“In” là giới từ thường được dùng để chỉ vị trí “bên trong một khoảng không rộng lớn” hoặc “trong một mốc thời gian dài”. “Which” là từ để hỏi, cũng là một đại từ chỉ “ai/cái gì/sự vật/sự việc gì”. Trong tiếng Anh, hai từ loại này có thể kết hợp với nhau tạo thành cụm từ “in which”. Vậy cụ thể “in which” là gì? Vị trí của “in which” trong câu như thế nào và đóng vai trò ra sao? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé!
“In which” là một cụm từ được hình thành bắt đầu bằng giới từ “in” và theo sau bởi đại từ quan hệ “which”. Trong tiếng Anh chỉ có 2 đại từ có thể được sử dụng ở dạng này, bao gồm “which” và “whom”.
Đại từ quan hệ là những từ có chức năng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người/vật đã được nhắc đến ở mệnh đề chính trong câu.
Có 5 đại từ quan hệ thường gặp là “who, whom, which, that và whose”. Những đại từ quan hệ này có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc đại từ sở hữu.
Ví dụ:
Cậu bé người mà đang ngồi đó là em trai của tôi.
Cô Lan, người mà tôi nói chuyện cùng ngày hôm qua, là giáo viên cũ của tôi.
Chiếc túi tôi đã mua vào ngày sinh nhật là chiếc túi yêu thích của tôi.
Victor Hugo là nhà văn mà tôi thích nhất.
Chúng tôi đã giúp người phụ nữ, người mà tiền của cô ấy đã bị đánh cắp.
Trong những đại từ trên, hai đại từ “whom” và “which” có thể được đặt sau một số giới từ nhằm thể hiện “số lượng người/vật được nhắc đến” hoặc làm nhiệm vụ thay thế cho các trạng từ quan hệ “why, when, where” (chỉ “nguyên nhân, thời gian và nơi chốn” trong mệnh đề quan hệ).
Như đã đề cập ở đầu bài viết, “in which” được cấu tạo bởi 2 thành phần:
Kết hợp lại, cụm từ “in which” chủ yếu được dùng trong mệnh đề quan hệ nhằm thay thế cho các trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn hoặc thời gian (where, when).
Ví dụ:
= This is the house where I spent my whole childhood.
Đó là ngôi nhà mà tôi đã trải qua cả tuổi thơ của mình.
= It was a time when we had a lot of memories together.
Đó là khoảng thời gian mà chúng tôi đã có rất nhiều kỷ niệm cùng nhau.
Lưu ý:
Mặc dù bạn cũng có thể viết là: “This is the house which I spent my whole childhood in.”, tuy nhiên, để hạn chế việc quên sử dụng giới từ hay để câu nói thêm phần tự nhiên, cụm từ “in which” vẫn được ưu tiên hơn.
Vai trò thường gặp nhất của “in which” là dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nơi chốn đã được nhắc đến ở mệnh đề chính. Điều này nhằm tránh tình trạng lặp từ trong câu.
“In which” trong trường hợp này tương đương với trạng từ quan hệ “where”, mang nghĩa “nơi mà”, “ở vị trí mà”, “ở chỗ mà”…
Ví dụ:
= That is the city where I used to live for 5 years
Đó là thành phố nơi mà tôi đã từng sống trong 5 năm.
= We will celebrate our anniversary at the place where we first met
Chúng tôi sẽ tổ chức kỷ niệm ở nơi mà chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên.
Giới từ “in” thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như thế kỷ, mùa, năm, tháng, tuần… Do vậy, bạn cũng có thể dùng cụm từ “in which” với nghĩa “khi mà”, thay thế cho “when”, nếu trước đó là một danh từ/cụm danh từ chỉ một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như:
Ví dụ:
= My sister was born in 2005, the year when I was in kindergarten.
Em gái của tôi sinh năm 2005, năm mà tôi học mẫu giáo.
= I met Linda the year when we were in 10th grade.
Tôi đã gặp Linda vào năm chúng tôi học lớp 10.
Ngoài ra, bạn còn có thể dùng “in which” khi đối tượng được nhắc đến trong mệnh đề chính là một lĩnh vực hoặc bối cảnh nào đó nói chung, ví dụ như “lĩnh vực kinh tế”, “lĩnh vực xã hội”, hoặc “bối cảnh văn hóa xã hội”,…
Nghĩa của “in which” trong trường hợp này là “lĩnh vực mà”, “bối cảnh mà”, “môi trường mà”…
Ví dụ:
Một môi trường giáo dục tốt là môi trường mà sự phát triển của học sinh được đề cao.
Ngoài đi với giới từ “in”, đại từ quan hệ “which” cũng kết hợp với một số giới từ khác như “at, on, for, of”, tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa tương ứng với ý nghĩa của giới từ, cụ thể:
Cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
At which
Nơi mà (= where)
= This is the hospital where I was born
Đây là bệnh viện nơi tôi được sinh ra.
Khi mà, chỉ khoảng thời gian ngắn như giờ, các buổi trong ngày (= when)
= I met Mary at 11 am, when I was having lunch.
Tôi gặp Mary lúc 11 giờ, lúc đó tôi đang ăn trưa.
On which
Khi mà, chỉ một ngày cụ thể (= when)
= Monday is the day when I am most busy.
Thứ hai là ngày mà tôi bận nhất.
For which
Lý do mà, do đó, theo đó (=why)
= I don’t know the reason why Mary didn’t come to the party.
Tôi không biết lý do tại sao Mary không tới bữa tiệc.
Of which
Trong số đó
Cô uống ba cốc trà sữa, trong đó cô thích nhất là vị socola.
Một số cách kết hợp “which” với giới từ khác
Tổng kết lại, “in which” là một cụm từ đóng vai trò thay thế cho hai trạng từ quan hệ “where” và “when”, dùng để chỉ:
Hi vọng những chia sẻ trên của FLYER sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của “in which” và biết cách sử dụng cụm từ này trong câu. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào chưa hiểu rõ, hãy để lại bình luận bên dưới để FLYER kịp thời giải đáp bạn nhé!
Xem thêm:
Link nội dung: https://world-link.edu.vn/on-which-bang-gi-a44864.html