Phân biệt Which và Where: Sử dụng như thế nào trong mệnh đề quan hệ?

phan-biet-which-va-where.jpg
Phân biệt which và where

I. Which là gì?

Về bản chất, Which - /wɪtʃ/ là một đại từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, mang nghĩa là nào, cái gì hay những cái gì. Which thường xuất hiện trong câu hỏi với vai trò từ để hỏivà đứng đầu câu, hoặc xuất hiện trong một mệnh đề quan hệ.

Trong mệnh đề quan hệ, Which là đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc. Nó đảm nhiệm vai trò của chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu. Chính vì vậy, sau Which là một chủ ngữ hoặc động từ.

Ví dụ:

Từ/ cụm từ thường đi kèm với Which:

Từ/cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

which is which

Cái nào với cái nào, ai với ai

I have two identical twins. Can you tell me which is which? (Tôi có hai cặp sinh đôi giống hệt nhau. Bạn có thể nói cho tôi biết ai là ai không?)

which way to turn

Không biết đi hướng nào, không biết phải làm sao

I'm lost in this new city. Which way to turn to find the bus station? (Tôi bị lạc ở thành phố mới này. Tôi nên đi hướng nào để tìm buýt?)

every which way

Mọi hướng, lung tung

The children's toys were scattered every which way after they played. (Đồ chơi của trẻ em bị vứt lung tung sau khi chúng chơi.)

the extent to which

Đến mức nào

I was surprised by the extent to which he was injured in the accident. (Tôi rất ngạc nhiên về mức độ chấn thương của anh ấy trong vụ tai nạn.)

know which side your bread is buttered on

Biết nên làm gì để có lợi

He always supports the boss because he knows which side his bread is buttered on. (Anh ấy luôn ủng hộ sếp vì anh ấy biết nên theo bên nào thì có lợi hơn.)

Which là gì

II. Where là gì?

Giống với Which, Where - /wer/ là một đại từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên nó khác với Which bởi mang nghĩa là ở đâu, ở một địa điểm nào. Where cũng xuất hiện trong phần đầu của một câu hỏi với chức năng là từ để hỏi, và cũng có thể được sử dụng trong một mệnh đề quan hệ.

Đại từ quan hệ Where trong một mệnh đề quan hệ có chức năng thay thế cho một danh từ chỉ nơi chốn. Theo sau Where luôn là một mệnh đề.

Ngoài ra where còn đóng vai trò là từ nối trong câu.

Ví dụ:

Từ/ cụm từ thường đi kèm với Where:

Từ/cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

where someone is coming from

hiểu quan điểm, xuất thân của ai đó

I understand where you're coming from, but I still disagree with your point. ( Tôi hiểu bạn đang suy nghĩ từ góc độ nào, nhưng tôi vẫn không đồng ý với quan điểm của bạn.)

where to turn

gặp khó khăn và không biết phải làm gì tiếp theo

After losing my job, I didn't know where to turn. I was feeling lost and hopeless. (Sau khi mất việc, tôi không biết phải làm gì tiếp theo. Tôi cảm thấy lạc lối và vô vọng.)

where has/have something gone

hỏi về vị trí hoặc sự biến mất của ai đó, vật nào đó

Where has my phone gone? I can't find it anywhere. (Điện thoại của tôi đi đâu mất rồi? Tôi không tìm thấy nó ở đâu cả.)

what/where/how/why the devil

thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận

What the devil is that noise coming from the kitchen? (Cái tiếng ồn đó từ đâu phát ra vậy?)

be where it's at

tìm thấy, tham gia vào nơi có hoạt động thú vị

If you want to be where it's at, you should go to the new club downtown. (Nếu bạn muốn ở nơi sôi động, bạn nên đến câu lạc bộ mới ở trung tâm thành phố.)

from where someone stands

từ góc nhìn, hoặc quan điểm của một người

From where I stand, it seems like a good decision. (Từ quan điểm của tôi, đó có vẻ là một quyết định tốt.)

where the action is

nơi có nhiều hoạt động, diễn ra nhiều điều thú vị

The new restaurant downtown is where the action is. It's always packed with people. (Nhà hàng mới ở trung tâm thành phố là nơi sôi động. Nó luôn đông người.)

hit someone where it hurts

đánh vào điểm yếu của ai đó

He hit me where it hurts when he said I wasn't good enough. (Anh ấy đã đả kích tôi khi nói rằng tôi không đủ tốt.)

know where you stand

hiểu rõ tình hình hoặc quan điểm của ai đó đối với mình

I need to know where I stand with my boss before I ask for a raise. (Tôi cần biết rõ vị trí của mình với sếp trước khi xin tăng lương.)

credit where credit is due

công nhận thành tích của ai đó

Credit where credit is due, he did a great job on that project. (Phải công nhận, anh ấy đã làm rất tốt dự án đó.)

not know where to put yourself

cảm thấy bối rối, không biết làm gì

I didn't know where to put myself when my boss praised me in front of my colleagues. (Tôi không biết phải làm gì khi sếp khen tôi trước mặt đồng nghiệp.)

hit someone where they live

đánh vào điểm yếu của ai đó

He hit me where it hurts when he said I wasn't good enough. (Anh ấy đã đả kích tôi khi nói rằng tôi không đủ tốt.)

where there's muck there's brass

nơi có khó khăn, sẽ có cơ hội

They say where there's muck there's brass, so I'm going to keep trying even though things are tough right now. (Người ta nói rằng nơi có khó khăn thì sẽ có cơ hội, vì vậy tôi sẽ tiếp tục cố gắng mặc dù mọi thứ đang khó khăn lúc này.)

where there's smoke there's fire

không có lửa làm sao có khói

Where there's smoke there's fire, so I think there's definitely something going on between them. (Không có lửa thì làm sao có khói, vì vậy tôi nghĩ chắc chắn có điều gì đó đang xảy ra giữa họ.)

be plenty more where someone/something came from

có nhiều hơn cái gì đó

Don't worry about the broken vase. There are plenty more where that came from. (Đừng lo lắng về chiếc bình vỡ. Còn có nhiều cái bình khác mà.)

put your money where your mouth is

thực hiện hành động để chứng minh lời nói của mình

If you think you're so good, put your money where your mouth is and enter the competition. (Nếu bạn nghĩ mình giỏi như vậy, hãy chứng minh bằng hành động và tham gia cuộc thi.)

where there's a will there's a way

có chí thì nên

Where there's a will there's a way, so don't give up on your dreams. (Có chí thì nên, vì vậy đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)

where-la-gi.png
Where là gì

III. Cấu trúc câu hỏi và mệnh đề quan hệ Which và Where

Dưới đây là những cấu trúc giúp bạn biết cách dùng where và which trong mệnh đề quan hệ và trong câu hỏi.

1. Cấu trúc Which

Cấu trúc Which trong câu hỏi

Which + N + is/are + adj?

  • Which city is more expensive and beautiful, London or New York? (Thành phố nào đắt đỏ và xinh đẹp hơn, London hay New York?)
  • Which sports are the most popular and most favoured in your country? (Môn thể thao nào phổ biến nhất và được nhiều người yêu thích nhất ở nước bạn?)

Which + N + do/does + S + V?

  • Which book do you prefer, a mystery or a romance? (Bạn thích thể loại sách nào hơn, trinh thám hay lãng mạn?)
  • Which language do you find more difficult to learn, English or Chinese? (Bạn thấy ngôn ngữ nào khó học hơn, tiếng Anh hay tiếng Trung?)

Which + do/does + S + V?

  • Which do you like better, milk tea or coffee? (Bạn thích gì hơn, trà sữa hay cà phê?)
  • Which do you think is more important, money or happiness? (Bạn nghĩ điều gì quan trọng hơn, tiền hay hạnh phúc.)

Which + is/are + N?

  • Which is your favorite season? (Mùa bạn yêu thích nhất là gì?)
  • Which are the best countries to visit in Southeast Asia? (Những quốc gia nào là tốt nhất để du lịch ở Đông Nam Á?)

Which + of

  • Which of the Prep Application features do you feel are useful for students? (Bạn cảm thấy tính năng nào của ứng dụng Prep là hữu ích nhất cho học sinh?)
  • Which of your friends lives in Boston? (Người bạn nào của bạn sống ở Boston?)

Cấu trúc Which trong mệnh đề quan hệ

… N (thing) + which + V + O

  • The presentation, which covered the new marketing strategy, was very informative. (Bài thuyết trình, trong đó trình bày chiến lược tiếp thị mới, rất bổ ích.)
  • The email, which I sent yesterday, contains important details about the project. (Email mà tôi đã gửi hôm qua chứa các chi tiết quan trọng về dự án.)

… N (thing) + which + S + V

  • The report, which was submitted last week, has been approved by the manager. (Báo cáo, được nộp vào tuần trước, đã được quản lý phê duyệt.)
  • The software, which is still under development, will be released next month. (Phần mềm bây giờ đang được phát triển, sẽ được phát hành vào tháng tới.)

Lưu ý: Khi chủ ngữ chính là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ đó trong câu. Ví dụ:

2. Cấu trúc Where

Cấu trúc Where trong câu hỏi

Cấu trúc

Ví dụ

Where + do/does + S + V?

  • Where do you usually have lunch with your boyfriend? (Bạn thường cùng bạn trai ăn trưa ở đâu?)
  • Where does the monthly report meeting take place? (Cuộc họp báo cáo hàng tháng diễn ra ở đâu?)

Where + is/are + S?

  • Where is the nearest post office? (Bưu điện gần nhất ở đâu?)
  • Where is the new PREP's Head office located? (Văn phòng đại diện của PREP nằm ở đâu?)

Cấu trúc Where trong mệnh đề quan hệ

… N (place) + where + S + V

  • The restaurant, where we had dinner last night, was excellent but expensive. (Nhà hàng, nơi chúng ta đã ăn tối tối qua, rất tuyệt vời nhưng đắt đỏ.)
  • The village where I grew up is very poor. (Ngôi làng, nơi tôi lớn lên, là một nơi rất nghèo.)
Cấu trúc which và where

IV. Phân biệt Which và Where trong mệnh đề quan hệ

Từ định nghĩa và cấu trúc kèm ví dụ bên trên, có thể dễ dàng chỉ ra cách phân biệt Which và Where trong mệnh đề quan hệ như sau:

Phân biệt Where và Which

Which

Where

Định nghĩa

nào, cái gì, những cái gì

ở đâu, ở địa điểm nào

Thay thế cho

danh từ chỉ sự vật, sự việc

danh từ chỉ nơi chốn

Theo sau bởi

một chủ ngữ hoặc động từ

một mệnh đề

Lưu ý: Khi which và where cùng được sử dụng với mục đích chỉ nơi chốn, ta có:

Ngoài ra, PREP muốn các bạn ghi nhớ rằng, thông thường, cấu trúc preposition + which mang hàm ý khiến câu văn chính xác và trịnh trọng hơn so với where. Vì thế trong bài thi IELTS hoặc TOEIC Writing các bạn nên ưu tiên sử dụng cấu trúc giới từ + which thay vì sử dụng where. Với bài thi Speaking, các bạn có thể linh hoạt sử dụng để tránh trùng lặp và nhàm chán khi nói nhé!

phan-biet-which-va-where.png
Phân biệt which và where trong mệnh đề quan hệ

V. Bài tập phân biệt Which và Where

Làm ngay một số bài tập phân biệt Which và Where dưới đây để biết cách sử dụng 2 từ này một cách chính xác nhất bạn nhé!

Bài tập 1: Lựa chọn và điền Which hoặc Where cho phù hợp

  1. Thank you for the fine dining restaurant ______ you recommended.
  2. The arena ______ my grandfather used to fight is located in Russia.
  3. The bank ______ she often sends savings has been bankrupt.
  4. We had interesting sightseeing in the park ______ my uncle built.
  5. The mountain ______ the family used to grow fruitions now has a lot of minerals.

Bài tập 2: Dùng Which, Where để nối các câu dưới đây

  1. We broke a ceramic cup. It belonged to my mom.
  2. Tim dropped a vase. It was new.
  3. Linda loves romance comics. They have happy endings.
  4. Susan lives in a village. There are many paddy fields in her village.
  5. The notebook is on the bookshelf. It belongs to Alex.

Đáp án:

Bài 1

  • 1. Which
  • 2. Where
  • 3. Where
  • 4. Which
  • 5. where

Bài 2

  • 1. We broke a ceramic cup which belonged to my mom.
  • 2. Tim dropped a vase which was new.
  • 3. Linda loves romance comics which have happy endings.
  • 4. Susan lives in a village where there are many paddy fields.
  • 5. The notebook which belongs to Alex is on the bookshelf.

Mong rằng bài viết trên đây của PREP đã giúp các bạn biết được khi nào dùng where và which, cách phân biệt which và where chính xác hơn. Hãy luyện tập sử dụng thường xuyên để ghi nhớ kiến thức lâu hơn và sâu hơn bạn nhé!

Link nội dung: https://world-link.edu.vn/phan-biet-which-va-where-a67869.html