Cách viết thư tiếng Đức hay trong mọi trường hợp kèm mẫu

Ngày cập nhất mới nhất : 26 / 12 / 2023

Viết thư trong tiếng Đức là điều không phải dễ dàng. Để bắt đầu, bạn cần xác định mục tiêu của thư và lựa chọn loại thư phù hợp, ví dụ như thư cá nhân, thư công việc, thư xin việc, thư khen ngợi, hay thư phàn nàn. Hãy tìm hiểu chi tiết bài viết dưới đây của Năm Châu IMS để hiểu rõ hơn về quy tắc khi viết thư bằng tiếng Đức.

I. Cấu trúc thư tiếng Đức chuẩn

Cấu trúc thư tiếng Đức thường tuân theo các quy tắc cụ thể. Dưới đây là cấu trúc thư tiếng Đức chuẩn mà bạn nên tham khảo:

cách viết thư tiếng đức

Ngày tháng và địa chỉ: Bắt đầu bức thư bằng việc ghi ngày tháng ở góc trên bên trái, sau đó là địa chỉ của bạn ở góc trên bên phải. Địa chỉ của người nhận thư nằm dưới địa chỉ của bạn và nằm ở giữa hai đoạn văn bản.

Sử dụng từ chào: Bắt đầu thư bằng một từ chào như “Liebe(r) [tên người nhận]”

Nội dung chính: Trình bày nội dung chính của thư ở các đoạn văn riêng biệt. Đảm bảo cấu trúc thư có lý, sử dụng câu ngắn gọn và rõ ràng.

Từ kết thúc: Kết thúc thư bằng từ kết thúc như “Mit freundlichen Grüßen” (Trân trọng) hoặc “Herzliche Grüße” (Lời chào trân trọng).

Chữ ký: Gắn chữ ký của bạn dưới từ kết thúc.

Đính kèm tài liệu: Nếu có tài liệu đi kèm, hãy thông báo ở cuối thư.

Tiêu đề thư: Nếu cần, bạn có thể bổ sung một tiêu đề trước nội dung chính của thư.

Lưu ý: Trong tiếng Đức, bạn thường tôn trọng người nhận thư bằng cách sử dụng dạng “Sie” (có nghĩa là “bạn”) cho đến khi bạn đã quen biết một cách đủ lâu để chuyển sang dạng “du” (có nghĩa là “bạn”).

Lưu ý rằng cấu trúc thư tiếng Đức có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích của thư và mối quan hệ giữa người gửi và người nhận.

Bạn nên tìm hiểu thêm cách viết tiếng Đức chuẩn để tránh mắc các lỗi khi viết thư, giúp thư trở nên ý nghĩa và chỉn chu hơn!

du học năm châu ims

II. Lưu ý khi viết thư tiếng Đức

Năm Châu IMS gửi tới bạn một số lưu ý khi viết thư bằng tiếng Đức dưới đây:

1. Cách viết thư trang trọng tiếng Đức

Khi viết thư tiếng Đức trang trọng, có một số lưu ý quan trọng sau đây:

Tone and Style (Tone và Phong cách): Chọn tone và phong cách phù hợp với mối quan hệ và mục đích của thư. Thư trang trọng thường sử dụng ngôn ngữ lịch lãm và tôn trọng.

Từ chào (Salutation): Sử dụng từ chào thích hợp như “Sehr geehrte(r) [tên người nhận],”. Nếu bạn quen biết người nhận một cách thân mật, bạn có thể sử dụng “Liebe(r) [tên người nhận],.”

Ngôn ngữ (Language): Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chính xác. Tránh sử dụng cụm từ không lịch lãm hoặc quá phổ biến.

Kính trọng (Respect): Thể hiện sự kính trọng và tôn trọng đối với người nhận thư và người đọc bằng cách sử dụng các từ lời nói trang trọng.

Lời kết thúc (Closing): Sử dụng lời kết thúc phù hợp như “Mit freundlichen Grüßen” (Trân trọng), “Hochachtungsvoll” (Trân trọng), hoặc “Mit herzlichen Grüßen” (Lời chào trân trọng).

Ký tên (Signature): Ký tên của bạn dưới lời kết thúc. Nếu bạn gửi thư qua email, bạn có thể sử dụng chữ ký số hoặc ký tên điện tử.

Đính kèm tài liệu (Attachments): Nếu bạn đính kèm tài liệu hoặc tệp đính kèm, hãy nêu rõ điều này và liệt kê chúng ở cuối thư.

Kiểm tra lỗi (Proofread): Trước khi gửi thư, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và câu trúc để đảm bảo thư không có sai sót.

Thời gian phản hồi (Response Time): Cố gắng phản hồi một cách nhanh chóng nếu bạn nhận được thư phản hồi từ người nhận.

Tôn trọng quy định vùng miền: Cân nhắc sử dụng tiêu chuẩn vùng miền trong việc viết thư và sử dụng các biểu thức địa phương nếu cần.

Lưu ý rằng việc viết thư tiếng Đức trang trọng thể hiện tôn trọng và chuyên nghiệp và có thể rất quan trọng trong các tình huống chính trị, kinh doanh, và giao tiếp chính thống.

du học uy tín năm châu ims

2. Cách viết thư tiếng Đức thân mật tình cảm

Viết thư tiếng Đức thân mật và tình cảm yêu cầu bạn tuân theo những quy tắc sau:

Từ chào thân mật (Salutation): Sử dụng từ chào thân mật như “Liebe(r) [tên người nhận],” để bắt đầu thư của bạn.

Sử dụng “du” hoặc “Sie”: “Du” dành cho mối quan hệ thân mật và “Sie” dành cho mối quan hệ chính thống hoặc chưa quá thân thiết. Hãy sử dụng từ phù hợp dựa trên mối quan hệ của bạn với người nhận.

Ngôn ngữ thân thiện (Friendly Language): Sử dụng ngôn ngữ thân thiện và gần gũi. Thể hiện tình cảm của bạn một cách tự nhiên.

Nội dung (Storytelling): Kể chuyện hoặc chia sẻ những câu chuyện cá nhân để thể hiện tình cảm và sự kết nối.

Sử dụng biểu tượng cảm xúc (Emojis): Trong thư email hoặc tin nhắn ngắn, bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc để thể hiện tình cảm thêm phần sống động.

Lời kết thúc ấm áp (Warm Closing): Kết thúc thư với lời chào thân mật như “Mit herzlichen Grüßen” (Lời chào thân ái).

Tôn trọng quy định vùng miền: Cân nhắc sử dụng tiêu chuẩn vùng miền trong việc viết thư và sử dụng các biểu thức địa phương nếu cần.

Tạo không gian riêng tư: Đảm bảo thư của bạn chỉ được chia sẻ với người nhận và bảo vệ thông tin cá nhân của họ.

Lưu ý rằng việc viết thư tiếng Đức thân mật và tình cảm thường áp dụng cho bạn bè, gia đình hoặc người thân thiết. Hãy thể hiện tình cảm của bạn một cách tự nhiên và chân thành.

II. Các mẫu viết thư tiếng Đức

Các mẫu viết thư bằng tiếng Đức phổ biến nhất mà bạn nên biết để viết cho chuẩn, chính xác.

1. Viết thư mời bạn đến dự tiệc bằng tiếng Đức

Liebe(r) [Tên bạn],

ich hoffe, es geht dir gut. Ich möchte dich herzlich zu meiner Party einladen, die am [ngày] um [giờ] Uhr bei mir zu Hause stattfinden wird. Wir werden eine tolle Zeit haben mit gutem Essen, Musik und viel Spaß. Deine Anwesenheit würde die Party noch besser machen! Bitte lass mich bis spätestens [ngày hạn chót] wissen, ob du kommen kannst, damit ich alles entsprechend vorbereiten kann. Ich hoffe, du kannst dabei sein und freue mich darauf, mit dir zu feiern!

Herzliche Grüße,

[Tên bạn]

2. Viết thư cảm ơn lời mời bằng tiếng Đức

Liebe(r) [Tên người mời],

ich danke dir herzlich für deine Einladung zu [sự kiện hoặc tiệc] am [ngày]. Es war eine großartige Zeit und ich habe mich sehr darüber gefreut, dabei zu sein. Die Atmosphäre war wunderbar und die Gesellschaft sehr angenehm. Es hat mir wirklich Spaß gemacht, mit dir und den anderen Gästen Zeit zu verbringen. Nochmals vielen Dank für die Einladung und die schöne Zeit. Ich hoffe, wir können uns bald wiedersehen.

Herzliche Grüße,

[Tên của bạn]

3. Viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Đức

Liebe(r) [Tên người mời],

ich danke dir herzlich für die Einladung zu [sự kiện hoặc tiệc] am [ngày]. Leider muss ich dir mitteilen, dass ich an diesem Tag bereits andere Verpflichtungen habe und nicht teilnehmen kann. Es tut mir leid, dass ich nicht dabei sein kann, und ich hoffe, du hast trotzdem eine großartige Zeit auf der Veranstaltung. Nochmals vielen Dank für die Einladung und ich hoffe, wir können uns bald auf eine andere Gelegenheit treffen.

Mit freundlichen Grüßen,

[Tên của bạn]

4. Viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức

Sehr geehrte Damen und Herren,

ich möchte gerne ein Zimmer in Ihrem Hotel für [Số ngày bạn muốn ở] Nächte vom [Ngày nhận phòng] bis zum [Ngày trả phòng] reservieren. Ich benötige ein Einzelzimmer / Doppelzimmer für [số người] Personen. Bitte bestätigen Sie mir die Reservierung und teilen Sie mir den Gesamtbetrag für den Aufenthalt mit. Ich werde die Zahlung gerne bei meiner Ankunft im Hotel vornehmen.

Vielen Dank im Voraus für Ihre Hilfe.

Mit freundlichen Grüßen,

[Ihr Name]

5. Viết thư xin lỗi tiếng Đức

Sehr geehrte/r [Tên người bạn muốn xin lỗi],

ich möchte mich aufrichtig für mein Fehlverhalten entschuldigen. Es war falsch von mir und ich bedauere zutiefst, wie meine Handlungen oder Worte Sie verletzt haben könnten. Es tut mir aufrichtig leid, dass ich Ihnen Unannehmlichkeiten bereitet habe. Ich verstehe, dass meine Taten unakzeptabel waren und ich verspreche, in Zukunft darauf zu achten, so etwas nicht wiederholen zu lassen. Ich hoffe, Sie können mir verzeihen und wir können unseren Weg der Zusammenarbeit oder Freundschaft fortsetzen.

Mit freundlichen Grüßen,

[Ihr Name]

6. Viết thư xin việc bằng tiếng Đức

[Briefkopf: Ihr Name, Adresse, Telefonnummer, E-Mail-Adresse]

[Ngày]

Sehr geehrte/r [Tên người nhận hoặc tên công ty],

ich schreibe Ihnen, um mich für die ausgeschriebene Position [tên vị trí công việc] in Ihrem Unternehmen zu bewerben. Ich habe von der Stelle über [nguồn tìm hiểu vị trí công việc, ví dụ: Ihre Webseite/Jobportal] erfahren und bin sehr interessiert daran, ein Teil Ihres Teams zu werden. In meinem bisherigen Berufsleben habe ich umfangreiche Erfahrungen im Bereich [chỉ rõ kinh nghiệm liên quan] gesammelt, die mir erlauben, erfolgreich in dieser Position zu arbeiten. Ich bin motiviert, engagiert und bereit, meine Fähigkeiten und Kenntnisse in [mô tả lĩnh vực làm việc] einzusetzen. Ich freue mich über die Möglichkeit, mich persönlich vorzustellen und meine Qualifikationen näher zu erläutern. Ich bin überzeugt davon, dass ich einen Mehrwert für Ihr Team bringen kann. Vielen Dank für Ihre Zeit und Aufmerksamkeit. Ich stehe Ihnen gerne für weitere Informationen oder ein persönliches Gespräch zur Verfügung.

Mit freundlichen Grüßen,

[Ihr Name]

7. Viết thư xin nghỉ học bằng tiếng Đức

[Briefkopf: Ihr Name, Adresse, Telefonnummer, E-Mail-Adresse]

[Ngày]

Betreff: Antrag auf Beurlaubung vom Unterricht

Sehr geehrte/r [Tên người nhận hoặc tên hiệu trưởng],

ich schreibe Ihnen, um um eine vorübergehende Beurlaubung vom Unterricht an der [tên trường học của bạn] für den Zeitraum vom [ngày bắt đầu] bis [ngày kết thúc] zu bitten.

Der Grund für meinen Antrag ist [giải thích nguyên nhân nghỉ học, ví dụ: persönliche familiäre Angelegenheiten, gesundheitliche Gründe oder andere wichtige Verpflichtungen].

Während meiner Abwesenheit werde ich mein Bestes tun, um den verpassten Unterrichtsstoff nachzuholen und sicherzustellen, dass mein Lernfortschritt nicht beeinträchtigt wird.

Ich bitte Sie höflichst, meinen Antrag zu prüfen und mir baldmöglichst Bescheid zu geben, ob er bewilligt wird.

Vielen Dank für Ihr Verständnis und Ihre Unterstützung.

Mit freundlichen Grüßen,

[Ihr Name]

8. Viết thư kể về chuyến du lịch bằng tiếng Đức

[Briefkopf: Ihr Name, Adresse, Telefonnummer, E-Mail-Adresse]

[Ngày]

Betreff: Bericht über meine Reise Liebe/r [Tên người nhận],

ich hoffe, es geht Ihnen gut. Ich wollte Ihnen gerne von meiner letzten Reise erzählen. Letzte Woche bin ich nach [điểm đến của bạn] gereist, und es war eine unglaubliche Erfahrung. In [điểm đến], habe ich viele interessante Orte besichtigt, darunter [liệt kê những địa điểm bạn đã đến]. Ich habe die lokale Kultur kennengelernt, traditionelle Speisen probiert und viele nette Menschen getroffen. Die Landschaften waren atemberaubend, insbesondere [mô tả một cảnh đẹp bạn đã thấy]. Während meiner Reise habe ich auch mein Deutsch verbessert und konnte mit den Einheimischen in ihrer Sprache kommunizieren. Das war eine tolle Gelegenheit, meine Sprachkenntnisse anzuwenden und zu vertiefen. Ich hänge einige Fotos von meiner Reise an. Ich hoffe, Sie finden sie genauso beeindruckend wie ich.

Bis bald und herzliche Grüße aus [địa điểm hiện tại của bạn],

[Ihr Name]

9. Viết thư chúc mừng đám cưới tiếng Đức

[Briefkopf: Ihr Name, Adresse, Telefonnummer, E-Mail-Adresse]

[Ngày]

Betreff: Herzlichen Glückwunsch zur Hochzeit Liebe [Tên của cặp vợ chồng],

ich möchte Euch von Herzen zu Eurer Hochzeit gratulieren. Dieser besondere Tag markiert den Beginn Eurer gemeinsamen Reise als Ehepaar, und ich wünsche Euch von ganzem Herzen Liebe, Glück und Harmonie auf Eurem gemeinsamen Lebensweg. Die Liebe, die zwischen Euch beiden strahlt, ist inspirierend und schön. Ich bin sicher, dass Ihr beide ein erstaunliches Ehepaar sein werdet und viele glückliche Momente zusammen teilen werdet. Möge Eure Liebe immer stärker werden und Euer gemeinsames Leben erfüllt sein von Freude und Lachen. Ich freue mich sehr für Euch und bin dankbar, Zeuge dieses besonderen Tages zu sein. Herzlichen Glückwunsch nochmals und alles Gute für Eure gemeinsame Zukunft!

Mit herzlichen Grüßen,

[Ihr Name]

10. Viết thư cho giáo viên bằng tiếng Đức

[Briefkopf: Ihr Name, Adresse, Telefonnummer, E-Mail-Adresse]

[Ngày]

Betreff: Dankesbrief für Ihre Unterstützung

Sehr geehrte(r) [Tên của giáo viên],

ich hoffe, dieser Brief erreicht Sie in bester Verfassung. Ich wollte mich bei Ihnen bedanken, für Ihre hervorragende Arbeit als mein(e) Lehrer(in). Sie haben mir nicht nur wertvolle Kenntnisse und Fähigkeiten beigebracht, sondern auch Ihre Leidenschaft und Ihr Engagement für das Lehren gezeigt.

Ihre Geduld und Ihr Verständnis haben mir sehr geholfen, wenn ich Schwierigkeiten hatte, und Ihre Art, Wissen zu vermitteln, hat den Lernprozess sehr angenehm gemacht. Ich schätze Ihre Unterstützung und Ermutigung während meiner Zeit in Ihrer Klasse wirklich.

Nochmals vielen Dank für alles, was Sie für mich getan haben. Sie sind ein ausgezeichneter Lehrer und ich bin sehr dankbar, dass ich die Gelegenheit hatte, von Ihnen zu lernen.

Mit freundlichen Grüßen,

[Ihr Name]

11. Viết thư cho hàng xóm bằng tiếng Đức

[Briefkopf: Ihr Name, Adresse]

[Ngày]

Liebe(r) [Tên của hàng xóm],

ich hoffe, dieser Brief erreicht dich in bester Verfassung. Ich wollte dir einfach mal schreiben, um mich für deine Freundlichkeit und Unterstützung zu bedanken.

Es ist wirklich toll, solch einen netten Nachbarn wie dich zu haben. Deine Hilfsbereitschaft und dein freundliches Lächeln machen unsere Nachbarschaft zu einem besseren Ort. Es ist beruhigend zu wissen, dass man sich auf jemanden wie dich verlassen kann.

Falls du jemals Hilfe benötigst oder einfach nur plaudern möchtest, stehe ich gerne zur Verfügung. Nochmals vielen Dank für alles, was du für uns und unsere Gemeinschaft tust.

Mit freundlichen Grüßen,

[Ihr Name]

12. Viết thư phàn nàn bằng tiếng Đức

[Briefkopf: Ihr Name, Adresse]

[Ngày]

Betreff: Beschwerde

Sehr geehrte Damen und Herren,

ich schreibe Ihnen heute, um meine Unzufriedenheit über [das Produkt/den Service] zum Ausdruck zu bringen, den/die ich vor kurzem bei Ihrem Unternehmen erworben/habe in Anspruch genommen.

Leider war meine Erfahrung mit [dem Produkt/Service] äußerst enttäuschend. [Hier können Sie die spezifischen Probleme und Gründe für Ihre Beschwerde im Detail beschreiben.]

Ich erwarte von einem Unternehmen Ihrer Reputation eine höhere Qualität und einen besseren Kundenservice. Bitte nehmen Sie sich Zeit, um meine Anliegen zu prüfen und angemessene Schritte zu unternehmen, um die Situation zu verbessern.

Ich hoffe auf eine rasche und zufriedenstellende Lösung für diese Angelegenheit. Bitte kontaktieren Sie mich unter [Ihre Kontaktdaten] für weitere Informationen.

Mit freundlichen Grüßen,

[Ihr Name]

Viết thư tiếng Đức là một kỹ năng rất quan trọng. Nếu bạn tuân thủ các quy tắc cơ bản và thể hiện tôn trọng, thư của bạn sẽ gây ấn tượng tích cực. Đừng quên kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi. Hãy tỏ ra chân thành và chăm sóc trong từng dòng văn của bạn. Chúc bạn thành công trong việc viết thư tiếng Đức!

Link nội dung: https://world-link.edu.vn/viet-thu-tu-choi-loi-moi-bang-tieng-duc-a45017.html