Khi chúng ta đang trong một bữa tiệc, một buổi tự trường, một nhóm người đang vui vẻ trong một quán cafe, chúng ta thường cảm thấy hào hứng và vui vẻ bởi sự náo nhiệt và nhộn nhịp ở đó. Vậy chúng ta đã biết nhộn nhịp trong Tiếng Anh là gì chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan trong Tiếng Anh, đó chính là “Nhộn Nhịp”. Vậy “Nhộn Nhịp” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Nhộn nhịp trong Tiếng Anh)
- Từ vựng: Nhộn nhịp - Animated
- Cách phát âm:
+ UK: /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/
+ US: /ˈæn.ə.meɪ.t̬ɪd/
- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, tính từ Animated (hay Nhộn nhịp) trong Tiếng Anh mô tả trạng thái hoặc khung cảnh nhộn nhịp, đông người, đầy sức sống và vô cùng sôi nổi.
Ví dụ:
On the issue, there was a very animated conversation.
Về vấn đề này, đã có một cuộc trò chuyện vô cùng nhộn nhịp giữa bọn họ.
They must have been having an animated talk since they were both enthusiastic.
Họ chắc hẳn đã có một cuộc nói chuyện rất nhộn nhịp bởi vì cả hai đều khá nhiệt tình.
That evening, in Denisov's quarters, there was an animated debate among the squadron's officers.
Tối hôm đó, trong khu của Denisov, đã có một cuộc tranh luận đầy sự nhộn nhịp giữa các sĩ quan của phi đội.
A smile of animated self-satisfaction flitted over his face every time he gazed at his bare feet.
Một nụ cười tự hài lòng đầy sự nhộn nhịp ngay trên khuôn mặt của anh ta mỗi khi anh ta nhìn vào đôi chân trần của mình.
Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Animated (hay Nhộn Nhịp) được sử dụng như tính từ trong câu Tiếng Anh nhằm mô tả trạng thái hoặc khung cảnh nhộn nhịp, đông người, đầy sức sống và vô cùng sôi nổi.
(Hình ảnh minh họa Nhộn nhịp trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
Miss Keller's face is animated and shows all the modes of her mind when she speaks—the expressions that make the features expressive and give speech half its significance.
Khuôn mặt của cô Keller vô cùng nhộn nhịp và hiển thị tất cả các cảm giác của tâm trí khi cô nói - những biểu hiện làm cho các tính năng biểu cảm và đưa ra lời nói một nửa ý nghĩa của nó.
It might be argued that Laplace was a brilliant mathematician because of the original structure of his intellect, and a great discoverer because of the sentiment that animated it.
Có thể lập luận rằng Laplace là một nhà toán học xuất sắc vì cấu trúc ban đầu của trí tuệ của ông, và là một người khám phá tuyệt vời vì tính nhộn nhịp của nó.
Bên cạnh đó, Animated trong Tiếng Anh còn được dùng để mô tả một bộ phim hoạt hình, được tạo thành từ một loạt các bản vẽ hơi khác nhau của con người, động vật và các vật thể khiến chúng dường như di chuyển.
Ví dụ:
Children are now creating animated films on portable tablets.
Trẻ em hiện đang có thể tự tạo ra các bộ phim hoạt hình trên máy tính bảng di động.
Howie went on, his face as excited as a kindergartener at show & tell.
Howie được đi tiếp, khuôn mặt của anh ấy phấn khích như một đứa trẻ mẫu giáo tại chương trình.
To get you started, there is a selection of sound, pictures, and animated visuals.
Để có thể bắt đầu, sẽ có sự chọn lọc các âm thanh và hình ảnh hoạt hình trước.
Từ vựng
Ví dụ
Heated
Lively
Busy
Bustling
Crowded
(Hình ảnh minh họa Nhộn nhịp trong Tiếng Anh)
When he inquired about mutual connections, she grew even more animated and chattered away, welcoming him with greetings from numerous individuals and recounting town gossip.
Khi anh hỏi về mối quan hệ giữa họ, cô thậm chí còn trở nên náo nhiệt hơn và trò chuyện, chào đón anh bằng những lời chào từ nhiều vùng miền và kể lại tin đồn thị trấn.
It's so animated and I mean those pictures, full of colour.
Những bức ảnh tràn đầy sự nhộn nhịp bởi nó có nhiều màu sắc.
Prince Andrew, dressed in the white uniform of a cavalry colonel and wearing stockings and dance shoes, stood in the front row of the circle, not far from the Rostovs, looking animated and brilliant.
Hoàng tử Andrew, mặc đồng phục màu trắng của một đại tá kỵ binh và mặc vớ và giày khiêu vũ, đứng ở hàng đầu của vòng tròn, không xa Rostovs, trông vô cùng nhộn nhịp và rực rỡ.
Thepprasit Market is Pattaya's largest and animated market.
Chợ Thepprasit là chợ lớn nhất và nhộn nhịp nhất của Pattaya.
The Phoenix, then, has an animated vibe.
Phoenix, sau đó, có một cảm giác nhộn nhịp đến lạ.
We look out the window of our bus as it rushes along, at the animated of activity on the street.
Chúng tôi nhìn ra cửa sổ xe buýt khi nó lao dọc theo sườn núi, nhìn ngắm sự náo nhiệt trên đường phố.
Ports on the western coast, such as Mergui and Tenasserim, were animated.
Các cảng trên bờ biển phía tây, chẳng hạn như Mergui và Tenasserim, vô cùng nhộn nhịp.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Nhộn Nhịp trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.
Link nội dung: https://world-link.edu.vn/nhon-nhip-tieng-anh-la-gi-a61418.html