt bất thường.)

(Jenny đặc biệt ăn ít.)

2. Phân biệt cách dùng Especially và specially

Thông qua phần 1, chắc hẳn các bạn đã có thể phân biệt giữa Especially và specially. Tiếp tục cùng Step Up tìm hiểu về cách dùng của bộ đôi này nhé.

Cách dùng Especially

Công thức: Especially + Adj/ V/ N

Bên cạnh đó,

Especially nên sử dụng trước giới từ và liên từ.

Ví dụ:

(Tôi thích thời tiết mát mẻ, đặc biệt là vào mùa thu.)

(Tôi thích sống gần các bãi biển, đặc biệt là vào mùa hè.)

Especially có thể được sử dụng trong các đoạn văn.

Ví dụ:

Mike: “It sure is hot out today.”

(Ngày hôm nay ngoài trời thật là nóng.)

John: “Especially in the middle of summer like.”

(Đặc biệt là vào giữa mùa hè.)

Especially có thể được thay thế bằng từ “particularly”.

Ví dụ:

=> We went camping even though it was particularly raining

=>The uniforms are particularly designed for girls

Especially và specially

Cách dùng Specially

Công thức: Specially + Adj/ V

Bên cạnh đó,

Specially sử dụng khi ám chỉ một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

(Chiếc xe lăn này được thiết kế đặc biệt để giúp đỡ những người khuyết tật.)

(Dao bay được sản xuất dành riêng cho ngành xây dựng.)

Specially được sử dụng khi có một quá khứ phân từ ở trong câu.

Ví dụ:

(Đôi giày được thiết kế dành riêng cho tôi.)

(Anna đã được coi là đặc biệt.)

3. Bài tập phân biệt Especially và specially

Cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc cách phân biệt bộ đôi Especially và specially nhé:

Especially và specially

Bài tập: Chọn từ đúng nhất điền vào chỗ trống:

  1. She has her clothes …………….(especially/specially ) designed in Paris.
  2. The meeting was …………….(especially/specially ) well attended tonight.
  3. He has his shirts made …………….(especially/specially ) for him by a tailor in London.
  4. She loves all sports, …………….(especially/specially ) swimming.
  5. This kitchen was …………….(especially/specially ) designed to make it easy for a disabled person to use.
  6. She loves flowers, …………….(especially/specially ) roses.
  7. I came here …………….(especially/specially ) to see you.
  8. She has a wheelchair that was …………….(especially/specially ) made for her.
  9. I enjoy traveling, …………….(especially/specially ) to very different places.
  10. He had some catching up to do, …………….(especially/specially ) with Mike.

Đáp án:

  1. Especially
  2. Specially
  3. Specially
  4. Especially
  5. Specially
  6. Especially
  7. Especially
  8. Specially
  9. Especially
  10. Especially

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về cách phân biệt Especially và specially. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc ngữ pháp về cặp từ này cũng như không bị nhầm lẫn khi làm bài tập. Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Link nội dung: https://world-link.edu.vn/especially-gi-a38965.html