Key Takeaways:
Of course/ Not at all: Tất nhiên rồi, không có gì
No problem: Không có gì đâu
It’s nothing: Có gì đáng kể đâu
No worries: Đừng bận tâm
My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi
You’re welcome: Không có gì đâu
Don’t mention it: Không cần cảm ơn đâu
Oh! Anytime: Ồ, bất cứ khi nào bạn cần
Glad to help: Rất vui được giúp đỡ
That’s absolutely fine: Mọi thứ rất ổn
It’s all gravy: Mọi chuyện đều ổn
Certainly: Chắc chắn rồi
Sure thing: Tất nhiên rồi
No sweat: Không có gì đáng kể mà
Cool: Ổn mà
Người học tiếng Anh thường dùng “No problem” để diễn tả “không sao đâu, không có gì” khi nhận được lời cảm ơn từ người khác. Trên thực tế, có rất nhiều cách khác nhau để diễn tả ý nghĩa “Không có gì” trong tiếng Anh ngoài cụm từ “No problem” thường gặp.
Định nghĩa: Tất nhiên rồi, không có gì.
Ví dụ:
Could you help me with this please? - Of course ( Bạn có thể giúp tôi điều này được không? - Tất nhiên rồi).
Thanks for the cookies! Oatmeal raisin is my favorite. - Not at all! ( Cảm ơn vì những chiếc bánh quy! Bột yến mạch với nho khô là món yêu thích của tôi. - Không có gì!)
Định nghĩa: Đừng bận tâm.
Ví dụ: Thank you for lending us your tent for camping last weekend. - No worries! We weren’t using it. ( Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi mượn lều của bạn để cắm trại vào cuối tuần trước. - Đừng bận tâm! Chúng tôi không cần dùng nó).
Định nghĩa: Không có gì đâu.
Ví dụ: Thanks for driving me home today. I really appreciate it. - No problem! It was on my way. ( Cảm ơn vì đã chở tôi về nhà hôm nay. Tôi rất cảm kích điều này. - Không có gì đâu! Tôi tiện đường mà).
Định nghĩa: Niềm vinh hạnh của tôi.
Ví dụ: Thanks so much for agreeing to have dinner with me. I had a fantastic time! - My pleasure. ( Cảm ơn rất nhiều vì đã đồng ý ăn tối với tôi. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời! - Đó là niềm vinh hạnh của tôi).
Định nghĩa: Không có gì đâu.
Ví dụ: Thanks for lending me your pen! - You’re welcome! ( Cảm ơn vì đã cho tôi mượn bút của bạn! - Không có gì đâu!)
Định nghĩa: Không cần cảm ơn đâu.
Ví dụ: Thank you for helping yesterday! - Don’t mention it (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ vào ngày hôm qua - Không cần cảm ơn đâu).
Định nghĩa: Ồ, bất cứ khi nào bạn cần.
Ví dụ: Thanks again for watching my kids while I was at my appointment. - Oh! Anytime. I know it’s hard to find childcare. ( Một lần nữa xin cảm ơn vì đã trông chừng các con tôi khi tôi đến cuộc hẹn. - Ồ, bất cứ khi nào bạn cần. Tôi biết khó đến thế nào để tìm được dịch vụ chăm sóc trẻ em).
Định nghĩa: Rất vui được giúp đỡ.
Ví dụ: Thank you for your quick service delivering the sofa I purchased. - Glad to help! ( Cảm ơn dịch vụ nhanh chóng khi giao chiếc ghế sofa mà tôi đã mua. - Rất vui được giúp đỡ!)
Định nghĩa: Mọi thứ rất ổn.
Ví dụ: Thank you for taking the time to have a Zoom chat with me. I like to speak to all of our applicants face to face before making any hiring decisions. - That’s absolutely fine. Thank you for the opportunity! ( Cảm ơn bạn đã dành thời gian trò chuyện qua Zoom với tôi. Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với tất cả các ứng viên của chúng tôi trước khi đưa ra bất kỳ quyết định tuyển dụng nào. - Vâng, mọi thứ rất ổn. Cảm ơn bạn vì cơ hội này!)
Định nghĩa: Mọi chuyện đều ổn.
Ví dụ: I’m so grateful for the wonderful reference letter you wrote for my college application. - Sure, it’s all gravy! ( Tôi rất biết ơn về lá thư giới thiệu tuyệt vời mà bạn đã viết cho đơn xin học đại học của tôi. - Chắc chắn rồi, mọi chuyện đều ổn mà!)
Định nghĩa: Chắc chắn rồi.
Ví dụ: Thanks again for helping me move. It went so much faster with two people. - Certainly! ( Cảm ơn một lần nữa vì đã giúp tôi di chuyển. Nó đã đi nhanh hơn rất nhiều với hai người. - Chắc chắn rồi!)
Định nghĩa: Tất nhiên rồi.
Ví dụ: Thanks for your call, Joe. - Sure thing ( Cảm ơn vì cuộc gọi của bạn, Joe. - Tất nhiên rồi).
Định nghĩa: Có gì đáng kể đâu.
Ví dụ: Thanks so much for helping me out by bringing the appetizers to the party! - It’s nothing! ( Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi bằng cách mang món khai vị đến bữa tiệc! - Có gì đáng kể đâu!)
Định nghĩa: Không có gì đáng kể mà.
Ví dụ: Thanks for sending me those great photos of the wedding. - No sweat! ( Cảm ơn vì đã gửi cho tôi những bức ảnh tuyệt vời về đám cưới. - Không có gì đáng kể mà!)
Định nghĩa: Ổn mà
Ví dụ: Well let me know once you find out anything. - Cool, I will call you once they let me know. ( Hãy cho tôi biết khi bạn phát hiện ra bất cứ điều gì. - Ổn mà, tôi sẽ gọi cho bạn sau khi họ cho tôi biết điều gì).
Trong việc sử dụng ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, tùy theo đối tượng hay mục đích giao tiếp mà người nói sẽ lựa chọn phong thái diễn đạt trang trọng, hình thức (formal language style) hay không trang trọng, thân mật (informal language style).
Tham khảo thêm tại bài viết:
Cách nói tuyệt vời bằng tiếng Anh
Cách trả lời how many peoples are there in your family
Cách đọc năm trong tiếng Anh
Các cách nói không có gì bằng tiếng Anh cũng sẽ được phân biệt theo phong thái giao tiếp trang trọng hay không trang trọng như sau:
Informal Language
Formal Language
Sure thing
You’re welcome
No worries
Certainly
Cool
Of course
It’s all gravy
That’s absolutely fine
Don’t mention it
Don’t mention it
It’s nothing
It’s nothing
No sweat
It’s my pleasure
No problem
Not at all
Trong bài viết này, tác giả đã tổng kết các kiến thức cần thiết về cách dùng các cách nói không có gì bằng tiếng Anh. Tác giả hi vọnghy vọng người học có thể có được những kiến thức hữu ích từ bài viếtvà đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hỗ trợ người học trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp dễ dàng hơn.
Link nội dung: https://world-link.edu.vn/khong-co-chi-tieng-anh-a44859.html