Hướng dẫn thủ tục xin visa New Zealand online mới nhất
Thông tin chung về visa New Zealand
Visa New Zealand là evisa (thị thực điện tử) tách rời hộ chiếu, là một file PDF được in ra giấy A4 để xuất trình khi làm thủ tục. Thông thường khi nhắc đến visa New Zealand là ám chỉ Visitor Visa, loại thị thực ngắn hạn dành cho các mục đích du lịch, thăm thân, công tác, tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn dưới 3 tháng.Visitor Visa cho phép du khách lưu trú tối đa 6 tháng (nhập cảnh nhiều lần) hoặc 9 tháng (nhập cảnh một lần). Tuy nhiên, quyết định cấp visa nhập cảnh một lần, nhiều lần, thời gian lưu trú tối đa và thời hạn visa là của nhân viên xét duyệt dựa trên hồ sơ của bạn.
Lệ phí xin visa New Zealand
Theo Sở di trú New Zealand, chi phí xin visa visitor là 211 đô la New Zealand một đương đơn. Chi phí này sẽ được giảm nếu nộp hồ sơ theo nhóm gia đình. Ngày 1/10 tới đây, sẽ áp dụng bảng phí mới, lệ phí tăng lên 341 đô la New Zealand một đương đơn.
Thời gian xét duyệt visa New Zealand
New Zealand công bố, 80% đơn xin thị thực ngắn hạn trả kết quả sau 2 tuần. Tuy nhiên, đối với hồ sơ nộp từ Việt Nam, thực tế từ xưa đến nay, thời gian xét duyệt thường từ 1-2 tháng. Bạn nên tính toán để nộp hồ sơ sớm nhé.
Hồ sơ xin visa New Zealand
Tùy theo từng trường hợp, New Zealand sẽ yêu cầu checklist hồ sơ tương ứng với những file upload khác nhau. Bạn cần chuẩn bị một bộ gốc kèm theo bản dịch tiếng Anh các giấy tờ tiếng Việt. Scan màu tất cả hồ sơ.
Giấy tờ chung
Giấy tờ chứng minh công việc
Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính
Giấy tờ chứng minh mục đích
Mục đích du lịch
Mục đích thăm thân
Mục đích công tác
Thủ tục xin visa New Zealand online
Đối với hàng xóm Úc thì thủ tục xin visa New Zealand có phần đơn giản hơn. Bạn chỉ cần lập tài khoản, khai form, tải hồ sơ lên và thanh toán là xong. Không cần lấy sinh trắc học. Tuy nhiên, nếu cần thiết, sở di trú sẽ yêu cầu đi khám sức khỏe.
Bước 1. Tạo tài khoản RealMe
Lưu ý: Trường hợp đã có tài khoản, vào trực tiếp: apply.immigration.govt.nz/ và đăng nhập bằng tài khoản realme.Tại màn hình tiếp theo, phần My visas, nhấn vào My visasTiếp tục nhấn vào Apply for a Visa
Bước 2. Khai đơn online
A. Your situation
Click vào START MY APPLICATION để bắt đầu điền đơn.Nhấn CONTINUE.
B. Identity details
Identity information
Do you have a mononym? Đây là khi tên chính thức của bạn là một tên. Chọn Có nếu toàn bộ tên của bạn chỉ xuất hiện trong một trường trong hộ chiếu của bạn. Chọn Không nếu tên và họ của bạn xuất hiện ở các trường khác nhau trong hộ chiếu của bạn. Chọn No.
New Zealand immigration history
Passport and birth details
Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực tối thiểu 3 tháng sau ngày dự định khởi hành từ New Zealand.
National identity details
Upload photo
Upload your photo: tải ảnh của bạn lên. Ảnh phải có định dạng jpeg hoặc jpg, dung lượng từ 500 KB đến 3 MB, độ phân giải từ 900 x 1200 pixels đến 2250 x 3000 pixels. Nếu ảnh đủ điều kiện, sẽ có dòng CONFIRMED, Photo successfully submitted.
Contact details
C. Purpose of visit
Visit details
Do you have membership with one of Immigration New Zealand’s tourism partners? Bạn có phải là thành viên của một trong những đối tác du lịch của Cơ quan Di trú New Zealand không? Chọn No
Your financial support
Are you able to financially support yourself during your stay — including onward travel? Bạn có khả năng tự trang trải tài chính trong thời gian lưu trú hay không — bao gồm cả chi phí đi lại sau đó? Chọn No thì cần có người bảo lãnh tại New Zealand. Chọn Yes thì trả lời các câu hỏi sau:
Your stay in New Zealand
Parental permission
If anyone included in this application is under 16 and planning to stay in New Zealand for more than 12 months, they must have permission to travel with just one parent. Evidence of sole custody or permission from the other parent or legal guardian must be provided. Choose which option applies to this application. Nếu bất kỳ ai được bao gồm trong đơn này dưới 16 tuổi và có kế hoạch ở lại New Zealand trong hơn 12 tháng, họ phải có giấy phép đi du lịch chỉ với một phụ huynh. Bằng chứng về quyền nuôi con duy nhất hoặc sự cho phép từ phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp kia phải được cung cấp. Chọn tùy chọn nào áp dụng cho đơn này.This application includes: Chọn No one included in this application is under 16 nếu trên 16 tuổi. Rồi Click vào SAVE AND CONTINUE.
D. Character
Have you ever been convicted at any time of any offence, including any driving offence? Bạn đã từng bị kết án vì bất kỳ hành vi phạm tội nào chưa, bao gồm cả hành vi vi phạm luật giao thông?Are you currently under investigation, wanted for questioning, or facing charges for any offence in any country including New Zealand? Bạn có đang bị điều tra, truy nã hoặc bị buộc tội vì bất kỳ hành vi phạm tội nào ở bất kỳ quốc gia nào bao gồm cả New Zealand không?Have you ever been expelled, deported, excluded, removed from or refused entry to any country? Bạn đã bao giờ bị trục xuất, trục xuất, loại trừ, xóa khỏi hoặc từ chối nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào chưa?Have you ever been refused a visa or permit by any country excluding New Zealand? Bạn đã bao giờ bị bất kỳ quốc gia nào từ chối cấp thị thực hoặc giấy phép ngoại trừ New Zealand chưa?Click vào SAVE AND CONTINUE.
E. Health
Tuberculosis
Length of stay
Medical examinations
Click vào SAVE AND CONTINUE.
F. Employment history
Current employment
Click vào SAVE AND CONTINUE.
G. Relationships
Click vào SAVE AND CONTINUE.
H. Immigration assistance
Click vào SAVE AND CONTINUE.
Bước 3. Upload hồ sơ (Supporting documents)
The size of each document must not exceed 10MB unless otherwise specified. If you have multiple documents to upload as evidence for the same requirement, combine these together into one PDF file before uploading. A document that is translated must be a certified official translation. Kích thước của mỗi tài liệu không được vượt quá 10MB trừ khi có quy định khác. Nếu bạn có nhiều tài liệu để tải lên làm bằng chứng cho cùng một yêu cầu, hãy kết hợp chúng lại thành một tệp PDF trước khi tải lên. Tài liệu được dịch phải là bản dịch chính thức được chứng nhận .Are all the documents you intend to upload in English? Tất cả các tài liệu bạn định tải lên có phải đều bằng tiếng Anh không?
Identity evidence: Bằng chứng nhận dạng
Purpose of visit evidence: bằng chứng về mục đích.
Evidence of genuine intent: Bằng chứng về ý định thực sự
Evidence of funds: Bằng chứng về tài chính
Declaration
Bước 4. Nộp hồ sơ và thanh toán (Review and declare)
Kiểm tra lại một lần cuối tất cả thông tin đã khai. Nếu đã chính xác thì tích vào đồng ý và nộp đơn. Tiếp theo là thanh toán lệ phí xin visa bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế.
Bước 5. Nhận kết quả.
Bây giờ bạn chỉ cần đợi email phản hồi hoặc trả kết quả của Sở di trú New Zealand. Thông thường, thời gian xét duyệt visa New Zealand là 3 tuần trở lên.
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!