Cách sử dụng Liên từ trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất!

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Liên từ trong tiếng Anh là những từ vựng có vai trò quan trọng, có chức năng liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau để tạo thành câu mang ý nghĩa sống động, hấp dẫn. Bài viết dưới đây NativeX sẽ cung cấp cho bạn kiến thức từ A đến Z về định nghĩa, phân loại và cách sử dụng các liên từ trong tiếng Anh.

Xem thêm những bài viết sau:

1. Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính: Liên từ kết hợp, liên từ tương quan và liên từ phụ thuộc.

Phân loại các liên từ trong tiếng Anh
Phân loại các liên từ trong tiếng Anh

1.1 Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Những từ được sử dụng để để nối hai hoặc nhiều hơn từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương gọi là liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Có một cách để nhớ được tất cả các liên từ kết hợp là học thuộc từ FANBOYS, trong đó: F - for, A - and, N - nor, B - but, O - or, Y - yet, S - so)

VD: I bring an umbrella this morning, for I heard that today it will rain (Tôi mang ô đi sáng nay vì tôi nghe rằng trời sẽ mưa)

VD: I love eating ice-cream and cake. (Tôi thích ăn kem và bánh ngọt)

VD: I don’t like playing sport nor watching TV. I just love reading books. (Tôi không thích chơi thể thao, cũng không thích xem ti vi. Tôi chỉ thích đọc sách)

VD: He is so handsome but a little bit short. (Anh ấy rất đẹp trai mỗi tội hơi lùn)

VD: Don’t be shy, watching TV or eating something whenever you want. (Đừng ngại, xem TV hoặc ăn gì đó bất cứ khi nào bạn muốn nhé.)

VD: I thought that he would be the best one at this competition, yet I didn’t notice that Johny also attended. (Tôi đã nghĩ rằng anh ấy sẽ là người giỏi nhất trong cuộc thi này, nhưng tôi không để ý rằng Johny cũng tham gia.)

VD: I started studying there weeks ago, so now I can have this perfect results like that. (Tôi bắt đầu học từ ba tuần trước, cho nên hiện giờ tôi mới có thể có kết quả hoàn hảo như thế.)

Xem thêm: Từ nối (Linking words) trong Tiếng Anh

1.2 Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Những từ được sử dụng để nối hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời như một cấu trúc định sẵn được gọi là liên từ tương quan.

VD: I either want you or John to take charge of this task. Who wants to be the chosen one? (Tôi muốn bạn hoặc John đảm nhiệm nhiệm vụ này. Ai muốn là người được chọn?)

VD: I like eating neither pizza nor noodles. (Tôi không thích ăn pizza hay mỳ.)

VD: I love both Maths and English. Those subjects are all interesting to me. (Tôi thích cả Toán và Tiếng Anh. Cả hai môn học đều thú vị với tôi.)

VD: He is not only handsome but also smart. (Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn thông minh.)

VD: I don’t know whether you can seriously thinking about this problem or not. (Tôi không biết bạn có thể nghiêm túc suy nghĩ về vấn đề này hay không nữa.)

VD: I don’t think that he is as smart as Anna. (Tôi không nghĩ rằng anh ấy thông minh như Anna.)

VD: She has such a gorgeous vibe that can fit every makeup concept. (Cô ấy có một thần thái tuyệt vời có thể phù hợp với mọi kiểu trang điểm.)

VD: She is so good that I can take my eyes off. (Cô ấy tuyệt đến nỗi tôi không thể rời mắt.)

VD: He had scarcely run out of here when he got a call. I even can not understand what is just going on. (Anh ấy chạy ngay khỏi đây khi nhận một cuộc gọi. Tôi thậm chí không hiểu chuyện gì đang vừa diễn ra.)

VD: I would rather believe in you than myself. (Tôi thà tin vào bạn còn hơn tin vào chính mình.)

Ví dụ về liên từ tương quan
Ví dụ về liên từ tương quan

1.3 Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Những từ được sử dụng để tạo mối quan hệ gắn kết với mệnh đề phụ vào mệnh đề chính trong câu gọi là liên từ phụ thuộc. Liên từ phụ thuộc luôn luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

VD: I just can take a shower after I finish my work. (Tôi chỉ có thể đi tắm sau khi tôi hoàn thành công việc.)

VD: Although he is so into me, I just can to say sorry. I don’t like him. (Mặc dù anh ta rất yêu tôi, tôi chỉ có thể nói xin lỗi. Tôi không thích anh ấy.)

VD: As this is your first time, you did a really good job. (Ngay khi đây là lần đầu tiên nhưng bạn đã làm rất rồi.)

VD: I don’t care what everybody says as long as you love me. (Tôi không quan tâm mọi người nói gì, miễn là bạn yêu tôi.)

VD: As soon as I came back home, everyone sang “Happy birthday” song to me. (Ngay sau khi tôi về đến nhà, tất cả mọi người hát Chúc mừng sinh nhật.)

VD: Because of the heavy rain, I can not come back home now. (Bởi vì trời mưa to nên tôi không thể về nhà.)

VD: Even if everybody hates you, I’m always on your side. (Ngay cả khi cả thế giới ghét bỏ em, anh vẫn sẽ đứng về phía em)

VD: Unless you study harder, you would fail the next exam. (Nếu cậu không học chăm chỉ, cậu sẽ trượt kỳ thi tới)

VD: She is too young so that she cannot smoke. (Cô ấy còn quá trẻ để có thể hút thuốc)

VD: He will stay with us until the the weekend. (Anh ấy sẽ ở với chúng tôi cho tới cuối tuần)

VD: I did it while I was drunk. (Tôi đã làm điều đó khi đang say)

Xem thêm: Phân biệt cấu trúc While, Meanwhile và Meantime trong tiếng Anh

Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh

2. Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh

2.1 Đối với liên từ kết hợp

Xem thêm: Tất tần tật về giới từ “At”, “In”, “On” trong tiếng Anh không thể bỏ qua!

2.2 Đối với liên từ phụ thuộc

Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về liên từ. Cùng tìm hiểu về các phương pháp học tiếng Anh đột phá với hàng ngàn kho từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cùng NativeX ngay tại đây nhé!

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://world-link.edu.vn/se-trong-tieng-anh-la-gi-a52189.html