Mô vú bao gồm nhiều cấu trúc khác nhau, phối hợp để thực hiện nhiều chức năng, bao gồm sản xuất và cung cấp sữa. Vậy mô vú là gì? Có cấu tạo như thế nào? Chức năng ra sao? Bài viết sau của thạc sĩ bác sĩ Huỳnh Bá Tấn, Khoa Ngoại Vú, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp chi tiết bộ phận này.
Mô vú là gì?
Mô vú là cấu trúc phức tạp tạo nên bầu ngực của phụ nữ, bao gồm nhiều loại mô khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Các thành phần chính của mô vú bao gồm mô tuyến, mô mỡ và mô liên kết.
Giải phẫu mô tuyến vú
Vú được cấu tạo từ mô tuyến (có nhiệm vụ sản xuất sữa), mô liên kết và mô mỡ. Tỷ lệ của các mô này khác nhau, ảnh hưởng đến hình dạng tổng thể. Các mô tuyến hình thành các thùy tỏa ra từ núm vú, tạo cấu trúc cơ bản của vú.

Cấu tạo của mô vú gồm các bộ phận nào?
Cấu tạo của mô vú gồm các bộ phận sau:
- Mô tuyến:
- Thùy vú: đây là các tuyến sản xuất sữa. Mỗi vú chứa 15-20 thùy, sau đó được chia thành các tiểu thùy nhỏ hơn (nơi sản xuất sữa).
- Ống dẫn: những ống mỏng vận chuyển sữa từ các tiểu thùy đến núm vú. Hệ thống ống dẫn giống như cây có nhiều nhánh, các ống nhỏ hội tụ thành các ống lớn hơn.
- Mô đệm:
- Mô mỡ: chất béo bao quanh mô tuyến, tạo hình dạng và lớp đệm cho ngực. Lượng mô mỡ khác nhau ở mỗi người ảnh hưởng đến kích thước và mật độ vú.
- Mô liên kết: duy trì cấu trúc và hình dạng vú, hỗ trợ các cấu trúc ống và tiểu thùy.
- Mạch máu và bạch huyết:
- Mạch máu: vú có rất nhiều mạch máu, cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho mô vú.
- Hệ bạch huyết: mạng lưới các hạch và mạch bạch huyết giúp dẫn lưu dịch bạch huyết từ vú và đóng vai trò bảo vệ hệ miễn dịch. Hệ thống bạch huyết rất quan trọng trong việc phát hiện và chống lại nhiễm trùng và các bệnh khác.
- Thần kinh: Dây thần kinh cảm giác cung cấp cảm giác cho vú và núm vú, đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích tình dục và cho con bú.
Mô vú nằm ở vị trí nào?
Mô vú nằm trên thành ngực, kéo dài từ xương sườn thứ 2 đến xương sườn thứ 6 hoặc 7 và từ xương ức đến đường nách trước.
Chức năng của mô vú là gì?
Mô vú có một số chức năng quan trọng, chủ yếu liên quan đến vai trò tiết sữa và sinh sản, cụ thể [1]:
1. Cho con bú
Chức năng chính của mô vú là sản xuất và cung cấp sữa để nuôi dưỡng trẻ sơ sinh. Quá trình này liên quan đến một số thành phần của mô vú:
- Tiểu thùy: cấu trúc tuyến nhỏ này tạo sữa, mỗi vú chứa nhiều tiểu thùy, được nhóm lại thành các thùy lớn hơn.
- Các ống dẫn: sữa sản xuất ở các tiểu thùy được vận chuyển qua mạng lưới các ống dẫn đến núm vú. Các ống dẫn hợp nhất thành các ống dẫn lớn hơn và mở ra ở núm vú.
- Núm vú và quầng vú: núm vú được bao quanh bởi quầng vú, núm vú chứa các đầu tận của ống dẫn sữa để truyền sữa đến trẻ sơ sinh. Quầng vú chứa các tuyến Montgomery tiết chất lỏng bôi trơn để bảo vệ núm vú trong thời gian cho con bú.
2. Phản ứng và điều hòa nội tiết tố
Mô vú phản ứng với những thay đổi nội tiết tố khác nhau trong suốt đời người, cụ thể:
- Estrogen và progesterone: những hormone này dao động trong chu kỳ kinh nguyệt, mang thai và mãn kinh, kích thích sự tăng trưởng và phát triển của mô vú.
- Prolactin: được sản xuất bởi tuyến yên, prolactin kích thích sản xuất sữa ở các tiểu thùy.
- Oxytocin: được giải phóng trong quá trình cho con bú, oxytocin làm ống dẫn sữa co lại, hỗ trợ đẩy sữa ra ngoài.
3. Chức năng tình dục
Mô vú đóng vai trò kích thích và hấp dẫn tình dục:
- Nhạy cảm: vú, đặc biệt là núm vú và quầng vú, chứa nhiều dây thần kinh cảm giác, khiến vú nhạy cảm khi chạm vào và dễ bị kích thích.
- Đặc điểm sinh dục phụ: sự phát triển của ngực trong tuổi dậy thì là đặc điểm sinh dục phụ quan trọng, biểu thị sự trưởng thành về giới tính.
4. Chức năng bảo vệ và hỗ trợ
Mô vú cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ theo nhiều cách:
- Mô mỡ: bao quanh các cấu trúc tuyến, cung cấp lớp đệm và bảo vệ vú khỏi chấn thương.
- Mô liên kết sợi: hỗ trợ cấu trúc, giúp duy trì hình dạng và tính nguyên vẹn của ngực.
5. Chức năng miễn dịch
Vú chứa các yếu tố của hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ, chống lại nhiễm trùng:
- Hệ bạch huyết: vú có mạng lưới các mạch và hạch bạch huyết giúp lọc các chất có hại và hỗ trợ phản ứng miễn dịch.
- Các tuyến Montgomery: Các tuyến này ở quầng vú tiết ra chất sát trùng bảo vệ núm vú và các mô xung quanh khỏi nhiễm trùng khi cho con bú.
Tóm lại, mô vú có chức năng quan trọng tiết sữa, điều hòa nội tiết tố, tình dục và bảo vệ hệ miễn dịch. Những chức năng này làm nổi bật tầm quan trọng của mô vú với sức khỏe thể chất và tinh thần.

Mô vú hoạt động thế nào?
Mô vú hoạt động thông qua sự tương tác phức tạp của các cấu trúc giải phẫu khác nhau và tín hiệu nội tiết tố để thực hiện nhiều vai trò khác nhau, đặc biệt là tiết sữa. Những hormone này rất quan trọng cho sự phát triển và duy trì mô vú. Ở tuổi dậy thì, hormone kích thích sự phát triển của các ống dẫn và tiểu thùy.
Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone gây những thay đổi mang tính chu kỳ ở mô vú, chuẩn bị cho khả năng mang thai. Sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn kinh dẫn đến giảm mô tuyến và tăng mô mỡ, thường dẫn đến thay đổi kích thước và mật độ vú.
Hình dạng và màu sắc của mô tuyến vú
Hình dạng và màu sắc của mô tuyến vú, cụ thể như sau:
1. Hình dạng mô vú
Hình dạng của mô vú có thể khác nhau tùy từng cá nhân do các yếu tố như: di truyền, tuổi tác, thay đổi nội tiết tố và khối lượng cơ thể. Vú được cấu tạo từ mô tuyến (có nhiệm vụ sản xuất sữa), mô liên kết và mô mỡ. Tỷ lệ của các mô này khác nhau, ảnh hưởng đến hình dạng tổng thể. Các mô tuyến hình thành các thùy tỏa ra từ núm vú, tạo nên cấu trúc cơ bản của vú.
1.1 Biến đổi hình dạng
- Tròn: vú đầy đặn cả trên và dưới.
- Giọt nước: phần dưới đầy đặn hơn phần trên.
- Không đối xứng: 1 bên vú có kích thước hoặc hình dạng khác so với bên kia.
- Núm vú hướng ra ngoài.
- Hình chuông: vú hẹp ở phía trên và đầy đặn hơn ở phía dưới.
- Ngực có khe giữa rộng (side set): có khoảng cách rộng giữa 2 bầu ngực.
1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến hình dáng như
- Tuổi tác: theo tuổi tác, mô ngực có xu hướng mất đi độ đàn hồi và săn chắc, thường dẫn đến tình trạng chảy xệ.
- Mang thai và cho con bú: thay đổi kích thước và hình dạng do sự dao động nội tiết tố và sản xuất sữa.
- Thay đổi cân nặng: giảm hoặc tăng cân đáng kể có thể ảnh hưởng đến mô mỡ ở ngực, làm thay đổi hình dạng của vú.
- Di truyền: yếu tố di truyền đóng vai trò chính trong việc xác định hình dạng và kích thước ngực.
Hiểu rõ những biến đổi bình thường liên quan đến hình dạng mô vú rất quan trọng, giúp xác định những bất thường, chẳng hạn như khối u (lành tính hoặc ác tính) và các tình trạng khác. Bên cạnh đó, hình dạng ngực cũng ảnh hưởng đến độ vừa vặn và lựa chọn áo lót, quần áo, ảnh hưởng đến sự thoải mái và thẩm mỹ.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp nhũ ảnh, siêu âm và MRI được sử dụng để đánh giá cấu trúc bên trong của mô vú, cung cấp thông tin chi tiết về hình dạng và các bất thường tiềm ẩn.

2. Màu sắc mô vú
Màu sắc của mô vú có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại mô và các tình trạng của vú, cụ thể:
2.1 Mô vú bình thường
- Da: màu sắc của da bao phủ ngực tương tự như da trên các phần còn lại của cơ thể nhưng có thể đậm hơn một chút quanh quầng vú và núm vú.
- Quầng vú và núm vú: thường sẫm màu hơn vùng da xung quanh, thay đổi từ màu hồng đến nâu sẫm tùy thuộc vào màu da và ảnh hưởng nội tiết tố của mỗi người.
2.2 Mô bên dưới
- Mô mỡ: giúp ngực có kích thước và hình dạng lớn hơn, thường có màu hơi vàng.
- Mô tuyến: các tuyến và ống dẫn sữa có màu hồng nhạt hoặc trắng.
2.3 Thay đổi màu sắc
- Thay đổi nội tiết tố: ở tuổi dậy thì, mang thai và mãn kinh, sự thay đổi nội tiết tố có thể khiến quầng vú và núm vú trở nên sẫm màu hơn.
- Mang thai và cho con bú: lưu lượng máu tăng lên và thay đổi nội tiết tố có thể làm cho quầng vú và núm vú sẫm màu hơn.
- Lão hóa: theo thời gian, da có thể mất đi một phần độ đàn hồi và màu sắc, trở nên nhạt màu hơn hoặc có nhiều đốm hơn.
2.4 Thay đổi màu sắc bất thường
- Bầm tím: chấn thương ở vú có thể gây bầm tím, dẫn đến sự đổi màu xanh lam, tím hoặc xanh lục khi vết bầm lành lại.
- Viêm và nhiễm trùng: các tình trạng như viêm vú hoặc áp xe có thể gây mẩn đỏ và sưng tấy.
- Tình trạng da: viêm da hoặc chàm có thể gây đỏ, kích ứng hoặc các mảng sẫm màu trên da ngực.
- Ung thư: một số loại ung thư vú, chẳng hạn như ung thư vú dạng viêm, có thể khiến da đỏ, sưng và ấm khi chạm vào. Bệnh Paget ở vú có thể gây mẩn đỏ, bong tróc và sẫm màu vùng da quanh núm vú.
Rủi ro ảnh hưởng tới chức năng mô vú phụ nữ
Chức năng của mô vú có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, cụ thể [2]:
1. Yếu tố nội tiết
- Chu kỳ kinh nguyệt: Sự dao động nội tiết trong suốt chu kỳ kinh nguyệt có thể gây những thay đổi ở mô vú, bao gồm đau, sưng tấy và thay đổi kết cấu do nồng độ estrogen và progesterone thay đổi.
- Mãn kinh: Nồng độ estrogen giảm trong thời kỳ mãn kinh có thể dẫn đến những thay đổi ở mô vú, bao gồm: giảm mô tuyến, tăng mô mỡ, giảm mật độ và độ đàn hồi của vú.
2. Yếu tố di truyền
- Tiền sử gia đình: Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của vú. Đột biến ở các gen như BRCA1 và BRCA2 có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mô vú và làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Đặc điểm di truyền: Di truyền có thể quyết định kích thước, mật độ và sự phân bố của mô tuyến và mô mỡ.
3. Lối sống
Uống rượu và hút thuốc quá nhiều có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe mô vú.
4. Môi trường
- Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với các hóa chất gây rối loạn nội tiết (như BPA) có trong nhựa và các sản phẩm khác có thể cản trở sự cân bằng nội tiết tố và có khả năng ảnh hưởng đến chức năng mô vú.
- Bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt là trong quá trình điều trị y tế, có thể làm tổn thương mô vú và làm tăng nguy cơ ung thư vú.
5. Bệnh lý
- U vú lành tính: Các tình trạng như thay đổi u xơ, u nang và khối u lành tính có thể ảnh hưởng đến kết cấu và chức năng của mô vú, gây khó chịu hoặc đau đớn.
- Ung thư vú: Những thay đổi ác tính ở mô vú có thể làm suy giảm chức năng và cần được điều trị. Các lựa chọn điều trị như phẫu thuật, hóa trị và xạ trị cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng mô vú.
- Béo phì: Cơ thể dư thừa mỡ có thể dẫn đến tăng sản xuất estrogen, ảnh hưởng đến chức năng mô vú và có khả năng làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của các mô, bao gồm cả mô vú, có khả năng dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng khác.
6. Thuốc và phương pháp điều trị
- Liệu pháp hormone thay thế (HRT): HRT sử dụng trong thời kỳ mãn kinh có thể ảnh hưởng đến mô vú bằng cách duy trì nồng độ hormone, ảnh hưởng đến mật độ và chức năng của vú.
- Thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có chứa các hormone có thể ảnh hưởng đến mô vú, thường gây những thay đổi về kích thước, độ mềm và mật độ.
Bệnh lý phổ biến của mô vú
Các bệnh phổ biến của mô vú như:
1. Mô vú dày đặc
Mô vú dày đặc là tình trạng số lượng mô liên kết và mô tuyến nhiều hơn mô mỡ. Bộ ngực có mô vú dày đặc khiến việc phân biệt giữa mô vú dày đặc và ung thư vú trên kết quả chụp nhũ ảnh khó khăn hơn. Cả mô vú dày đặc và ung thư đều xuất hiện dưới dạng đốm trắng trên nhũ ảnh.
2. U nang tuyến vú
Đặc trưng bởi các khối u không phải ung thư, đau và u nang ở mô vú do thay đổi nội tiết tố.
3. U xơ tuyến
Các khối u vú lành tính được tạo thành từ các mô tuyến và mô liên kết, thường xuất hiện dưới dạng các cục cứng, giống cao su.
4. Hạch ở vú
Các tiểu thùy (tuyến tiết sữa) ở vú dày lên, thường kèm theo cảm giác đau hoặc khó chịu.
5. Hoại tử mỡ
Hình thành mô sẹo ở vú do chấn thương, dễ bị nhầm lẫn với ung thư vú trên kết quả chẩn đoán hình ảnh.
6. Viêm vú
Viêm mô vú thường do nhiễm khuẩn, dẫn đến đỏ, sưng, nóng và đau.
7. Tăng sản không điển hình
Sự phát triển bất thường của các tế bào ở ống dẫn hoặc tiểu thùy vú, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú.
8. Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS)
Sự phát triển bất thường của các tế bào ở các tiểu thùy của vú, được xem là yếu tố nguy cơ tiến triển ung thư vú xâm lấn.
9. Ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS)
Ung thư vú giai đoạn đầu, khi các tế bào bất thường chỉ giới hạn trong ống dẫn sữa, chưa xâm lấn các mô xung quanh.
10. Ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC)
Loại ung thư vú phổ biến nhất, đặc trưng bởi các tế bào ung thư xâm lấn sang mô vú xung quanh thông qua các ống dẫn sữa.
11. Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC)
Ung thư bắt đầu ở các tiểu thùy của vú và có thể xâm lấn sang các mô xung quanh.
12. Ung thư vú dạng viêm
Dạng ung thư vú hiếm gặp và nguy hiểm, đặc trưng bởi mô vú đỏ, sưng và ấm.
13. Bệnh nữ hóa tuyến vú
Sự phát triển quá mức mô vú ở nam giới, thường do mất cân bằng nội tiết tố, dùng thuốc hoặc các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh lý mô tuyến vú
Các phương pháp chẩn đoán bệnh ở mô vú bao gồm:
1. Siêu âm vú
Siêu âm vú là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ có được hình ảnh bên trong vú để xem xét lại các khu vực bất thường hoặc không rõ ràng trên ảnh chụp X-quang tuyến vú.
2. Chụp cộng hưởng từ vú (MRI)
Chụp cộng hưởng từ vú hay MRI vú là xét nghiệm dùng để phát hiện ung thư vú cũng như các vấn đề khác ở vú. Chụp MRI vú tạo hình ảnh bên trong vú bằng cách sử dụng nam châm cực mạnh, sóng vô tuyến để tạo ra những hình ảnh có nhiều chi tiết.
3. Chụp X quang tuyến vú
Chụp X quang tuyến vú là một công cụ chẩn đoán và sàng lọc ung thư vú thiết yếu. Sử dụng tia X liều thấp để thấy các vùng hoặc mô bất thường (thường không phải ung thư hoặc lành tính) ở vú và có thể giúp phát hiện ung thư trước khi có triệu chứng.

Chăm sóc mô vú như thế nào?
Chăm sóc mô vú bằng cách áp dụng kết hợp các thói quen, lối sống lành mạnh, khám sức khỏe định kỳ, cụ thể:
- Duy trì lối sống lành mạnh: Áp dụng chế độ ăn uống cân bằng: nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh. Hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và chất béo bão hòa.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) trong phạm vi bình thường để giảm nguy cơ ung thư vú và các tình trạng sức khỏe khác.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia hoạt động thể chất vừa phải ít nhất 150 phút/tuần. Tập thể dục giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ ung thư vú.
- Hạn chế uống rượu: Hạn chế uống rượu để tránh làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Nuôi con bằng sữa mẹ: Nuôi con bằng sữa mẹ có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư vú, đặc biệt là khi thực hiện trong thời gian dài.
- Thực hiện tự khám vú: Tiến hành tự khám vú thường xuyên để làm quen với hình dáng và cảm nhận bình thường của bộ ngực. Đến bệnh viện khám nếu phát hiện các thay đổi như: cục u, sưng tấy, lúm đồng tiền hoặc tiết dịch ở núm vú.
- Tầm soát thường xuyên:
- Chụp X-quang tuyến vú.
- Khám lâm sàng vú.
- Xét nghiệm di truyền.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú và các vấn đề sức khỏe khác.
- Áp dụng hợp lý liệu pháp thay thế hormone (HRT): Chỉ sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) cho các triệu chứng mãn kinh khi cần thiết với liều lượng và thời gian thấp nhất. Sử dụng HRT lâu dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Yếu tố môi trường và nghề nghiệp: Giảm thiểu tiếp xúc với chất độc môi trường và bức xạ.
Điều trị các bệnh liên quan đến mô vú tại Khoa Ngoại vú Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM với hệ thống trang thiết bị hiện đại, đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm, làm việc phối hợp đa chuyên khoa như Chẩn đoán hình ảnh - Giải phẫu bệnh - Nội khoa Ung thư. Từ đó mang đến cơ hội điều trị tốt cho những người bệnh liên quan đến mô vú nói chung, các bệnh lý tuyến vú khác và ung thư vú nói riêng.

Ngoài ra, khoa còn lập nhóm “CLB bệnh nhân ung thư vú bệnh viện Tâm Anh” giúp người bệnh có thể chia sẻ những khó khăn, lo lắng với những người bệnh cùng hoàn cảnh.
Kết hợp các biện pháp phòng ngừa và thường xuyên tầm soát vú giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về mô vú và cải thiện sức khỏe vú. Ngoài ra, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có lịch trình tầm soát hợp lý.