Mô vú là gì? Giải phẫu cấu tạo, chức năng và bệnh lý phổ biến

Mô vú bao gồm nhiều cấu trúc khác nhau, phối hợp để thực hiện nhiều chức năng, bao gồm sản xuất và cung cấp sữa. Vậy mô vú là gì? Có cấu tạo như thế nào? Chức năng ra sao? Bài viết sau của thạc sĩ bác sĩ Huỳnh Bá Tấn, Khoa Ngoại Vú, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp chi tiết bộ phận này.

mô vú

Mô vú là gì?

Mô vú là cấu trúc phức tạp tạo nên bầu ngực của phụ nữ, bao gồm nhiều loại mô khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Các thành phần chính của mô vú bao gồm mô tuyến, mô mỡ và mô liên kết.

Giải phẫu mô tuyến vú

Vú được cấu tạo từ mô tuyến (có nhiệm vụ sản xuất sữa), mô liên kết và mô mỡ. Tỷ lệ của các mô này khác nhau, ảnh hưởng đến hình dạng tổng thể. Các mô tuyến hình thành các thùy tỏa ra từ núm vú, tạo cấu trúc cơ bản của vú.

mô tuyến vú
Hình minh họa các mô trong tuyến vú

Cấu tạo của mô vú gồm các bộ phận nào?

Cấu tạo của mô vú gồm các bộ phận sau:

Mô vú nằm ở vị trí nào?

Mô vú nằm trên thành ngực, kéo dài từ xương sườn thứ 2 đến xương sườn thứ 6 hoặc 7 và từ xương ức đến đường nách trước.

Chức năng của mô vú là gì?

Mô vú có một số chức năng quan trọng, chủ yếu liên quan đến vai trò tiết sữa và sinh sản, cụ thể [1]:

1. Cho con bú

Chức năng chính của mô vú là sản xuất và cung cấp sữa để nuôi dưỡng trẻ sơ sinh. Quá trình này liên quan đến một số thành phần của mô vú:

2. Phản ứng và điều hòa nội tiết tố

Mô vú phản ứng với những thay đổi nội tiết tố khác nhau trong suốt đời người, cụ thể:

3. Chức năng tình dục

Mô vú đóng vai trò kích thích và hấp dẫn tình dục:

4. Chức năng bảo vệ và hỗ trợ

Mô vú cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ theo nhiều cách:

5. Chức năng miễn dịch

Vú chứa các yếu tố của hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ, chống lại nhiễm trùng:

Tóm lại, mô vú có chức năng quan trọng tiết sữa, điều hòa nội tiết tố, tình dục và bảo vệ hệ miễn dịch. Những chức năng này làm nổi bật tầm quan trọng của mô vú với sức khỏe thể chất và tinh thần.

cấu tạo mô vú
Mô vú có chức năng quan trọng tiết sữa, điều hòa nội tiết tố, tình dục và bảo vệ hệ miễn dịch.

Mô vú hoạt động thế nào?

Mô vú hoạt động thông qua sự tương tác phức tạp của các cấu trúc giải phẫu khác nhau và tín hiệu nội tiết tố để thực hiện nhiều vai trò khác nhau, đặc biệt là tiết sữa. Những hormone này rất quan trọng cho sự phát triển và duy trì mô vú. Ở tuổi dậy thì, hormone kích thích sự phát triển của các ống dẫn và tiểu thùy.

Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone gây những thay đổi mang tính chu kỳ ở mô vú, chuẩn bị cho khả năng mang thai. Sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn kinh dẫn đến giảm mô tuyến và tăng mô mỡ, thường dẫn đến thay đổi kích thước và mật độ vú.

Hình dạng và màu sắc của mô tuyến vú

Hình dạng và màu sắc của mô tuyến vú, cụ thể như sau:

1. Hình dạng mô vú

Hình dạng của mô vú có thể khác nhau tùy từng cá nhân do các yếu tố như: di truyền, tuổi tác, thay đổi nội tiết tố và khối lượng cơ thể. Vú được cấu tạo từ mô tuyến (có nhiệm vụ sản xuất sữa), mô liên kết và mô mỡ. Tỷ lệ của các mô này khác nhau, ảnh hưởng đến hình dạng tổng thể. Các mô tuyến hình thành các thùy tỏa ra từ núm vú, tạo nên cấu trúc cơ bản của vú.

1.1 Biến đổi hình dạng

1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến hình dáng như

Hiểu rõ những biến đổi bình thường liên quan đến hình dạng mô vú rất quan trọng, giúp xác định những bất thường, chẳng hạn như khối u (lành tính hoặc ác tính) và các tình trạng khác. Bên cạnh đó, hình dạng ngực cũng ảnh hưởng đến độ vừa vặn và lựa chọn áo lót, quần áo, ảnh hưởng đến sự thoải mái và thẩm mỹ.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp nhũ ảnh, siêu âm và MRI được sử dụng để đánh giá cấu trúc bên trong của mô vú, cung cấp thông tin chi tiết về hình dạng và các bất thường tiềm ẩn.

mô vú là gì
Hình dạng của mô vú phụ thuộc các yếu tố như: di truyền, tuổi tác, thay đổi nội tiết tố và khối lượng cơ thể.

2. Màu sắc mô vú

Màu sắc của mô vú có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại mô và các tình trạng của vú, cụ thể:

2.1 Mô vú bình thường

2.2 Mô bên dưới

2.3 Thay đổi màu sắc

2.4 Thay đổi màu sắc bất thường

Rủi ro ảnh hưởng tới chức năng mô vú phụ nữ

Chức năng của mô vú có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, cụ thể [2]:

1. Yếu tố nội tiết

2. Yếu tố di truyền

3. Lối sống

Uống rượu và hút thuốc quá nhiều có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe mô vú.

4. Môi trường

5. Bệnh lý

6. Thuốc và phương pháp điều trị

Bệnh lý phổ biến của mô vú

Các bệnh phổ biến của mô vú như:

1. Mô vú dày đặc

Mô vú dày đặc là tình trạng số lượng mô liên kết và mô tuyến nhiều hơn mô mỡ. Bộ ngực có mô vú dày đặc khiến việc phân biệt giữa mô vú dày đặc và ung thư vú trên kết quả chụp nhũ ảnh khó khăn hơn. Cả mô vú dày đặc và ung thư đều xuất hiện dưới dạng đốm trắng trên nhũ ảnh.

2. U nang tuyến vú

Đặc trưng bởi các khối u không phải ung thư, đau và u nang ở mô vú do thay đổi nội tiết tố.

3. U xơ tuyến

Các khối u vú lành tính được tạo thành từ các mô tuyến và mô liên kết, thường xuất hiện dưới dạng các cục cứng, giống cao su.

4. Hạch ở vú

Các tiểu thùy (tuyến tiết sữa) ở vú dày lên, thường kèm theo cảm giác đau hoặc khó chịu.

5. Hoại tử mỡ

Hình thành mô sẹo ở vú do chấn thương, dễ bị nhầm lẫn với ung thư vú trên kết quả chẩn đoán hình ảnh.

6. Viêm vú

Viêm mô vú thường do nhiễm khuẩn, dẫn đến đỏ, sưng, nóng và đau.

7. Tăng sản không điển hình

Sự phát triển bất thường của các tế bào ở ống dẫn hoặc tiểu thùy vú, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú.

8. Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS)

Sự phát triển bất thường của các tế bào ở các tiểu thùy của vú, được xem là yếu tố nguy cơ tiến triển ung thư vú xâm lấn.

9. Ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS)

Ung thư vú giai đoạn đầu, khi các tế bào bất thường chỉ giới hạn trong ống dẫn sữa, chưa xâm lấn các mô xung quanh.

10. Ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC)

Loại ung thư vú phổ biến nhất, đặc trưng bởi các tế bào ung thư xâm lấn sang mô vú xung quanh thông qua các ống dẫn sữa.

11. Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC)

Ung thư bắt đầu ở các tiểu thùy của vú và có thể xâm lấn sang các mô xung quanh.

12. Ung thư vú dạng viêm

Dạng ung thư vú hiếm gặp và nguy hiểm, đặc trưng bởi mô vú đỏ, sưng và ấm.

13. Bệnh nữ hóa tuyến vú

Sự phát triển quá mức mô vú ở nam giới, thường do mất cân bằng nội tiết tố, dùng thuốc hoặc các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn.

Các phương pháp chẩn đoán bệnh lý mô tuyến vú

Các phương pháp chẩn đoán bệnh ở mô vú bao gồm:

1. Siêu âm vú

Siêu âm vú là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ có được hình ảnh bên trong vú để xem xét lại các khu vực bất thường hoặc không rõ ràng trên ảnh chụp X-quang tuyến vú.

2. Chụp cộng hưởng từ vú (MRI)

Chụp cộng hưởng từ vú hay MRI vú là xét nghiệm dùng để phát hiện ung thư vú cũng như các vấn đề khác ở vú. Chụp MRI vú tạo hình ảnh bên trong vú bằng cách sử dụng nam châm cực mạnh, sóng vô tuyến để tạo ra những hình ảnh có nhiều chi tiết.

3. Chụp X quang tuyến vú

Chụp X quang tuyến vú là một công cụ chẩn đoán và sàng lọc ung thư vú thiết yếu. Sử dụng tia X liều thấp để thấy các vùng hoặc mô bất thường (thường không phải ung thư hoặc lành tính) ở vú và có thể giúp phát hiện ung thư trước khi có triệu chứng.

mô vú phụ nữ
Mô vú trên kết quả chụp nhũ ảnh

Chăm sóc mô vú như thế nào?

Chăm sóc mô vú bằng cách áp dụng kết hợp các thói quen, lối sống lành mạnh, khám sức khỏe định kỳ, cụ thể:

Điều trị các bệnh liên quan đến mô vú tại Khoa Ngoại vú Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM với hệ thống trang thiết bị hiện đại, đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm, làm việc phối hợp đa chuyên khoa như Chẩn đoán hình ảnh - Giải phẫu bệnh - Nội khoa Ung thư. Từ đó mang đến cơ hội điều trị tốt cho những người bệnh liên quan đến mô vú nói chung, các bệnh lý tuyến vú khác và ung thư vú nói riêng.

mô ngực là gì
Thạc sĩ bác sĩ Huỳnh Bá Tấn, Khoa Ngoại Vú, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM đang tư vấn cho khách hàng.

Ngoài ra, khoa còn lập nhóm “CLB bệnh nhân ung thư vú bệnh viện Tâm Anh” giúp người bệnh có thể chia sẻ những khó khăn, lo lắng với những người bệnh cùng hoàn cảnh.

Kết hợp các biện pháp phòng ngừa và thường xuyên tầm soát vú giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về mô vú và cải thiện sức khỏe vú. Ngoài ra, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có lịch trình tầm soát hợp lý.

Link nội dung: https://world-link.edu.vn/2007-nam-2023-la-bao-nhieu-tuoi-nu-a46427.html