Cụm động từ với see – Ý nghĩa của 9 phrasal verb see thông dụng

Các phrasal verb see là những phrasal verb được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn khó khăn trong việc hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác.

Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về 9 phrasal verbs với “see” thường gặp nhé!

See là gì?

Trước hết, chúng ta cần tìm hiểu, “see” có là gì? “See” là một động từ vô cùng quen thuộc và cơ bản trong tiếng Anh. Động từ này có vô cùng nhiều nét nghĩa.

I saw something in the distance. (Tôi thấy cái gì đó ở đằng xa.)

phrasal verb see

I remember seeing that programme when I was a child. (Tôi nhớ đã xem chương trình đó khi tôi còn là một đứa trẻ.)

phrasal verb see

I cannot see the advantage of doing this. (Tôi không thể hiểu được làm việc này thì có lợi gì.)

The manager refused to see him. (Người quản lý từ chối gặp anh ta.)

Let me see. (Để tôi suy nghĩ đã. Để tôi xem đã.)

phrasal verb see

[Xem thêm]: Kiến thức CẦN NHỚ về phrasal verb? 55 cụm động từ QUAN TRỌNG

Phrasal verb see - cụm từ cần nhớ

Dưới đây là 9 phrasal verbs thường gặp với “see” mà các bạn cần nhớ

STT Phrasal verb Nghĩa Ví dụ 1 See about something / doing something Giải quyết, cân nhắc, chuẩn bị làm việc gì

I must see about the dinner. (Tôi phải chuẩn bị bữa tối.)

Jane will see about getting tickets for the movie for us.(Jane sẽ giải quyết vụ lấy vé xem phim cho chúng mình.)

2 See (something) in something/ someone Nhìn thấy (đặc điểm/phẩm chất nổi bật, hấp dẫn) ở ai, cái gì

I saw a passionate love for science in him. (Tôi thấy một tình yêu mãnh liệt dành cho khoa học anh ấy.)

I don’t know what she sees in him. (Tôi không biết cô ấy thấy điểm gì đặc biệt ở anh ta.)

3 See off somebody Đi tiễn ai đó (ở sân bay, nhà ga)

She saw her daughter off at the airport last night. (Cô ấy đi tiễn con gái ở sân bay vào tối qua.)

phrasal verb see

Đuổi/buộc ai đó phải rời khỏi nơi nào đó The dog saw them off in no time with its fierce barking. (Con chó đuổi họ đi ngay lập tức với tiếng sủa dữ dằn của nó.) 4 See somebody out Tiễn ai đó đến cửa My assistant will see you out. (Trợ lý của tôi sẽ tiễn anh ra đến cửa.)

See something/

somebody out

Kéo dài, tồn tại, cầm cự, đợi đến hết cái gì /

Tồn tại, sống lâu hơn ai

They are worried that they won’t have enough food to see the winter out. (Họ lo lắng rằng mình sẽ không có đủ lương thực để qua được hết mùa đông.) 5 See over Tham quan, xem xét kỹ lưỡng

We need to see over the house before deciding whether to buy it or not. (Chúng tôi phải xem căn nhà cẩn thận trước khi quyết định có mua hay không.)

phrasal verb see

6 See round / around

Đi tham quan, xem xét xung quanh

*Phrasal verb này không quá phổ biến, thường được dùng trong tiếng Anh - Anh

If you’d like to see around our office, I can accompany you.(Nếu anh muốn tham quan văn phòng của chúng tôi, tôi có thể đi cùng anh.) 7 See through somebody/somebody Nhìn thấu, hiểu hết The teacher saw through the student’s excuse at one. (Giáo viên ngay lập tức nhìn thấu cái cớ của cậu học sinh.) See something through Không bỏ cuộc giữa chừng, làm đến cùng (một dự án, nhiệm vụ) He was determined to see the project through. (Anh ấy quyết tâm làm dự án đến cùng.) See somebody through (something) Giúp đỡ, hỗ trợ ai (trong một khoảng thời gian nào đó) Her encouragement saw me through the most difficult time of my life. (Sự động viên của cô ấy đã giúp đỡ tôi trong khoảng thời gian khó khăn nhất của cuộc đời tôi.) 8 See to something Lưu ý tới, giải quyết, xử lý, thực hiện việc gì *(tương đương với deal with something) Could you see to this door? It needs repairing as soon as possible. (Anh có thể lưu ý tới cánh cửa này được không? Nó cần được sửa càng sớm càng tốt.) 9 See to it that Đảm bảo rằng … *(tương đương với make sure that …) Can you see to it that the report is sent to the manager on time? (Bạn có thể đảm bảo rằng báo cáo được gửi cho quản lý đúng giờ được không?)

[Xem thêm]: Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb (cụm động từ) với put

[Xem thêm]: Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể

Bài tập thực hành với phrasal verb see

Để có thể nhớ các phrasal verbs với “see” một cách dễ dàng hơn, các bạn có thể làm bài tập nhanh dưới đây nhé:

Link nội dung: https://world-link.edu.vn/see-to-la-gi-a52245.html