Từ vựng luôn là một trong những thứ gây khó khăn cho các bạn học Tiếng Anh bởi số lượng khổng lồ của nó.Mội từ vựng lại mang nhiều lớp nghĩa khác nhau khi đặt trong các hoàn cảnh khác nhau. Tuy nhiên, giờ đây, khó khăn đó sẽ được studytienganh chúng mình giải quyết và giúp đỡ bởi tất cả chúng sẽ được chúng mình phân tích, ví dụ một cách dễ hiểu và cụ thể nhất. Đến với buổi học hôm nay, chúng ta sẽ tìm ra câu trả lời cho từ vựng “Chương trình”, cụ thể:” Chương trình” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví dụ Anh-Việt.
1. “Chương trình” trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa và ví dụ Anh-Việt:
- Danh từ “Chương trình” trong Tiếng Anh là Program. Program theo cách đọc phiên âm Anh-Anh là /ˈprəʊ.ɡræm/ còn theo Anh-Mỹ lại là /ˈproʊ.ɡræm/. Nếu là danh từ, Program có thể đứng độc lập để làm thành phần chủ ngữ cho câu, cũng có thể làm bổ ngữ để cấu tạo nên các cụm danh từ. Ở dạng số nhiều, chúng ta có Programs có nghĩa là “những chương trình” trong Tiếng Anh
- Theo định nghĩa Tiếng Anh, ta có: Program have many meanings. Program can be a series of instructions that can be put into a computer in order to make it perform an operation.Program can be a group of activities or things to be achieved. Program can also be a broadcast or series of broadcasts on television or radio. Dịch ra tiếng việt, Chương trình có thể có nhiều lớp nghĩa. Nếu đó là chương trình máy tính, nó có thể là một loạt thuật toán để có thể đưa vào máy tính cho nó hoạt đọng. Nếu nhắc đến chương trình giải trí, đó có thể là những chương trình được quay trước hoặc phát sóng trực tiếp trên TV hay đài phát thanh nhằm đem đến tiếng cười, niềm vui hay những câu chuyện cho người xem. Chương trình cón có thể là một nhóm hành động có ích và có mục đích như là chương trình từ thiện, chương trình tình nguyện,...
Hình ảnh minh họa Chương trình trong Tiếng Anh
- Để hiểu rõ hơn Chương trình trong Tiếng Anh là gì, chúng ta cùng đến với một số ví dụ dưới đây nhé:
-
.Tony is writing a program to find words that frequently occur together.
-
Tony đang viết một chương trình để tìm những từ thường xuất hiện cùng nhau.
-
“Where is your love?” is my favorite TV program because I’ve seen so many matches made in heaven on it.
-
“Tình yêu bạn đâu?” là chương trình chiếu trên TV yêu thích của tôi vì tôi đã nhìn thấy rất nhiều cặp đôi có mối quan hệ hòa hợp với nhau cực kỳ tốt trên đó.
-
John said that he would take part in a training program the following week.
-
John nói rằng anh ấy sẽ tham gia một chương trình huấn luyện vào tuần sau.
-
If you take part in university sports programs such as basketball programs, dance programs, marketing programs, you will have more opportunities in getting a scholarship.
-
Nếu bạn tham gia những chương trình thể thao đại học như chương trình bóng rõ, chương trình nhảy, chương trình marketing, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn trong việc giành lấy học bổng.
-
-
Anna’s computer is so modern because it has a program which corrects her spelling.
-
Máy tính của Anna rất hiện đại vì nó có chương trình mà sửa được cách phát âm của cô ấy.
-
You have to click on the crown symbol on the screen to start the program.
-
Bạn phải bấm vào biểu tượng Vương miện trên màn hình để khởi động chương trình.
-
Tom is such a funny and smart MC so he will be a great addition to my program.
-
Tom là một người MC vui tính và thông minh nên anh ấy sẽ một thành viên tuyệt với cho chương trình của tôi.
-
You can’t open your attachment if your virus-checker program defects a virus in your file.
-
Bạn sẽ không thể mở file đính kèm được nếu chương trình diệt virus phát hiện ra có virus trong file.
-
Can you talk about your favorite TV program on Netflix Peter?
-
Bạn có thể nói về chương trình TV yêu thích của bạn trên Netflix không Peter?
-
Alex said that his company had just adapted old programs to the new operating system.
-
Alex nói rằng công ty của anh ấy để điều chỉnh các chương trình cũ sang hệ điều hành mới.
Hình ảnh minh họa Chương trình trong Tiếng Anh.
2. Từ vựng liên quan đến Chương trinh trong Tiếng Anh:
- Xung quanh Program hay Chương trình trong Tiếng Anh, có một số từ vựng có ý nghĩa liên quan đến chủ đền này. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem đó là gì nhé:
Từ vựng
Ý nghĩa
Sports programmes
Chương trình thể thao
Cartoons
Hoạt hình
Game shows
Chương trình trò chơi giải trí
Talk shows
Chương trình trò chuyện
Music programmes
Chương trình âm nhạc
The news
Tin tức
Kind of TV program
Thể loại chương trình
Program management
Chương trình quản lý
Synthesizer programmer
Người phát triển nhạc cho một bản nhạc
Programmer
Người viết phần mềm, lập trình viên
Research program
Chương trình nghiên cứu
Programming language
Ngôn ngữ lập trình
Game programming
Phấn mềm phát triển của game
Dramatic programming
Chương trình viễn tưởng
Mathematical programming
Lập trình toán học
Hình ảnh minh hòa Chương trình trong Tiếng Anh.
Trên đây là tổng hợp kiến thức để trả lời cho câu hỏi “Chương trình” trong Tiếng Anh là gì: định nghĩa và ví dụ xung quanh từ vựng. Qua bài đọc, studytienganh mong rằng các bạn sẽ nắm chắc từ vựng này và để tự tin sử dụng mỗi khi sử dụng nhé. Và đừng quên đón đọc các bài học tiếp theo của chúng mình để thu về lượng kiến thức khổng lồ cho bản thân nhé.