Dung dịch NaOH, hay còn gọi là Natri hidroxit, là một hợp chất vô cơ với tính bazơ mạnh. NaOH không chỉ phổ biến và quan trọng trong sản xuất công nghiệp, mà còn có nhiều chất phản ứng được với nó. Vậy các chất tác dụng với NaOH là chất gì? Cùng tìm hiểu ngay.
Đây là phản ứng đặc trưng nhất của NaOH, mà chúng ta nên ghi nhớ. NaOH tác dụng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là phản ứng trung hòa và không yêu cầu nhiều điều kiện xúc tác. NaOH tác dụng với các chất vô cơ bao gồm các axit mạnh như HCl, H2SO4, cũng như các axit yếu như H2CO3.
NaOH + HCl → NaCl + H2O
2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O
NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O
Chất phản ứng tiếp theo là hợp chất oxit axit. NaOH tác dụng với các oxit axit như SO2, CO, CO2, SO3, P2O5, N2O3 để tạo ra muối (muối axit hoặc muối trung hòa) và nước. Phản ứng xảy ra tùy thuộc vào nồng độ mol của các chất tham gia và thường diễn ra trong điều kiện thường.
2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
2NaOH + CO → Na2CO2 + H2O
2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
2NaOH + SO3 → Na2SO4 + 2H2O
3NaOH + P2O5 → Na3PO4↓ + 3H2O
NaOH cũng phản ứng với các kim loại như sắt, nhôm, kẽm, titan, silic… để tạo ra oxit kim loại tương ứng và nước. Điều kiện phản ứng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại kim, có thể cần nhiệt độ cao, chất xúc tác hoặc áp suất cao.
2Al + 2NaOH + 6H2O → 2Na[Al(OH)4] + 3H2
NaOH + Fe → Fe2O3 + 6Na + 3H2
Zn + 2NaOH → Na2ZnO2 + H2
NaOH có thể phản ứng với nhiều dung dịch muối, trong đó phản ứng phổ biến nhất là với các muối sunfat để tạo ra muối mới và bazơ mới. Phản ứng chỉ xảy ra khi muối tham gia phản ứng không tan hoặc khi bazơ tạo thành không tan.
2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2 (chất kết tủa màu nâu đỏ)
2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2 (chất kết tủa màu xanh)
3NaOH + AlCl3 → Al(OH)3 + 3NaCl
FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl
NaOH cũng phản ứng dễ dàng với các chất phi kim như lưu huỳnh (S), photpho (P), cacbon (C), silic (S)… để tạo ra muối và các sản phẩm phụ khác.
NaOH + 3S → Na2SO3 + 3H2O + 2Na2S
4P + 3NaOH + 3H2O → 3NaH2PO2 + PH3
NaOH có phản ứng đặc trưng với este trong phản ứng xà phòng hóa. Phản ứng này làm phân hủy este trong môi trường bazơ để tạo ra ancol và muối cacboxylat.
(CH3[CH2]16COO)3 C3H5 + 3 NaOH → 3 CH3[CH2]16COONa + C3H5(OH)3
NaOH chỉ phản ứng được với các oxit kim loại như Al2O3, Cr2O3 và ZnO. Lưu ý rằng NaOH không phản ứng được với các oxit kim loại như FeO, CuO, Fe2O3…
Al2O3 + 2NaOH → NaAlO2 + H2O
NaOH + 2ZnO → Na2ZnO2 + H2O
Giống như axit vô cơ, NaOH cũng tác dụng với axit hữu cơ để tạo ra muối và nước. Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.
NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O
NaOH + HCOOH → HCOONa + H2O
Mặc dù NaOH tác dụng được với hầu hết các kim loại và hợp chất hóa học phổ biến, nhưng nó không phản ứng được với các chất khí, các hợp chất hữu cơ (ngoại trừ các loại axit hữu cơ), oxit bazơ, một số oxit kim loại.
1 - NaOH không phản ứng được với các chất khí như H2, Oxi, Nitơ…
2 - NaOH không phản ứng được với các oxit kim loại như FeO, CuO, Fe3O4, CaO, MgO…
3 - NaOH không phản ứng được với dung dịch oxit bazơ như Ba(OH)2, Ca(OH)2, Mg(OH), Fe(OH)2…
4 - NaOH không phản ứng được với các hợp chất hữu cơ như ankan, ankin, ankan, benzen, các loại đường, tinh bột…
Như vậy, đó là câu trả lời đầy đủ và chính xác cho câu hỏi về những chất phản ứng với dung dịch NaOH.
Đó chính là những chất phản ứng với dung dịch NaOH mà bạn cần biết. Hãy khám phá thêm về các ứng dụng và lợi ích của NaOH tại Trường trực tuyến.
Link nội dung: https://world-link.edu.vn/chat-nao-sau-day-khong-tac-dung-voi-dung-dich-naoh-a46822.html