Thế giới ngày càng phát triển và trở nên hiện đại hóa, công nghệ hóa. Việc có một vốn từ vựng về công nghệ bằng tiếng Anh dần trở thành điều quan trọng trong cuộc sống. Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về chủ đề này? CùngNativeXhọc và tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Công nghệ để trở nên thông thái hơn trong đời sống hiện đại nhé.
Xem thêm:
Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Du lịch
Học ngay 500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thông dụng nhất
1. Từ vựng chủ đề Công nghệ trong tiếng Anh
1.1 Từ vựng về bộ phận máy móc và các thiết bị Công nghệ bằng tiếng Anh
Abacus /ˈæbəkəs/: Bàn tính
Appliance /əˈplaɪəns/: Thiết bị, máy móc
Circuit /ˈsɜːkɪt/: Mạch
Computer /kəmˈpjuːtə(r)/: Máy tính
Device /dɪˈvaɪs/: Thiết bị
Disk /dɪsk/: Đĩa
Hardware /ˈhɑːdweə(r)/: Phần cứng
Memory /ˈmeməri/: Bộ nhớ
Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/: Bộ vi xử lý
Software /ˈsɒftweə(r)/: Phần mềm
Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị
Gadget /ˈɡædʒɪt/: Đồ phụ tùng nhỏ
Microcomputer /ˈmaɪ.krəʊ.kəmˌpjuː.tər/: Máy vi tính
Keyboard /ˈkiː.bɔːd/: Bàn phím máy tính
Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Máy trạm
Computer mouse /kəmˈpjuː.tər maʊs/: Chuột máy tính
Screen /skriːn/: Màn hình
USB (Universal Serial Bus): Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử
1.2 Từ vựng tiếng Anh, thuật ngữ về Công nghệ hay được sử dụng
Alphanumeric data /ˌæl.fə.njuːˈmer.ɪk deɪ.tə/: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9
Available /əˈveɪləbl/: Dùng được, có hiệu lực
Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: Ứng dụng
Alphabetical catalog /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl kæt̬.əl.ɑːɡ/: Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/: Sự tóm tắt, rút gọn
Analysis /əˈnæləsɪs/: Phân tích
Broad classification /brɔːd ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Phân loại tổng quát
Background /ˈbækɡraʊnd/: Bối cảnh, bổ trợ
Cluster controller /ˈklʌs.tər kənˈtrəʊ.lər/: Bộ điều khiển trùm
Chief source of information: Nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa
Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
Common /ˈkɒmən/: Thông thường
Compatible /kəmˈpætəbl/: Tương thích
Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu
Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
Intranet /ˈɪntrənet/: Mạng nội bộ
Graphics /ˈɡræfɪks/: Đồ họa
Multi-user /mʌl.ti-juː.zər/: Đa người dùng
Operating system /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/: Hệ điều hành
OSI (Open System Interconnection): Mô hình chuẩn OSI
Operation /ɒpəˈreɪʃn/: Thao tác
Packet /ˈpæk.ɪt/: Gói dữ liệu
PPP (Point-to-Point Protocol): Một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
Port /pɔːt/: Cổng
Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức
Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác
Source Code /ˈsɔːs kəʊd/: Mã nguồn của một file hay một chương trình
Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: Lưu trữ
Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật
Text /tekst/: Văn bản chỉ bao gồm ký tự
Remote Access /rɪˈməʊt ˈæk.ses/: Truy cập từ xa qua mạng
Union catalog /ˈjuː.nj.ən kæt̬.əl.ɑːɡ/: Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư liệu
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề liên quan tới lĩnh vực Công nghệ
Authority work /ɔːˈθɒr.ə.ti wɜːk/: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau
Cataloging /ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/: Công tác biên mục
Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: Giấy chứng nhận
Chief /tʃiːf/: Giám đốc
Consultant /kənˈsʌltənt/: Cố vấn, chuyên viên tham vấn
Convenience /kənˈviː.ni.əns/: Thuận tiện
Customer /ˈdeɪtəbeɪs/: Cơ sở dữ liệu
Deal /diːl/: Giao dịch
Demand /dɪˈmɑːnd/: Yêu cầu
Detailed /ˈdiːteɪld/: Chi tiết
Drawback /ˈdrɔːbæk/: Trở ngại, hạn chế
Develop /dɪˈveləp/: Phát triển
Effective /ɪˈfektɪv/: Có hiệu lực
Efficient /ɪˈfɪʃnt/: Có hiệu suất cao
Enterprise /ˈentəpraɪz/: Tập đoàn, công ty
Employ /ɪmˈplɔɪ/: Thuê ai làm gì
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường
Expertise /ˌekspɜːˈtiːz/: Thành thạo, tinh thông
Eyestrain /ˈaɪ.streɪn/: Mỏi mắt
Goal /ɡəʊl/: Mục tiêu
Implement /ˈɪmplɪment/: Công cụ, phương tiện
Increase /ɪnˈkriːs/: Sự tăng thêm, tăng lên
Install /ɪnˈstɔːl/: Cài đặt
Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/: Chỉ thị, chỉ dẫn
Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm
Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: Hợp nhất, sáp nhập
Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: Hiệu suất
Leadership /ˈliːdəʃɪp/: Lãnh đạo
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về kinh doanh
1.4 Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu
Alternative (n): Sự thay thế
Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
Beam (n): Chùm
Chain (n): Chuỗi
Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
Coil (v,n): Cuộn
Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
Describe (v): Mô tả
Dimension (n): Hướng
Drum (n): Trống
Electro sensitive (a): Nhiếm điện
Electrostatic (a): Tĩnh điện
Expose (v): Phơi bày, phô ra
Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
Demagnetize (v) Khử từ hóa
Intranet: mạng nội bộ
Hammer (n): Búa
Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
Inertia (n): Quán tính
Irregularity (n): Sự bất thường, không theo quy tắc
Establish (v): Thiết lập
Permanent (a): Vĩnh viễn
Diverse (a): Nhiều loại
Sophisticated (a): Phức tạp
Monochromatic (a): Đơn sắc
Blink (v): Nhấp nháy
Dual-density (n): Dày gấp đôi
Shape (n): Hình dạng
Curve (n): Đường cong
Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
Tactile (a): Thuộc về xúc giác
Virtual (a): Ảo
Compatible: tương thích
Protocol: Giao thức
Database: cơ sở dữ liệu
Circuit: Mạch
Software: phần mềm
Hardware: Phần cứng
Multi-user: Đa người dùng
1.5 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về các thuật toán
Multiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân
Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số học, thuộc về số học
Operation /ɒpəˈreɪʃən/: Thao tác
Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý
Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý
Pulse /pʌls/: Xung
Register /ˈrɛʤɪstə/: Thanh ghi, đăng ký
Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp, lời giải
Store /stɔː/: Lưu trữ
Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ
Switch /swɪʧ/: Chuyển
Tape: Ghi băng, băng
Terminal: Máy trạm
Transmit: Truyền
Abacus: Bàn tính
Allocate: Phân phối
Analog: Tương tự
Application: Ứng dụng
Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân
Calculation: Tính toán
Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Dependable: Có thể tin cậy được
Devise: Phát minh
Different: Khác biệt
Digital: Số, thuộc về số
Etch: Khắc axit
Experiment: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
Computerize: Tin học hóa
Storage: lưu trữ
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin khác
Graphics: đồ họa
Employ: thuê ai làm gì
Oversee: quan sát
Available: dùng được, có hiệu lực
Drawback: trở ngại, hạn chế
Research: nghiên cứu
Enterprise: tập đoàn, công ty
Perform: Tiến hành, thi hành
Trend: Xu hướng
Replace: thay thế
Expertise: thành thạo, tinh thông
Instruction: chỉ thị, chỉ dẫn
3. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử
electronic equipment: thiết bị điện tử
electronic test equipment: thiết bị thử nghiệm điện tử
electronic device: thiết bị điện tử
hook-up: nối hoặc được kết nối với các thiết bị điện tử
electro-optical device: thiết bị điện quang
electronically: Dữ liệu được truyền bằng điện tử
4. Các từ viết tắt trong công nghệ thông tin
FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi
HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web
LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ
Network Administrator: Người quản trị thiên về phần cứng
OSI: Open System Interconnection (mô hình chuẩn OSI)
PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.
ITB (Information Technology Branch): ngành công nghệ thông tin
5. Từ vựng tiếng Anh về khoa học công nghệ
A
Autophagy (n): tự thực bào
Advancement (n): sự tiến bộ
Autophagosomes (n): các túi tự thực
Activate (v): kích hoạt
Accumulate (v): tích lũy
Auto-decomposition (n): sự tự phân hủy
Acidifying (n): axit hóa
Accountability (n): trách nhiệm
Administer (v): quản trị
Altruistic (adj): vị tha
Alignment (n): sự liên kết
Accelerating (adj): tăng tốc
Arithmetic (adj): toán học
Accumulate (v): tích lũy
Algebra (n): đại số học
Automation (n): sự tự động hóa
Aspirational (adj): nguyện vọng
B
Bracket (n): giá đỡ
Bizarre (adj): kỳ lạ
Bestow (n): trao cho
Bureaucracy (n): chế độ quan liêu
Back-end : cuối cùng
C
Component (n): bộ phận
Combustion (n): sự đốt cháy
Clean-up mechanism (n): cơ chế tự làm sạch
Collaborator (n): cộng tác viên
Crawl (v): bò
Cultivate (v): nuôi dưỡng
Catalyst (n): chất xúc tác
Cull (v): lựa chọn
Centralize (v): tập trung
Correlation (n): sự tương quan
D
Durability (n): tính bền
Disruption (n): sự phá vỡ
Discipline (n): quy tắc
Decode (v): giải mã
Deform (v): biến dạng
Disassemble (adj): tháo rời
Differentiation (n): biệt hóa
Disorder (n): sự rối loạn
Donation (n): sự quyên góp
Deliberate (adj): suy nghĩ cân nhắc
Digital device (n): thiết bị số
Dimension (n): kích cỡ
Disengage (v): tách rời
E
Emerge (from) (v): bắt nguồn từ
Envision (v): hình dung
Exponentially (adv): cấp số nhân
Epicenter (n): tâm chấn
Encode (v): mã hóa
Embryo (n): phôi
Excrete (v): thải ra
Endorsement (n): sự xác nhận
Equation (n): sự cân bằng
Efficient (adj): hiệu dụng
Exponent (n): toán số mũ
F
Fuel injection system (n): hệ thống phun nhiên liệu
Flatland (n): bình nguyên
Fluctuation (n): sự dao động
Fracture (n): chỗ gãy (xương)
Face-to-face: trực tiếp
For-profit: vì lợi nhuận
Foundation (n): nền tảng
Framework (n): khuôn khổ
G
Geometry (n): cơ cấu
Glimpse (n): nhìn thoáng qua
Groundbreaking (adj): đột phá
Groundwork (n): nền tảng
Generation (n): thế hệ
Grasp (v): nắm vững
H
Homeostasis (n): cân bằng nội môi
Hunger (n): sự đói
Hallmark (n): sự xác nhận
Harness (v): khai thác
I
Innovation (n): sự đổi mới
Inevitable (adj): không thể tránh khỏi
Intense (adj): cường độ cao
Insulator (n): vật cách điện
Infectious (adj): truyền nhiễm
Impermanence (n): vô thường
Infancy (n): phôi thai
Illuminate (v): làm sáng tỏ
Inescapable (adj): không thể lờ đi được
Incubator (n): ươm mầm
Initiative (adj): mở đầu
Incorporate (v): kết hợp chặt chẽ
Imperative (n): nhu cầu
J
Jet engine (n): động cơ phản lực
L
Long-standing (adj): lâu đời
Leak (v): rò rỉ
Leverage (v): tận dụng
Legacy (n): tài sản kế thừa
Logarithm (n): (toán học) loga
M
Massive (adj): lớn
Mere (adj): chỉ là
Molecular (adj): phân tử
Mutant (n): đột biến
Menopause (n): thời mãn kinh
Mentality (n): trạng thái tâm lý
Medieval (adj): kiến trúc Trung Cổ
Mastery (n): ưu thế
Mindset (n): tư duy
Martial art (n): võ thuật
N
Navigate (v): điều hướng
Neurodegeneration (n): bệnh thoái hóa tế bào não
Nudge (v): điều chỉnh
Nurturing (n): nuôi dưỡng
Notion (n): quan điểm
Nonprofit : phi lợi nhuận
O
Ongoing (adj): đang xảy ra
Osteoporosis (n): chứng loãng xương
Orientation (n): sự định hướng
Outreach (v): vượt hơn
P
3D printing (n): công nghệ ấn xuất 3 chiều
Prototyping (n): sự tạo mẫu
Prestigious (adj): uy tín
Paradigm-shifting: chuyển hóa
Photochemistry (n): quang hóa học
Philosophy (n): triết lý
Peel off (v): mở ra
Perceptible (adj): cảm nhận
Pre-kindergarten (n): mẫu giáo
R
Revolution (n): cuộc cải cách
Rigorous (adj): nghiêm ngặt
Reminiscent (adj): gợi nhớ
Rotate (v): quay
Regeneration (n): sự tái sinh
Reform (n): sự cải thiện
Reinforce (v): củng cố
S
Self-eating cell (n): tự thực bào
Sustain (v): duy trì
Superconductor (n): chất siêu dẫn
Starve (v): bỏ đói
Sensor (n): cảm biến
Stoke (v): thổi bùng
Stoop (v): cúi xuống
Scenario (n): tình huống
Simulation (n): sự giả vờ
Sponsor (v): tài trợ
Streamline (v): sắp xếp hợp lý hoá
Standardize (v): chuẩn hóa
Shepherd (v): dẫn dắt
T
Torture (v): tra tấn
Topology (n): hình học không gian
Twist (v): xoắn
Two-dimensional (adj): 2 chiều
Trigonometry (n): lượng giác
U
Uplift (n): nâng cao
Unprecedented (adj): chưa bao giờ có
Unfold (v): hé lộ
Unravel (v): làm sáng tỏ
Utopian (adj): duy tâm
V
Vacuole (n): không bào
Virtual Reality (n): công nghệ thực tế ảo
Vibration (n): sự rung động
Y
Yeast (n): nấm
6. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về công nghệ
Dưới đây là các câu mẫu có sử dụng các từ vựng tiếng Anh nêu trên để mọi người tham khảo:
Douglas Engelbart invented the computer mouse. (Douglas Engelbart đã phát minh ra chuột máy tính)
The computer screens cause eye strain. (Màn hình máy tính gây mỏi mắt)
I plugged my keyboard into the USB port but it can’t be plugged in. (Tôi cắm bàn phím vào ổ USB nhưng không được)
A: What is multi-useroperating system with example? (Lấy ví dụ về hệ điều hành đa người dùng?) B:A multi-user operating system (OS) is a computer system that allows multiple users that are on different computers to access a single system’s OS resources simultaneously. Some examples of a multi-user OS are Unix, Virtual Memory System (VMS) and mainframe OS. (Hệ điều hành đa người dùng (OS) là hệ thống cho phép nhiều người dùng trên các máy tính khác nhau truy cập đồng thời vào tài nguyên của một hệ thống. Một số ví dụ về hệ điều hành nhiều người dùng là Unix, Virtual Memory System (VMS) và mainframe OS.)
7. Top 3 phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin online
English Study Pro
Link tải phần mềm: https://taimienphi.vn/download-english-study-pro-2134
English Study Pro là phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin được tin dùng nhất trên thị trường hiện nay. Ngoài dịch từ vựng, phần mềm còn có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc viết thông qua các bài luyện tập
Phần mềm từ điển Tflat Offline
Link tải phần mềm: https://download.com.vn/tu-dien-anh-viet-viet-anh-for-android-53695
Không riêng gì IT, phần mềm từ điển này được hầu hết mọi người tin dùng vì những tính năng của nó như luyện kỹ năng nghe tiếng Anh tùy theo mức độ năng lực của từng người. Đặc biệt, đây là phần mềm offline nên dĩ nhiên không cần mạng bạn vẫn có thể sử dụng được.
Oxford Dictionary, Lingoes
Link tải phần mềm: https://download.com.vn/lingoes-5853
Đây là bộ từ điển uy tín nhất mà dân học tiếng Anh nào cũng phải biết. Với phần mềm này, bạn có thể điều chỉnh được kho dữ liệu của mình với các hành động như: sửa, xóa dữ liệu từ vựng hoặc thao tác chỉnh tốc độ dịch, chỉnh dịch tự động. Ngoài ra, bạn còn có thể chuyển đổi qua lại giữa các đơn vị tính, hỗ trợ từ điển online, tìm kiếm thông tin internet đơn giản và hiệu quả.
Ngoài 3 phần mềm kể trên, bạn cũng có thể tham khảo một số trang web từ điển trực tuyến dịch chuyên ngành Công nghệ thông tin như: techterms.com, techopedia.com, webopedia.com, techdictionary.com. Đây là 4 trang web từ điển đơn giản, dễ tìm kiếm và giải thích rõ ràng thuật ngữ chuyên ngành.
8. Mẹo học tốt từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin
Học bằng thẻ ghi nhớ
Đây là phương pháp học phổ biến nhất của môn tiếng Anh. Với cách học này, bạn ghi từ vựng và phiên âm vào một mặt của thẻ, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt. Sau đó, bạn xếp thẻ lại cùng một mặt và học lần lượt.
Khi học thẻ đầu tiên, bạn nhìn vào một mặt và thử xem mình có nhớ được mặt còn lại không. Nếu không nhớ hãy lật lại xem, nhẩm đi nhẩm lại nhiều lần trong đầu để nhớ rồi mới qua thẻ khác.
Nhớ sâu từ vựng cùng Âm thanh tương tự
Với cách học này, khi học một từ tiếng Anh bạn tìm từ tiếng Việt có phát âm gần giống và ghép chúng lại thành một câu hoàn chỉnh
Ví dụ: Thu nhút nhát khi nói tiếng Anh vì sợ phát âm sai (shy)
Học theo nghĩa của câu
Đối với những từ vựng khó nhớ như từ vựng của chủ đề công nghệ, bạn có thể học theo nghĩa của câu. Như vậy, bạn vừa dễ nhớ mà lại còn vừa luyện được khả năng đặt câu bằng tiếng Anh của mình nữa.
9. Bài tập về từ vựng Công nghệ thông tin
Bài tập: Tìm nghĩa của các từ sau:
Database
Database administration system
Hardware
Computer hardware maintenance
Software
Computer software configuration item
Session
Set up
Access
Unauthorized access
Full screen
Syntax
Đáp án bài tập
Cơ sở dữ liệu
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Phần cứng
Bảo trì phần cứng máy tính
Phần mềm
Mục cấu hình phần mềm máy tính
Phiên
Thiết lập, cài đặt
Truy cập
Truy cập trái phép
Toàn màn hình
Cú pháp
Như vậy,NativeXđã giúp bạn tổng hợp lại những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Công nghệ. Mong bạn đọc có thể qua bài viết trên bỏ túi cho bản thân thật nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề về công nghệ để thuận tiện áp dụng vào đời sống.