Học cách đọc số tiền trong tiếng Trung đầy đủ, chuẩn xác nhất!

Đối với những người đang trong quá trình học Hán ngữ, cách đọc số tiền trong tiếng Trung là một kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm. Đặc biệt, những ai có dự định du học Trung Quốc hay du lịch thì không nên bỏ qua kiến thức này. Tham khảo bài viết dưới đây để được PREP hướng dẫn học cách đọc số tiền trong tiếng Trung chi tiết nhé!

cách đọc số tiền trong tiếng trung

Cách đọc số tiền trong tiếng Trung

I. Tìm hiểu về đơn vị tiền tệ của Trung Quốc

Trong tiếng Trung, ngoài việc ghi nhớ cách đọc số đếm tiếng Trung thì bạn cần phải học thêm cách đọc các đơn vị tiền tệ. Đây là kiến thức cơ bản mà bất cứ ai học Hán ngữ cần phải nắm vững thì mới có thể sử dụng chính xác được. Đơn vị tiền tệ sử dụng tại Trung Quốc là Nhân dân tệ, tiếng Trung là 人民币, phiên âm /rén mín bì/. Đơn vị này viết tắt là RMB hoặc CNY (theo mã ISO).

Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc là nhân dân tệ
Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc là nhân dân tệ

Dưới đây là các đơn vị tiền trong tiếng Trung:

Văn viếtVăn nóiDịch nghĩa

Trong đó, các mệnh giá tiền tệ của Trung Quốc hiện nay được phát hành vào năm 1999, bao gồm:

Tiếng TrungPhiên âm pinyinTiếng Việt

Người ta quy ước cách đọc số tiền trong tiếng Trung:

1 元 = 10 角 = 100 分 (1 tệ = 10 hào = 100 xu)

Ví dụ:

II. Học cách đọc số tiền trong tiếng Trung

Cách đọc số tiền trong tiếng Trung Quốc như thế nào đúng chuẩn? Dưới đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết:

Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Trung Quốc
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Trung Quốc

1. Cách đọc số đếm cơ bản

Trước khi đi vào học cách đọc số tiền bằng chữ trong tiếng Trung, chúng ta sẽ cùng ôn lại quy tắc đếm số trong tiếng Trung dưới bảng sau nhé!

Các con sốTiếng TrungPinyin (cách đọc)

Nếu như số đếm trong tiếng Việt dùng đơn vị là nghìn và triệu thì số đếm tiếng Trung sử dụng đơn vị VạnTrăm triệu. Vì vậy, bạn cần phải lấy đơn vị 万 /wàn/ (Vạn) và 亿 /yì/ (Trăm triệu) làm cơ sở.

2. Quy tắc đọc số tiền trong tiếng Trung

Khi học cách đọc số tiền trong tiếng Trung, bạn cần tách số đó ra từng hàng, cụ thể:

Các loại tiền tệQuy tắc đọcVí dụ cách đọc số tiền trong tiếng Trung
  • ¥1974: 一千九百七十四元 - /Yīqiān jiǔbǎi qīshísì yuán/: Một nghìn 974 tệ .
  • ¥1023: 一千零二十三 /yī qiān líng èr shí sān yuán/: Một nghìn lẻ hai mươi ba nhân dân tệ.
  • ¥38,4521,9001: 三十八亿四千五百二十一万九千零一块 /Sānshíbā yì sìqiān wǔbǎi èrshíyī wàn jiǔqiān líng yī kuài/: Ba tỷ tám trăm bốn mươi năm triệu hai trăm mười chín nghìn lẻ một tệ .
  • ¥19,4899,5301: 十九亿四千八百九十九万五千三百零一块 /Shíjiǔ yì sìqiān bābǎi jiǔshíjiǔ wàn wǔqiān sān bǎi líng yī kuài/: Một tỷ 948 triệu 995 nghìn 301 tệ .
  • 56,0000: 五十六万块 /Wǔshíliù wàn kuài/: Năm trăm sáu mươi nghìn tệ .
  • ¥12,9000: 十二万九千块/Shí'èr wàn jiǔqiān kuài/: 129 nghìn tệ.
  • ¥53,0027: 五十三万零二十七块 /Wǔshísān wàn líng èrshíqī kuài/: Năm trăm ba mươi nghìn lẻ hai mươi bảy tệ .
  • ¥27,5: 二十七块五 /Èr shí qī kuài wǔ/: 27,5 tệ.
  • ¥1,5: 一块五 /Yī kuài wǔ /: 1,5 tệ.

Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Trung cũng tương tự như Trung Quốc. Số đếm tiếng Việt dùng đơn vị nghìn, số đếm tiếng Trung sử dụng đơn vị vạn.

Ví dụ:

3. Những lưu ý về cách nói giá tiền trong tiếng trung

III. Mẫu câu hỏi đáp về giá cả trong tiếng Trung

Cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung như thế nào? Mời bạn tham khảo một số mẫu câu giao tiếp thông dụng khi hỏi giá tiền mà PREP chia sẻ dưới bảng sau!

Mẫu câu giao tiếp về cách hỏi giá tiền tiếng Trung
Mẫu câu giao tiếp về cách hỏi giá tiền tiếng Trung - Cách đọc số tiền trong tiếng Trung
Mẫu câu về cách đọc số tiền trong tiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa

IV. Bài tập cách đọc số tiền trong tiếng Trung có đáp án

Luyện tập đọc số tiền trong tiếng Trung bằng cách làm hết những câu hỏi được PREP tổng hợp dưới đây bạn nhé. Bắt tay ôn luyện thôi nào!

1. Bài tập cách đọc số tiền trong tiếng Trung

1. Điền chữ Hán vào chỗ trống trong bảng sau

Học cách đọc số tiền trong tiếng TrungTiếng Trung
  1. Số tiền ¥38.4521.9001 đọc là gì?

A. Sānshíbā yì sìqiān wǔbǎi èrshíyī wàn jiǔqiān líng yī kuài

B. Sānshíbā yì sānqiān wǔbǎi èrshíyī wàn jiǔqiān líng yī kuài

C. Sānshíbā yì sìqiān liùbǎi èrshíyī wàn jiǔqiān líng yī kuài

D. Sānshíbā yì sìqiān wǔbǎi èrshíyī wàn jiǔqiān líng sān kuài

2. Đáp án

1. Điền chữ Hán vào chỗ trống trong bảng sau

2. Đáp án: A

Như vậy, PREP đã hướng dẫn bạn chi tiết về cách đọc số tiền trong tiếng Trung. Hy vọng, những chia sẻ này là cuốn cẩm nang kiến thức hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, bạn hãy để lại comment dưới đây để PREP giải đáp nhé!

Link nội dung: https://world-link.edu.vn/cach-viet-so-tien-trong-tieng-trung-a42061.html